Bài Một | Trong loạt bài này chúng tôi trình bày những tiến bộ trong việc Sử dụng các Công nghệ Tiên tiến trong việc Giao dịch Thương mại |
Sự phát triển của các mô hình giao dịch | The Evolution of Trading Paradigms |
Bạn không bao giờ thay đổi mọi thứ bằng cách chống lại thực tế hiện có. | You never change things by fighting the existing reality. |
Để thay đổi điều gì đó, hãy xây dựng một mô hình mới khiến mô hình hiện tại trở nên lỗi thời . | To change something, build a new model that makes the existing model obsolete. |
Buckminster Fuller, nhà phát minh, nhà lý thuyết hệ thống | Buckminster Fuller, inventor, system theorist |
Các Thông số Liên quan đến Cơ sở Hạ tầng trong Thương mại | Infrastructure-Related Paradigms in Trading |
Kể từ buổi đầu của nền văn minh nhân loại, thương mại đã là động cơ chính của sự tiến bộ. | Since the beginning of human civilization, commerce has been the main engine of progress. |
Từ điển Cambridge định nghĩa thương mại là “hoạt động kinh doanh mua và bán các sản phẩm và dịch vụ”. | The Cambridge dictionary defines commerce as “the business of buying and selling products and services.” |
Việc trao đổi các vật có giá trị là động lực chính của sự tiến bộ trong bất kỳ loại hình kinh tế nào trong suốt lịch sử, và nó chủ yếu được thực hiện thông qua giao dịch. | The exchange of valuables has been the main driver of progress in any type of economy throughout history, and it was primarily accomplished through trading. |
Cơ chế buôn bán được coi là công cụ chính gắn kết các dân tộc khác nhau và đóng vai trò là kênh thông tin chính để trao đổi văn hóa và tri thức. | The mechanism of trading is considered to have been the main instrument that linked different peoples and acted as the main channel of communication for cultural and intellectual exchange. |
Các hình thức buôn bán sơ khai xuất hiện khi các dân tộc tiền sử bắt đầu trao đổi những vật có giá trị để lấy thức ăn, chỗ ở và quần áo. | The primal forms of trade appeared when prehistoric peoples started exchanging valuables for food, shelter, and clothing. |
Khái niệm trao đổi để lấy thực phẩm đã trở thành hiện thực trong một không gian vật chất được gọi là thị trường. | The concept of exchange for sustenance became a reality in a physical space known as the marketplace. |
Khái niệm về thị trường như một khu vực được chỉ định để trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ trở nên gắn liền với một loạt các quy tắc để hoạt động trong đó. | The concept of a marketplace as an area designated for the exchange of goods or services became associated with a set of rules to operate within it. |
Khi nền văn minh của con người tiến bộ và sự tinh vi của các hoạt động giao dịch ngày càng nâng cao, nhu cầu về các con đường hiện đại hơn để giao thương trở nên phổ biến và thế giới của các công cụ tài chính đã được tạo ra. | As human civilization progressed and the sophistication of trading practices advanced, the need for more modern avenues to trade have become prevalent, and the world of financial instruments was created. |
Các thị trường tiên phong, như Thị trường gạo Dojima hoặc Sở giao dịch chứng khoán Amsterdam, là những nơi đầu tiên thúc đẩy giao dịch hiện đại, giao dịch các sản phẩm như cổ phiếu, hợp đồng tương lai và công cụ nợ. | Pioneering markets, like the Dojima Rice Market or the Amsterdam Stock Exchange, were the early promoters of modern trading, transacting products such as equities, futures contracts, and debt instruments. |
Lịch sử lâu đời của giao dịch như một phương tiện chính để trao đổi thông tin và vật có giá trị có thể được nghiên cứu bằng cách xem xét sự phát triển của các mô hình giao dịch khác nhau. | The long history of trading as the main vehicle to exchange valuables and information could be studied by considering the evolution of different trading paradigms. |
Vì một mô hình là một đại diện khái niệm để xem xét, phân loại và tổ chức một nỗ lực cụ thể của con người, nên người ta có thể xem xét các mô hình giao dịch từ hai khía cạnh khác nhau: | Since a paradigm is a conceptual representation for looking at, classifying, and organizing a specific human endeavor, one can look at trading paradigms from two different perspectives: |
