Preparing Southeast Asias youth to enter the digital economy is essential to the region's future. | Chuẩn bị cho thanh niên Đông Nam Á tham gia vào nền kinh tế kỹ thuật số là điều cần thiết cho tương lai của khu vực. |
With over 200 million young people in ASEAN, the region needs young people with digital skills to shape the future. | Với hơn 200 triệu thanh niên ở ASEAN, khu vực này cần những người trẻ tuổi có kỹ năng số để định hình tương lai. |
The region can benefit from this development by addressing the gender digital divide and improving total factor productivity. | Khu vực này có thể hưởng lợi từ sự phát triển này bằng cách giải quyết khoảng cách kỹ thuật số về giới và cải thiện năng suất nhân tố tổng thể. |
Below are some solutions to the problem. | Dưới đây là một số giải pháp cho vấn đề. |
Then, we will explore ways to help ASEANs youth take advantage of these opportunities. | Sau đó, chúng tôi sẽ khám phá các cách để giúp thanh niên ASEANs tận dụng những cơ hội này. |
Enhancing total factor productivity | Nâng cao năng suất nhân tố tổng thể |
In order to boost TFP growth and empower the region's youth to participate in the digital economy, it is important to improve education, technology, and capacity in order to develop a more competitive and efficient economy. | Để thúc đẩy tăng trưởng TFP và trao quyền cho thanh niên trong khu vực tham gia vào nền kinh tế kỹ thuật số, điều quan trọng là phải cải thiện giáo dục, công nghệ và năng lực để phát triển một nền kinh tế cạnh tranh và hiệu quả hơn. |
The region must invest in public R&D and human capital, and promote investments in digital infrastructure and energy. | Khu vực này phải đầu tư vào R&D công cộng và vốn nhân lực, đồng thời thúc đẩy đầu tư vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số và năng lượng. |
The region must also develop its service sector. | Khu vực này cũng phải phát triển lĩnh vực dịch vụ của mình. |
Several key policy options exist for Southeast Asia. | Một số lựa chọn chính sách quan trọng tồn tại cho Đông Nam Á. |
As population ages in Southeast Asia, the region is facing demographic and structural changes that will challenge long-term growth. | Khi dân số già đi ở Đông Nam Á, khu vực này đang phải đối mặt với những thay đổi về nhân khẩu học và cấu trúc sẽ thách thức sự tăng trưởng lâu dài. |
Raising TFP is crucial to achieve sustainable economic growth. | Nâng cao TFP là rất quan trọng để đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững. |
Developing countries in this region can boost TFP by investing in research and development (R&D) and becoming more digitalized. | Các nước đang phát triển trong khu vực này có thể thúc đẩy TFP bằng cách đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và trở nên số hóa hơn. |
Several empirical studies have been conducted to understand the determinants of TFP growth. | Một số nghiên cứu thực nghiệm đã được thực hiện để tìm hiểu các yếu tố quyết định tăng trưởng TFP. |
The lack of adequate data from developing countries prevented separate empirical analyses for Southeast Asia. | Việc thiếu dữ liệu đầy đủ từ các nước đang phát triển đã ngăn cản các phân tích thực nghiệm riêng biệt cho Đông Nam Á. |
However, recent developments in the region's ICT sector have given young people a better chance to enter the digital economy. | Tuy nhiên, những phát triển gần đây trong lĩnh vực ICT của khu vực đã mang lại cho những người trẻ tuổi cơ hội tốt hơn để tham gia vào nền kinh tế kỹ thuật số. |
The region is now better equipped to adopt the changes that are required to become competitive. | Khu vực này hiện được trang bị tốt hơn để áp dụng những thay đổi cần thiết để trở nên cạnh tranh. |
As a result, more than half of its population will be able to participate in the digital economy. | Do đó, hơn một nửa dân số của nó sẽ có thể tham gia vào nền kinh tế kỹ thuật số. |
