Mô hình giao dịch tần số cao Mô hình giao dịch tần số cao | The High-Frequency Trading Paradigm | |
(HFT) nổi lên là kết quả của tiến bộ công nghệ rất nhanh đến từ các lĩnh vực như cơ sở hạ tầng truyền thông và máy gia tốc phần cứng. | The High-Frequency Trading (HFT) paradigm emerged as the result of the very swift technological progress coming from areas such as communication infrastructure and hardware accelerators. | |
Nó bắt đầu vào đầu thế kỷ XXI với sự ra đời của ethernet 10 gigabit và thẻ PCI Express, và nó tiếp tục sau đó với sự sẵn có của các đường cáp quang cực nhanh, tháp không dây và cáp ngầm xuyên Đại Tây Dương liên kết các trung tâm tài chính lớn nhất của Hoa Kỳ đến London, Tokyo hoặc Hong Kong. | It started at the turn of the twenty-first century with the advent of the 10-gigabit ethernet and the PCI Express cards, and it continued later with the availability of ultra-fast fiber-optic lines, wireless towers, and transatlantic submarine cables linking the biggest US financial centers to London, Tokyo, or Hong Kong. | |
Cái gọi là cuộc đua đến không có mục tiêu cuối cùng là truyền dữ liệu thị trường từ đầu đến cuối gần như tức thời với mục tiêu duy trì hoặc thậm chí nâng cao lợi thế của nhà giao dịch. | The so-called race-to-zero had as an ultimate goal the almost instantaneous end-to-end transmission of market data with the goal of preserving or even enhancing a trader’s edge. | |
Các phương tiện đặt gần nhau (collocation) đắt tiền cho phép các công ty thương mại xác định vị trí phần cứng xử lý đơn đặt hàng của họ ở rất gần các sàn giao dịch tài chính. | Expensive collocations facilities enabled trading firms to locate their order processing hardware in very close proximity of financial exchanges. | |
Cơ sở hạ tầng truyền thông phải được ghép nối với các bộ tăng tốc phần cứng cực nhanh có thể tiêu thụ một lượng lớn dữ liệu thị trường trong khoảng thời gian tương thích với tốc độ ánh sáng. | The communication infrastructure had to be paired to extremely fast hardware accelerators that could consume huge amounts of market data in time intervals compatible with the speed of light. | |
Các thiết bị phần cứng như Mảng cổng có thể lập trình hiện trường (FPGA) đã được phát triển để xử lý dữ liệu thị trường từ đầu đến cuối, nhanh đến mức nhỏ hơn micro giây. | Hardware appliances such as Field Programmable Gate Arrays (FPGAs) have been developed to obtain sub-micro-second end-to-end market data processing. | |
HFT không chỉ trở thành một người tiêu dùng công nghệ mà còn là một nhân tố chính đóng góp vào sự phát triển nhanh chóng của công nghệ cáp quang và không dây, các thiết bị chuyển mạch mạng và tầm quan trọng của việc phát triển các kỹ năng mã hóa chuyên biệt. | HFT became not just a technology consumer but also a major contributing factor to the rapid development of fiber and wireless technology, networking switching appliances, and the importance of developing specialized coding skills. | |
Nhưng sự gia tăng của HFT cũng đã tạo ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng. | But the rise of HFT has also created some serious side effects. | |
Bởi vì phần lớn các giao dịch tài chính được thực hiện bởi máy móc theo cách tự động và nhanh như chớp, một rào cản gia nhập khổng lồ đã được dựng lên đối với phần lớn những người tham gia thị trường, khiến HFT trở thành một trò chơi rất tốn kém và đôi khi không thể chi trả được. | Because the vast majority of financial transactions are executed by machines in an automated and lightning-fast fashion, a huge barrier of entry was erected for a large majority of market participants, making HFT a very expensive and sometimes unaffordable game. | |
Một số đối thủ của mô hình giao dịch này tin rằng HFT đã làm mồi cho các nhà đầu tư và gây ra sự sụp đổ nhanh chóng. | Some opponents of this trading paradigm believe that HFT preyed on investors and caused flash crashes. | |
Những người chỉ trích này cho rằng HFT đã tạo ra các điều kiện mà những người tham gia thị trường truyền thống rất có khả năng giao dịch với các thuật toán rất mạnh với rất ít cơ hội thu lợi nhuận. | These critics claim that HFT created the conditions that traditional market participants are very likely to be transacting against very powerful algorithms with very little chance to profit. | |
Ngay cả đối với các công ty thương mại hiểu biết về công nghệ, trò chơi tốc độ cao này đang hội tụ rất nhanh với quy luật lợi nhuận giảm dần. | Even for the tech-savvy trading firms this high-speed game is converging very rapidly to the law of diminishing returns. | |