Cơ sở hạ tầng cần thiết để thiết lập thị trường, và | The infrastructure required to establish a marketplace, and |
Các phương pháp cần thiết để hỗ trợ và tạo ra giao dịch các quyết định. | The methods required to support and generate trading decisions. |
Kể từ buổi bình minh của thị trường tài chính, giao dịch đã gắn liền với tiến bộ công nghệ thời đó, bằng cách sử dụng nhiều những đột phá gần đây nhất. | Since the dawn of the financial markets, trading was strongly associated with the technological progress of the time, by heavily employing the most recent break-throughs. |
Phần này nhằm trình bày lịch sử rất ngắn gọn về kết hợp giữa giao dịch và công nghệ. | This section is meant to be a very brief history of the love affair between trading and technology. |
A - Giao dịch “hét to” cởi mở | A - Open Outcry Trading |
Trong biểu hiện đầu tiên của nó, giao dịch diễn ra trong một thiết lập được gọi là hệ thống “hét to” cởi mở. (Chú thích: Như chúng ta thấy trên các sàn giao dịch trước đây, các nhà giao dịch phải nói lớn tiếng hay hét to để các đồng nghiệp biết thông tin) | In its earliest manifestation, trading took place in a setting called the open outcry system. |
Cơ chế giao dịch này liên quan đến sự kết hợp giữa người mua và người bán thông qua giao tiếp bằng lời nói trực tiếp, mặt đối mặt, trong đó thông tin trao đổi bao gồm giá thầu và giá chào bán được hét to, do đó chỉ định kịch liệt. | This mechanism of transacting involved the matching of buyers and sellers through direct, face-to-face verbal communication, where the information exchanged consisted of bids and offer prices that were shouted out loud, thus the outcry designation. |
Hệ thống giao dịch ban đầu này được phát triển vì sự cần thiết của những người tham gia thị trường để nhìn thấy và giao tiếp bằng lời nói với nhau. | This primal system of trading developed out of the necessity for market participants to see and verbally communicate with one another. |
Công nghệ cho phép giao tiếp trực tiếp vẫn chưa được phát minh. | The technology-enabling direct communication had yet to be invented. |
Trong mô hình giao dịch ban đầu này, quá trình khám phá giá được bắt đầu bằng đấu giá miệng cho một tài sản nhất định. | Within this early paradigm of trading, the process of price discovery was initiated by an oral auction for a certain asset. |
Khi lực lượng cung và cầu tác động lẫn nhau, cuộc tranh luận về giá trị của tài sản đấu giá đã được giải quyết. | As supply and demand forces interplayed, the debate over the value of the auctioned asset was settled. |
Việc tiếp cận loại thị trường này bị hạn chế bởi các hiệp hội độc quyền và các yêu cầu về vốn. | The access to this kind of marketplace was limited both by monopolistic associations and by capital requirements. |
Tuy nhiên, theo thời gian, các giao dịch diễn ra trong hệ thống “hét to” cởi mở trở nên an toàn hơn và sự thèm muốn tham gia vào giao dịch đầu cơ tăng lên. | However, over time the transactions taking place in the open outcry system became more securitized and the appetite to engage in speculative trading increased. |
Để phục vụ nhu cầu ngày càng tăng, ngành giao dịch non trẻ đã phải hợp nhất thành cái gọi là sàn giao dịch, và nó bắt đầu sử dụng ngày càng nhiều công nghệ có sẵn vào thời điểm đó. | In order to service the growing demand, the nascent trading industry had to consolidate into so-called exchanges, and it started using more and more of the technology available at the time. |
Khi nhu cầu tiếp cận các thị trường này tăng lên, các thị trường mới và các sản phẩm tài chính ra đời. | As the demand to access these markets increased, new marketplaces and financial products came into being. |
Việc tạo ra hợp đồng tương lai và hợp đồng kỳ hạn cho phép thực hành phòng ngừa rủi ro rộng rãi cho các nhà sản xuất nông nghiệp. | The creation of futures and forward contracts enabled extensive hedging practices for agricultural producers. |