ASEAN's youth face many challenges. | Giới trẻ ASEAN phải đối mặt với nhiều thách thức. |
More than half of the population is under 30 years old. | Hơn một nửa dân số dưới 30 tuổi. |
This generation is shaped by technology and adapts to the circumstances that shape their lives. | Thế hệ này được định hình bởi công nghệ và thích nghi với hoàn cảnh định hình cuộc sống của họ. |
While the world they inherit is a better place than their parents', youth are faced with grave challenges such as climate change and disruption of education. | Trong khi thế giới mà họ thừa hưởng là một nơi tốt đẹp hơn so với cha mẹ của họ, tuổi trẻ đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng như biến đổi khí hậu và gián đoạn giáo dục. |
This is particularly true in Southeast Asia, where youth are a significant portion of the population. | Điều này đặc biệt đúng ở Đông Nam Á, nơi thanh niên là một phần đáng kể dân số. |
The region's "e-economy" is on track to reach a $1 trillion digital economy by 2030. | Nền kinh tế điện tử của khu vực đang trên đà đạt được nền kinh tế kỹ thuật số trị giá 1 nghìn tỷ USD vào năm 2030. |
The region is already making progress in this area, with a digital banking sector that is rapidly expanding. | Khu vực này đã và đang đạt được những tiến bộ trong lĩnh vực này, với lĩnh vực ngân hàng số đang mở rộng nhanh chóng. |
E-commerce services and online trades will drive rapid growth in the region and motivate nations to upgrade their payment infrastructure and regulatory frameworks. | Các dịch vụ thương mại điện tử và giao dịch trực tuyến sẽ thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng trong khu vực và thúc đẩy các quốc gia nâng cấp cơ sở hạ tầng thanh toán và khung pháp lý của họ. |
A recent survey shows that nearly 10% of Southeast Asia's youth are already digital consumers, and the region is leading the way in the growth of digital technology. | Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy gần 10% thanh niên Đông Nam Á đã là người tiêu dùng kỹ thuật số và khu vực này đang dẫn đầu trong sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số. |
Building a resilient digital ecosystem | Xây dựng hệ sinh thái kỹ thuật số linh hoạt |
The COVID-19 pandemic has brought with it a digital transformation for young people in Southeast Asia, and this shift is bringing new challenges and opportunities. | Đại dịch COVID-19 đã mang theo một sự chuyển đổi kỹ thuật số cho những người trẻ tuổi ở Đông Nam Á, và sự thay đổi này đang mang lại những thách thức và cơ hội mới. |
As the regional economy becomes more digital, ASEAN youth face greater challenges in their "readiness". | Khi nền kinh tế khu vực trở nên kỹ thuật số hơn, thanh niên ASEAN phải đối mặt với những thách thức lớn hơn trong việc "sẵn sàng" của họ. |
For example, most Southeast Asian countries now have more than 70% internet penetration, yet the COVID-19 pandemic has resulted in a massive drop in employment. | Ví dụ, hầu hết các quốc gia Đông Nam Á hiện có hơn 70% thâm nhập internet, nhưng đại dịch COVID-19 đã dẫn đến sự sụt giảm lớn về việc làm. |
Meanwhile, the new jobs created by the digital economy are demanding digital skills that are not available in the current youth workforce. | Trong khi đó, các công việc mới được tạo ra bởi nền kinh tế kỹ thuật số đang đòi hỏi các kỹ năng kỹ thuật số mà lực lượng lao động trẻ hiện tại chưa có. |
The Southeast Asian "e-economy" is on track to become a $1 trillion digital economy by 2030. | Nền kinh tế điện tử Đông Nam Á đang trên đà trở thành nền kinh tế kỹ thuật số trị giá 1 nghìn tỷ USD vào năm 2030. |
Five leading sectors, including education, health and edtech, have already created more than 100,000 new jobs and 4 million "partners" (flexible workers) who provide everyday services. | Năm lĩnh vực hàng đầu, bao gồm giáo dục, y tế và edtech, đã tạo ra hơn 100.000 việc làm mới và 4 triệu "đối tác" (công nhân linh hoạt) cung cấp dịch vụ hàng ngày. |