Các công ty thương mại vừa và nhỏ đang phải vật lộn để kiếm lợi nhuận từ việc đầu tư vào công nghệ mới nhất sẽ cho phép tăng tốc độ. | Small- to medium-sized trading firms are struggling to profit from investing in the newest technology that will allow an incremental gain in speed. | |
Hiệu ứng này được kết hợp trên các thị trường bởi khối lượng giảm và sự biến động của thị trường. | This effect is compounded across the markets by reduced volumes and market volatility. | |
Nếu doanh thu năm 2009 của HFT nằm trong khoảng từ 7 tỷ đến 8 tỷ USD, thì năm 2017, chúng đã xuống dưới mốc 1 tỷ USD. | If the 2009 HFT revenues were in the $7 billion to $8 billion range, in 2017 they were below the $1 billion mark. | |
Sự kết hợp giữa chi phí hoạt động bùng nổ và mức độ biến động thấp đã tạo điều kiện cho sự khởi đầu của một mô hình giao dịch mới. | The combination of exploding operational costs and low volatility has created the conditions for the onset of a new trading paradigm. | |
Khi các nhà giao dịch có tầm nhìn xa nhanh chóng áp dụng công nghệ mới vài thập kỷ trước để chinh phục bối cảnh giao dịch điện tử, các nhà giao dịch ngày nay đang trong quá trình tận dụng không chỉ công nghệ mới nhất mà còn cả sức mạnh của Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ Tính toán để thúc đẩy các quyết định giao dịch dựa nhiều hơn vào sức mạnh của dữ liệu hơn là công nghệ đắt tiền. | As visionary traders quickly adopted novel technology several decades ago to conquer the electronic trading landscape, today’s traders are in the process of enlisting not just the latest technology, but also the power of Data Science and Computational Intelligence to drive trading decisions that rely more on the power of data than on very expensive technology. | |
Trong Phần sau đây chúng tôi trình bày những đóng góp của Phần mềm, trước tiên với công nghệ tiên tiến và mới nhất là Blockchain | Trong các phần trên chúng tôi trình bày các tiến bộ trong việc cải thiện việc Giao dịch thương mại, phần lớn dựa đều dựa trên phần cứng, tức lá máy tính và các thiết bị tương ứng | |
Blockchain và sự phân cấp của thị trường | Blockchain and the Decentralization of Markets | |
Công nghệ và thị trường tài chính hiện đại có thành tích phản hồi kép tốt: công nghệ tuyệt vời đã thúc đẩy sự tiến bộ của thị trường tài chính thông qua việc tạo ra các sản phẩm mới và thậm chí là sự ra đời của các mô hình giao dịch mới; và ngược lại, tiến bộ nhanh chóng đạt được trên thị trường tài chính đã cho phép và thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ tiên tiến đã được lần lượt áp dụng cho các lĩnh vực và ngành ngoài lĩnh vực tài chính. | Technology and modern financial markets have a good track record of double-feedback: great technology has fueled the progress of financial markets through the creation of new products and even the advent of new trading paradigms; and conversely, the quick progress achieved in the financial markets has enabled and accelerated the development of advanced technologies that have been in turn applied to domains and industries well beyond the financial sector. | |
Tuy nhiên, cái gọi là cuộc cách mạng blockchain là một sự phát triển khá độc đáo theo nghĩa là nó thay đổi một cách cơ bản kiểu nguyên mẫu của các giao dịch tài chính. | The so-called blockchain revolution is nevertheless a quite unique development in the sense that it changes in a fundamental way the archetype of financial transactions. | |
Một số người coi sự ra đời của blockchain tương tự về mức độ và tác động đối với sự ra đời của Internet nhiều thập kỷ trước. | Some consider the advent of blockchain similar in magnitude and impact to the introduction of the Internet many decades ago. | |
Mặc dù không thể phủ nhận những tác động sẽ đạt được lâu dài, nhưng vẫn khá khó để thấy được hết tiềm năng của nó. | Although the effects will be undeniably long-reaching, it is quite difficult to see all its potential yet. | |
Công nghệ blockchain chắc chắn là một phát minh tài tình, đã phát triển trở thành một trong những chuyển đổi kỹ thuật số lớn nhất cho đến nay. | The blockchain technology is undoubtedly an ingenious invention, which has grown to become one of the biggest digital transformations to date. | |
Các công ty tài chính và ngân hàng đã đầu tư một lượng lớn nguồn lực vào công nghệ mới này với mục tiêu duy trì hoặc khác biệt hóa lợi thế cạnh tranh của họ. | Financial firms and banks have already invested large amounts of resources into this new technology with the goal to maintain or differentiate their competitive edge. | |