Sự ra đời của trái phiếu phục vụ nợ công ty và chính phủ và đáp ứng mong muốn tăng vốn của các nhà đầu tư và nhà đầu cơ. | The introduction of bonds serviced corporate and government debt and satisfied the desire of investors and speculators to grow their capital. |
Từ giữa thế kỷ 19 đến cuối thế kỷ 20, các thị trường “hét to” cởi mở bắt đầu giao dịch trên quy mô lớn và trở thành xương sống của ngành tài chính. | From the mid-nineteenth century to the late-twentieth century, open outcry markets commenced trading on a large scale and became the backbone of the financial industry. |
B - Những tiến bộ trong công nghệ truyền thông | B - Advances in Communication Technology |
Do phần lớn các hoạt động giao dịch vẫn chủ yếu nằm trong các thị trường mở “hét to” truyền thống, tiến bộ công nghệ đạt được trong thế kỷ 19 và 20 đã tạo ra sự tăng trưởng trong việc tham gia thị trường. | As the vast majority of trading operations remained largely contained to the traditional open outcry marketplaces, the technological progress achieved during the nineteenth and twentieth centuries generated growth in market participation. |
Các phát minh như điện báo, băng ghi âm và điện thoại đã thiết lập nền tảng cho các hệ thống giao dịch trên máy tính ngày nay. | Inventions like the telegraph, the ticker tape, and the telephone established the foundations for today’s computerized trading systems. |
Phát minh ra điện báo của Samuel Morse vào năm 1832 đã nhanh chóng được ngành thương mại sử dụng. | The invention of the telegraph by Samuel Morse in 1832 was quickly adopted by the trading industry. |
Kết quả là, thông tin tài chính nhanh chóng được phổ biến đến các khu vực xa các khu chợ thông thường. | As a result, financial information was quickly disseminated to areas far away from the usual marketplaces. |
Vào giữa những năm 1850, các giao dịch tài chính do người môi giới hỗ trợ đối với chứng khoán dựa trên trao đổi đã trở thành hiện thực bằng cách sử dụng điện báo. | By the mid-1850s, broker-assisted financial transactions of exchange-based securities became a reality by using the telegraph. |
Mã chứng khoán đầu tiên được Sở Giao dịch Chứng khoán New York thực hiện vào năm 1867. | The first stock ticker was implemented by the New York Stock Exchange in 1867. |
Edward Callahan đã phát minh ra mã chứng khoán bằng cách điều chỉnh công nghệ điện báo để truyền các báo giá chứng khoán cập nhật từng phút có nguồn gốc tại NYSE trên toàn quốc. | Edward Callahan invented the stock ticker by adapting the telegraph technology to transmit up-to-the-minute stock quotes originating at the NYSE nationwide. |
Công nghệ mới này đã tạo ra một dịch vụ mới tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp nhận dữ liệu thị trường trực tuyến của các nhà giao dịch từ xa. | This new technology created a new service that facilitated the reception of streaming market data by remote traders. |
Việc phát minh ra điện thoại vào năm 1876 đã tăng cường tiềm năng của điện tín bằng cách cung cấp phương tiện liên lạc hai chiều giữa những người tham gia thị trường. | The invention of the telephone in 1876 augmented the potential of the telegraph by providing bi-directional means of communication between market participants. |
Do đó, điện thoại đã trở thành một thành phần cơ bản cho cơ sở hạ tầng của ngành tài chính khi nó phát triển thành tiêu chuẩn của ngành để tương tác từ xa với thị trường. | As such, the telephone became a fundamental component for the infrastructure of the financial industry as it developed into the industry’s standard for interacting remotely with a marketplace. |
Sự phát triển của Máy tính và Tích hợp Số Điện tử (ENIAC) vào năm 1946 đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên máy tính. | The development of the Electronic Numerical Integrator and Computer (ENIAC) in 1946 marked the beginning of the computer age. |
Đây cũng là một bước phát triển lớn trong lịch sử của thị trường tài chính. | This was also a major development in the history of the financial markets. |