This shift in the regional economy offers new opportunities to build a more equitable society and restore trust in the system. | Sự thay đổi này trong nền kinh tế khu vực mang lại những cơ hội mới để xây dựng một xã hội công bằng hơn và khôi phục niềm tin vào hệ thống. |
Despite the challenges in the region, ASEAN countries have implemented supportive policies to boost the digital economy. | Bất chấp những thách thức trong khu vực, các nước ASEAN đã thực hiện các chính sách hỗ trợ để thúc đẩy nền kinh tế kỹ thuật số. |
While this growth has been rapid, most governments in ASEAN must work to improve digital infrastructure, create new consumer development, and strengthen information security and information technology policies to create a more resilient digital ecosystem. | Trong khi sự tăng trưởng này diễn ra nhanh chóng, hầu hết các chính phủ trong ASEAN phải nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, tạo ra sự phát triển tiêu dùng mới và tăng cường các chính sách an toàn thông tin và công nghệ thông tin để tạo ra một hệ sinh thái kỹ thuật số linh hoạt hơn. |
Furthermore, the region must invest in human capital development and implement national regulatory frameworks to ensure the growth of digital businesses and their employees. | Hơn nữa, khu vực phải đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực và thực hiện các khung pháp lý quốc gia để đảm bảo sự phát triển của các doanh nghiệp kỹ thuật số và nhân viên của họ. |
As ASEAN moves toward a more connected society, the frequency of cyberattacks will rise. | Khi ASEAN hướng tới một xã hội kết nối hơn, tần suất các cuộc tấn công mạng sẽ tăng lên. |
Therefore, the ASEAN Foundation has launched the ASEAN Cybersecurity Skilling Programme to educate ASEAN youths on cybersecurity and the digital landscape. | Do đó, Quỹ ASEAN đã khởi động Chương trình Kỹ năng An ninh mạng ASEAN để đào tạo thanh niên ASEAN về an ninh mạng và bối cảnh kỹ thuật số. |
Among other things, the programme will train 560 cybersecurity trainers who will then be able to deliver training to 30,000 young people throughout the region. | Trong số những thứ khác, chương trình sẽ đào tạo 560 giảng viên an ninh mạng, những người sau đó sẽ có thể cung cấp đào tạo cho 30,000 thanh niên trong khu vực. |
This will ensure that the region has cyber-resilient and digitally-literate citizens who are equipped to protect themselves and their own data. | Điều này sẽ đảm bảo rằng khu vực có những công dân biết chữ và có khả năng phục hồi trên mạng và biết chữ kỹ thuật số, những người được trang bị để bảo vệ bản thân và dữ liệu của chính họ. |
Solutions to the gender digital divide | Giải pháp cho khoảng cách kỹ thuật số về giới |
Globally, the gender digital divide is entrenching inequality and oppression. | Trên toàn cầu, sự phân chia kỹ thuật số về giới đang cố thủ bất bình đẳng và áp bức. |
The Internet has become a crucial part of everyday life, and the economic empowerment of women depends on being able to access its digital marketplace. | Internet đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và việc trao quyền kinh tế cho phụ nữ phụ thuộc vào việc có thể truy cập thị trường kỹ thuật số của nó. |
The Internet also offers access to an invaluable source of information for communities and families. | Internet cũng cung cấp quyền truy cập vào một nguồn thông tin vô giá cho cộng đồng và gia đình. |
If we can eliminate this gap, the global economy could grow by US$13 to 18 billion per year. | Nếu chúng ta có thể loại bỏ khoảng cách này, nền kinh tế toàn cầu có thể tăng trưởng từ 13 đến 18 tỷ USD mỗi năm. |
And the benefits of using the Internet don't end there. | Và lợi ích của việc sử dụng Internet không dừng lại ở đó. |
Globally, more than 2.9 billion people are not connected to the internet, and the majority of those are women. | Trên toàn cầu, hơn 2.9 tỷ người không được kết nối với internet và phần lớn trong số đó là phụ nữ. |