Thông qua một sổ cái kỹ thuật số minh bạch về các giao dịch và hồ sơ, không bị giả mạo (thay đổi hoặc xóa), khái niệm về quyền sở hữu, chuyển giao giá trị và thanh toán đã có những ý nghĩa mới sâu sắc. | Through a transparent digital ledger of transactions and records that are immune to any tampering (change or deletion), the notion of ownership, transfer of value, and payment has gained profoundly new meanings. | |
Thông qua môi trường phi tập trung, công nghệ blockchain tăng cường bảo mật, giảm chi phí, hiệu quả thời gian và khả năng chống lỗi, do đó hứa hẹn sẽ có tác động lớn đến nhiều ngành công nghiệp. | Through its decentralized environment, the blockchain technology offers increased security, lowers costs, time efficiency, and error resistance, and therefore promises a great impact on a variety of industries. | |
Tính bảo mật và tính minh bạch của Blockchain hứa hẹn sẽ bảo vệ các doanh nghiệp và nhà đầu tư, đồng thời nó đại diện cho động lực giúp loại bỏ các lớp trung gian, các bước quản trị và hòa giải hiện đang cản trở thị trường toàn cầu. | Blockchain’s security and transparency promise to protect businesses and investors alike, and it represents the enabling force to removing the middle layers, administration, and reconciliation steps currently hampering the global markets. | |
Thị trường hiện đại cần được xây dựng với lợi ích cốt lõi của tất cả những người tham gia. | Modern-day markets need to be built with the interests of all participants at their core. | |
Mục đích là để giao dịch trở thành một trải nghiệm liền mạch hơn và để nhà đầu tư cá nhân lấy lại niềm tin vào thị trường. | The goal is for trading to become a more seamless experience and for the individual investor to regain trust in the markets. | |
Thông qua phân quyền và sử dụng tiền điện tử, blockchain có thể cung cấp một mạng lưới an toàn và minh bạch hơn cho giao dịch của cả hai bên. | Through decentralization and the use of cryptocurrency, blockchain can provide a safer and more transparent network for trading from both parties. | |
Hiện tại, tất cả các giao dịch tài chính phải thông qua một chuỗi phức tạp bao gồm các nhà thanh toán bù trừ (clearing houses), ngân hàng và sàn giao dịch. | Currently all financial transactions have to go through a complex chain of clearing houses, banks, and exchanges. | |
Quá trình này có thể mất nhiều ngày để xác minh quyền sở hữu chứng khoán đang được giao dịch. | This process may take days to verify the ownership of the securities being transacted. | |
Quá trình giao dịch khá phức tạp và có rủi ro thanh toán cho cả hai bên. | The process of trading is quite complex and is involving settlement risk for both parties. | |
Sự thiếu tin tưởng cố hữu giữa các bên và chính bằng cách loại bỏ kiểu không chắc chắn này, blockchain có thể tăng thêm giá trị. | There is an inherent lack of trust between parties, and it is by eliminating this type of uncertainty that blockchain can add value. | |
Blockchain cung cấp bảo mật và tạo các cơ chế tin cậy. | Blockchain provides security and invokes trust mechanisms. | |
Bằng cách cung cấp khả năng hiển thị cao, nó sẽ thay đổi cách chúng tôi thực hiện các thanh toán thương mại và cách chúng tôi quản lý rủi ro đối tác. | By providing heightened visibility it will change how we carry out trade settlements and how we manage counterparty risk. | |
Hơn 2 nghìn tỷ đô la được giao dịch thông qua giao dịch mỗi ngày. | Over $2 trillion is transacted via trading every single day. | |
Khi các giao dịch liên quan đến khối lượng giao dịch này ảnh hưởng đến việc trao đổi vật lý của nhiều tài liệu, việc triển khai quy mô lớn của blockchain hoàn toàn có thể cách mạng hóa toàn bộ ngành tài chính. | As the transactions associated with this volume of trading involve the physical exchange of many documents, the large-scale implementation of blockchain could completely revolutionize the whole financial industry. | |
Cả chi phí sau thương mại cũng như thời gian thanh toán đều có thể giảm một cách khá ấn tượng. | Both post-trade costs as well as settlement times could decrease in a quite dramatic manner. | |
Mặc dù có rất nhiều sự lạc quan đã được đầu tư vào cuộc cách mạng blockchain, nhưng công nghệ này vẫn còn sơ khai. | Although there is a lot of optimism already invested in the blockchain revolution, the technology is still in its infancy. | |
Có rất nhiều câu hỏi về đạo đức, thực tiễn và kỹ thuật cần được trả lời về tổ chức và hoạt động của loại thị trường mới này, cũng như khuôn khổ pháp lý cần được xem xét. | There are a great number of moral, practical, and technical questions that need to be answered about the organization and the functioning of this new breed of markets, as well as the legal framework to be considered. | |