ENIAC là một trong những máy tính đa năng kỹ thuật số đầu tiên có thể giải quyết một loại lớn các bài toán số thông qua lập trình lại. | The ENIAC was one of the first digital general-purpose computers that were able to solve a large class of numerical problems via reprogramming. |
Ngành tài chính nhận ra ngay sự kiện này như một bước đột phá công nghệ có thể dễ dàng thích ứng để thực hiện nhiều nhiệm vụ liên quan đến thị trường. | The financial industry recognized immediately this event as a technological breakthrough that could be readily adapted to perform many market-related tasks. |
Vào đầu những năm 1960, các dịch vụ dữ liệu thị trường dựa trên máy tính bắt đầu thay thế các dịch vụ báo giá băng mã cổ phiếu truyền thống. | By the early 1960s, computer-based market data services started to replace the traditional ticker-tape quotation services. |
Các phát minh về điện báo, băng keo và điện thoại đều góp phần vào sự phát triển của thị trường và sàn giao dịch ở cả Hoa Kỳ và Châu Âu. | The inventions of the telegraph, ticker tape, and telephone all contributed to the growth of marketplaces and exchanges in both the United States and Europe. |
Khi cùng với sức mạnh tính toán được phát triển nhờ những đột phá trong công nghệ hệ thống thông tin, đã tạo tiền đề cho sự phát triển nhanh chóng của các hệ thống giao dịch trên máy tính và giao dịch điện tử. | When coupled with the computational power developed by the breakthroughs in information systems technology, the stage was set for the rapid evolution of computerized trading systems and electronic trading. |
C - Cuộc cách mạng kỹ thuật số trên thị trường tài chính | C - The Digital Revolution in the Financial Markets |
Với sự phát triển của hệ thống phân phối báo giá chứng khoán được vi tính hóa đầu tiên vào đầu những năm 1960, thị trường tài chính bắt đầu chuyển đổi theo hướng tự động hóa hoàn toàn. | With the development of the first computerized stock quote delivery system in the early 1960s, the financial markets began the transition toward full automation. |
Tính sẵn có của các báo giá thị trường theo thời gian thực trực tuyến đã giúp dân chủ hóa thị trường tài chính vì việc phổ biến thông tin thị trường trong thời gian thực là một phương tiện hiệu quả hơn nhiều so với sử dụng băng ghi âm hoặc điện thoại. | The availability of streaming real-time market quotes made possible the democratization of the financial markets as the dissemination of market information in real-time was a far more efficient medium than using ticker tapes or the telephone. |
Instinet được phát triển vào năm 1969 như một hệ thống hoàn toàn tự động đầu tiên để giao dịch chứng khoán của Hoa Kỳ và điều này được thực hiện bằng cách tận dụng công nghệ báo giá trực tuyến dựa trên trao đổi kỹ thuật số được phát triển một thập kỷ trước đó. | Instinet was developed in 1969 as the first fully automated system to trade US securities, and this was done by leveraging the digital exchange-based streaming quote technology developed a decade earlier. |
Bằng cách sử dụng hệ thống giao dịch Instinet, các nhà đầu tư tổ chức lớn có thể giao dịch chứng khoán tờ hồng trực tiếp với nhau theo cách hoàn toàn điện tử không cần kê đơn (OTC). | By using the Instinet trading system, large institutional investors were able to trade pink sheet securities directly with one another in a purely electronic over-the-counter (OTC) manner. |
Sự kiện này đánh dấu sự ra đời của kỷ nguyên giao dịch điện tử và sự tách khỏi tập quán “hét tp” cởi mở cổ xưa. | This event marked the birth of the electronic trading era and the departure from the ancient practice of open outcry. |
Nhiều đối thủ mới đã nhảy vào thị trường rất nóng này, nơi công nghệ là tên của trò chơi. | Many new competitors jumped into this very hot market where technology was the name of the game. |
Tất cả các sàn giao dịch truyền thống bắt đầu tự động hóa quá trình xử lý thương mại của họ để có thể cạnh tranh trong thế giới mới đầy dũng cảm này, nơi Mạng truyền thông điện tử (ECN) đã trở thành rất hấp dẫn. | All traditional brick-and-mortar exchanges started automating their trade processing in order to be able to compete in this brave new world where Electronic Communications Networks (ECNs) gained so much traction. |