This gender digital divide is expanding, with only 19 percent of women in LDCs using the internet compared to 86 percent of women in developed countries. | Khoảng cách kỹ thuật số về giới này đang mở rộng, chỉ có 19% phụ nữ trong các LDC sử dụng internet so với 86% phụ nữ ở các nước phát triển. |
Closing this gap is essential to reaching the United Nations' Sustainable Development Goals. | Thu hẹp khoảng cách này là điều cần thiết để đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên hợp quốc. |
Women's access to the Internet is increasing rapidly, but not equally. | Khả năng truy cập Internet của phụ nữ đang tăng lên nhanh chóng, nhưng không phải như nhau. |
The gender digital divide is especially acute in the world's least developed nations. | Sự phân chia giới tính kỹ thuật số đặc biệt nghiêm trọng ở các quốc gia kém phát triển nhất thế giới. |
In Africa and South Asia, women have a 26% lower rate of internet access than men. | Ở Châu Phi và Nam Á, phụ nữ có tỷ lệ truy cập internet thấp hơn 26% so với nam giới. |
This has a profound impact on women's lives, including their ability to campaign and speak out. | Điều này có tác động sâu sắc đến cuộc sống của phụ nữ, bao gồm cả khả năng vận động và lên tiếng của họ. |
Unless the gender digital divide is addressed, developing nations may be unable to catch up with developed countries in terms of technological adoption. | Trừ khi khoảng cách kỹ thuật số về giới được giải quyết, các quốc gia đang phát triển có thể không thể bắt kịp các nước phát triển về mặt áp dụng công nghệ. |
However, as ICTs are becoming more prevalent, the gap between women and men is shrinking. | Tuy nhiên, khi ict đang trở nên phổ biến hơn, khoảng cách giữa phụ nữ và nam giới đang thu hẹp. |
While the digital world has changed our lives, not all of us are able to take advantage of it. | Mặc dù thế giới kỹ thuật số đã thay đổi cuộc sống của chúng ta, nhưng không phải tất cả chúng ta đều có thể tận dụng lợi thế của nó. |
In some parts of the world, the digital gender divide has narrowed, but it has grown significantly in Africa. | Ở một số nơi trên thế giới, khoảng cách giới tính kỹ thuật số đã được thu hẹp, nhưng nó đã phát triển đáng kể ở châu Phi. |
This pandemic has made it clear that access to technology is essential for women. | Đại dịch này đã cho thấy rõ rằng việc tiếp cận công nghệ là điều cần thiết đối với phụ nữ. |
However, the digital gender divide is a global problem, and solutions to it must be found everywhere. | Tuy nhiên, sự phân chia giới tính kỹ thuật số là một vấn đề toàn cầu và các giải pháp cho nó phải được tìm thấy ở khắp mọi nơi. |
So, how can we close this gender gap? | Vì vậy, làm thế nào chúng ta có thể thu hẹp khoảng cách giới tính này? |
Opportunities for ASEAN's youth | Cơ hội cho thanh niên ASEAN |
The future of ASEAN depends on how the younger generations deal with the challenges of the digital age. | Tương lai của ASEAN phụ thuộc vào cách các thế hệ trẻ đối phó với những thách thức của thời đại kỹ thuật số. |
By 2020, half of the population will be under 30 years old, and the region will need to harness the power of the digital economy to grow and prosper. | Đến năm 2020, một nửa dân số sẽ dưới 30 tuổi và khu vực này sẽ cần khai thác sức mạnh của nền kinh tế kỹ thuật số để phát triển và thịnh vượng. |
However, to realize the benefits of the digital economy, the youths must be prepared and sensitised. | Tuy nhiên, để nhận ra lợi ích của nền kinh tế số, giới trẻ phải có sự chuẩn bị và nhạy bén. |
To achieve this, all stakeholders must contribute their efforts. | Để đạt được điều này, tất cả các bên liên quan phải đóng góp nỗ lực của họ. |