ECN là các mạng kỹ thuật số tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch các sản phẩm tài chính bên ngoài các sàn giao dịch truyền thống. | ECNs are digital networks that facilitate the trading of financial products outside traditional exchanges. |
Các hệ thống kỹ thuật số này phổ biến các lệnh do các nhà tạo lập thị trường khởi nguồn cho các bên thứ ba và cho phép các lệnh này được thực hiện theo một phần hoặc toàn bộ. | These digital systems disseminate orders originated by market makers to third parties and allow these orders to be executed against either partially or completely. |
ECN nói chung là mạng điều khiển máy tính thụ động có thể khớp lệnh nội bộ bằng cách tính phí giao dịch rất nhỏ, khiến chúng trở nên cực kỳ cạnh tranh trên thị trường. | ECNs are generally passive computer-driven networks that could internally match limit orders by charging a very small transaction fee, making them extremely competitive in the marketplace. |
D - Thị trường không kê đơn (OTC) | D - Over-the-counter (OTC) market |
Năm 1971 chứng kiến sự ra đời của NASDAQ như một hệ thống giao dịch OTC hoàn toàn tự động. | The year 1971 saw the birth of NASDAQ as a fully automated OTC trading system. |
Như Instinet đã làm vài năm trước đó, NASDAQ đã sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin hiện đại để tạo ra một cơ sở hạ tầng giao dịch kỹ thuật số 100%. | As Instinet did a few years earlier, NASDAQ employed state-of-the-art information technology systems to create a 100% digital trading infrastructure. |
Mô hình sáng tạo này đã sớm được NYSE theo sau, vào năm 1976, công ty đã tạo ra hệ thống Quay vòng đơn hàng được chỉ định (DOT), cho phép các công ty thành viên của họ kết nối điện tử trực tiếp với sàn giao dịch. | This innovative model was soon followed by NYSE, which in 1976 created the Designated Order Turnaround (DOT) system, allowing their member firms to connect electronically direct to the exchange. |
Quay vòng lệnh (đơn hàng) được chỉ định là một hệ thống định tuyến lệnh trước đây được sử dụng bởi Sở giao dịch chứng khoán New York (NYSE), trong đó các lệnh được gửi trực tiếp đến một chuyên gia trên sàn giao dịch, do đó bỏ qua nhà môi giới. Kể từ những năm 1970, hầu hết các đơn đặt hàng trong NYSE đã được truyền điện tử đến màn hình của các chuyên gia thông qua DOT. Hệ thống DOT thường được sử dụng với các mục nhập lệnh nhỏ, chẳng hạn như lệnh giới hạn , giao dịch giỏ và chương trình. | Designated order turnaround is an order routing system formerly used by the New York Stock Exchange (NYSE) in which orders are sent directly to a specialist on the trading floor, thus bypassing the broker. Since the 1970s, most of the orders in the NYSE have been transmitted electronically to specialists' screens via the DOT. The DOT system is commonly used with small order entries, such as limit orders, and basket and program trades. |
Hệ thống SuperDOT ra mắt vào năm 1984 đã đánh dấu một bước nhảy vọt đột phá trong việc thực hiện giao dịch cổ phiếu cả về tốc độ và khối lượng. | The SuperDOT system launched in 1984 marked a disruptive leap in equities trade execution in terms of both speed and volume. |
Mười năm sau, hệ thống SuperDOT có khả năng xử lý khối lượng giao dịch một tỷ cổ phiếu mỗi ngày, với thời gian phản hồi tiêu chuẩn từ sàn đến công ty là 60 giây hoặc ít hơn. | Ten years later, the SuperDOT system was capable of processing trading volumes of one billion shares per day, with a standard response time from floor to firm of 60 seconds or less. |
Với tất cả những tiến bộ đạt được trong quá trình số hóa thị trường chứng khoán Hoa Kỳ, sự “hét to” cởi mở vẫn là cách thức giao dịch ưa thích trong nhiều thị trường tương lai và quyền chọn cho đến đầu thế kỷ XXI. | With all the progress achieved in the digitization of the US equity markets, the open outcry remained the preferred way of trading in many futures and options markets until the turn of the twenty-first century. |
Nhưng khi công nghệ kết nối Internet phát triển và máy tính cá nhân trở nên mạnh mẽ hơn và giá cả phải chăng hơn, việc thúc đẩy tự động hóa thị trường, cuối cùng đã đánh bại phương thức cổ truyền sự “hét to” cởi mở. | But as Internet connectivity technology evolved and personal computers became more powerful and affordable, the push toward market automation took over the last open outcry holdovers. |
Trong thập kỷ cuối cùng của thế kỷ XX, cuộc cách mạng kỹ thuật số của thị trường tài chính đã diễn ra đầy đủ bởi cả các nhà đầu tư tổ chức cũng như các nhà kinh doanh bán lẻ cá nhân. | During the last decade of the twentieth century, the digital revolution of the financial markets went on full gear driven by both institutional investors as well as individual retail traders. |
Nhu cầu giao dịch “hét to” cởi mở đang giảm dần ở Hoa Kỳ cùng với sự cạnh tranh trực tiếp từ các thị trường thương mại điện tử ở Đức và Vương quốc Anh đã tạo điều kiện cho một bước tiến toàn cầu hướng tới tự động hóa hoàn toàn thị trường tài chính. | The diminishing demand for open outcry trading in the United States coupled with the direct competition from the electronic trading markets in Germany and the United Kingdom provided the conditions for a global move toward the full automation of financial markets. |
Các sàn giao dịch toàn cầu hàng đầu như Chicago Mercantile Exchange đã tung ra các ứng dụng giao dịch dựa trên web (nền tảng Globex) cho phép khách hàng giao dịch độc quyền bằng các nền tảng giao dịch trực tuyến. | Leading global exchanges like the Chicago Mercantile Exchange launched web-based trading applications (the Globex platform) that enabled clients to trade exclusively using online trading platforms. |
Chỉ trong thập kỷ cuối cùng của thế kỷ XX, một tỷ hợp đồng tương lai đã được giao dịch điện tử trên nền tảng CME Globex. | Just during the last decade of the twentieth century, one billion futures contracts have been traded electronically on the CME Globex platform. |
Mô hình giao dịch điện tử này đã tăng hiệu quả tổng thể của thị trường theo những cách không thể lường trước được chỉ vài thập kỷ trước. | This electronic trading paradigm increased the overall efficiency of the marketplace in ways that were not foreseeable just a few decades before. |
Kết quả là, tính thanh khoản cao hơn, chênh lệch giá đặt mua thu hẹp hơn, hoa hồng và phí thấp hơn, và đặc biệt là việc dễ dàng tiếp cận thị trường đại diện cho những lợi ích chính mà mô hình giao dịch mới có thể đạt được. | As a result, greater liquidity, narrower bid-ask spreads, lower commissions and fees, and especially the ease to access the markets represented the main gains that the new trading paradigm made possible. |
Đồng thời, những người chỉ trích mô hình giao dịch điện tử mới cho rằng sự ra đời của thị trường điện tử đã làm tăng tính biến động của thị trường, tạo điều kiện cho hoạt động yếu kém do lỗi công nghệ, gây ra sự thiếu minh bạch và tạo điều kiện cho việc thao túng thị trường. | At the same time the critics of the new electronic trading paradigm claimed that the advent of electronic markets enhanced market volatility, facilitated operational fragility due to technology failure, induced a lack of transparency, and created the conditions for market manipulation. |
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng với sự ra đời của Internet và kỷ nguyên máy tính cá nhân, thị trường tài chính đã trở thành một môi trường rất năng động, nơi sự thay đổi là giải pháp duy nhất. | Nevertheless it is undeniable that with the advent of the Internet and the personal computer era, the financial markets have become a very dynamic environment where change was the only constant. |
Tốc độ thay đổi đã tăng nhanh đến mức tất cả những người tham gia thị trường cần phải bắt kịp những phát triển công nghệ mới nhất để tồn tại trên thị trường. | The pace of change has accelerated so much that all market participants need to stay abreast of the latest technological developments in order to survive in the marketplace. |
Đứng đầu trong trò chơi công nghệ đã trở thành một bản năng sinh tồn. | Being at the leading edge of the technology game has become a survival instinct. |