There is a clear need for ASEAN's youth to focus on their strengths and develop skills in their own countries, and then expand these skills to the entire region. | Rõ ràng là thanh niên ASEAN cần tập trung vào thế mạnh của họ và phát triển kỹ năng ở chính đất nước của họ, sau đó mở rộng các kỹ năng này ra toàn khu vực. |
The regional digital economy has the potential to create jobs, but youth in ASEAN countries must be aware of the challenges and focus on building their capacity in their home countries. | Nền kinh tế số khu vực có tiềm năng tạo việc làm, nhưng thanh niên các nước ASEAN phải nhận thức được những thách thức và tập trung xây dựng năng lực tại nước sở tại. |
The resulting opportunities will eventually expand to the region's population of 700 million people. | Các cơ hội kết quả cuối cùng sẽ mở rộng đến dân số 700 triệu người của khu vực. |
In order to achieve this, ASEAN's governments must encourage the development of Internet-only banks. | Để đạt được điều này, các chính phủ của ASEAN phải khuyến khích sự phát triển của các ngân hàng chỉ sử dụng Internet. |
With mobile penetration so high, such an institution could extend financial inclusion to rural areas. | Với mức độ thâm nhập di động quá cao, một tổ chức như vậy có thể mở rộng tài chính toàn diện cho các khu vực nông thôn. |
And because fixed costs for these businesses are much lower than those of a traditional bank, these institutions can offer low-cost access to financial services, which is a significant advantage over predatory lenders. | Và bởi vì chi phí cố định cho các doanh nghiệp này thấp hơn nhiều so với chi phí của một ngân hàng truyền thống, các tổ chức này có thể cung cấp khả năng tiếp cận chi phí thấp vào các dịch vụ tài chính, đây là một lợi thế đáng kể so với những người cho vay săn mồi. |
It also helps create a more equitable playing field between local players and international OTT players. | Nó cũng giúp tạo ra một sân chơi công bằng hơn giữa người chơi địa phương và người chơi OTT quốc tế. |
As an emerging leader of the digital economy, ASEAN should focus on the empowerment of young women and girls in the region. | Là một nhà lãnh đạo mới nổi của nền kinh tế kỹ thuật số, ASEAN nên tập trung vào việc trao quyền cho phụ nữ trẻ và trẻ em gái trong khu vực. |
Currently, young women and girls in ASEAN are excluded from the digital economy. | Hiện nay, phụ nữ trẻ và trẻ em gái trong ASEAN bị loại khỏi nền kinh tế kỹ thuật số. |
Addressing this gap will help ASEAN achieve its gender equality goal and create a gender-inclusive post-pandemic recovery. | Giải quyết khoảng cách này sẽ giúp ASEAN đạt được mục tiêu bình đẳng giới và tạo ra sự phục hồi bao trùm về giới sau đại dịch. |
Further, the digital economy will increase the productivity of the region and enable its citizens to participate in the digital economy. | Hơn nữa, nền kinh tế kỹ thuật số sẽ làm tăng năng suất của khu vực và cho phép người dân tham gia vào nền kinh tế kỹ thuật số. |
The COVID initiative aims to increase digital skills participation in ASEAN's economies by equipping individuals with the necessary digital skills to help them grow their micro-businesses and improve their livelihoods. | Sáng kiến COVID nhằm mục đích tăng cường sự tham gia kỹ năng kỹ thuật số vào các nền kinh tế của ASEAN bằng cách trang bị cho các cá nhân các kỹ năng kỹ thuật số cần thiết để giúp họ phát triển các doanh nghiệp siêu nhỏ và cải thiện sinh kế của họ. |
Through the COVID project, ASEAN member states aim to minimize negative effects of the COVID pandemic by improving the digital skills of the people they target. | Thông qua dự án COVID, các quốc gia thành viên ASEAN đặt mục tiêu giảm thiểu tác động tiêu cực của đại dịch COVID bằng cách cải thiện kỹ năng kỹ thuật số của những người mà họ nhắm mục tiêu. |
As a result, this initiative has also increased the economic growth and development of ASEAN's youth. | Do đó, sáng kiến này cũng đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển của giới trẻ ASEAN. |