Là một nhà văn khoa học, bạn phải học kỹ năng viết cho cộng đồng khoa học. | As a science writer, you must learn the craft of writing for the scientific community. |
Có rất nhiều sai lầm mà bạn nên tránh. | There are many mistakes that you should avoid. |
Dưới đây là một vài mẹo cần tránh: | Here are a few tips to avoid: |
Tránh những từ phức tạp không cần thiết | Avoid needlessly complex words |
Đôi khi, các nhà văn sử dụng những từ phức tạp không cần thiết để làm cho mình trông thông thái. | Sometimes, writers use needlessly complex words to make themselves appear intelligent. |
Chiến thuật này là một mâu thuẫn. | This tactic is an oxymoron. |
Mâu thuẫn = một sự kết hợp của những từ mâu thuẫn hoặc không hợp lý. Một cái gì đó (chẳng hạn như một khái niệm) được tạo thành từ các yếu tố mâu thuẫn hoặc không phù hợp. | Oxymoron = a combination of contradictory or incongruous words. Something (such as a concept) that is made up of contradictory or incongruous elements. |
Một bài báo khoa học có thể đơn giản như "Một nghiên cứu cho thấy một phản ứng hóa học đòi hỏi sự hình thành hydrogen peroxide". | A scientific paper can be as simple as "A study shows that a chemical reaction entails the formation of hydrogen peroxide." |
Tốt hơn là tránh sử dụng các từ phức tạp trong bài viết của bạn khi có thể. | It's better to avoid using complicated words in your writing when possible. |
Dưới đây là một số mẹo để tránh sử dụng các từ không cần thiết trong văn bản khoa học. | Listed below are some tips to avoid using unnecessary words in scientific writing. |
Chúng tôi hy vọng thông tin này sẽ hữu ích. | We hope this information will be useful. |
Tránh động từ -ize | Avoid -ize verbs |
Trong văn bản khoa học, bạn nên tránh động từ -ize. | In scientific writing, you should avoid -ize verbs. |
Những động từ như vậy thường biểu thị một hành động, nhưng chúng không đúng trong văn bản khoa học. | Such verbs usually denote an action, but they are not correct in scientific writing. |
Thay vào đó, hãy sử dụng một động từ duy nhất (đơn giản) để truyền đạt quan điểm của bạn. | Instead, use a single verb to convey your point. |
Dưới đây là một số ví dụ về động từ -ize nên tránh. | Here are some examples of -ize verbs that should be avoided. |
Tất cả đều có những quy tắc ngữ pháp riêng. | All of them have their own grammatical rules. |
Đọc tiếp để hiểu làm thế nào họ nên tránh. | Read on to understand how they should be avoided. |
Vấn đề chính là khi chúng thay đổi trong các đoạn văn. | The main problem is when they shift within paragraphs. |
Hãy chắc chắn rằng cốt truyện của bạn quyết định khi nào nên thay đổi chủ đề của bạn và luôn nhớ sử dụng cấu trúc câu thích hợp với động từ và danh từ. | Make sure your storyline dictates when to shift your subject, and always remember to use proper sentence structure with verbs and nouns. |
Khi bạn sử dụng một động từ -ize trong văn bản khoa học của bạn, bạn đang biến một hành động thành một sự vật. | When you use an -ize verb in your scientific writing, you are transforming an action into a thing. |
Người đọc gặp khó khăn trong việc tìm ra nơi hành động diễn ra trong câu. | The reader has trouble figuring out where the action takes place in the sentence. |
Động từ trong một câu ví dụ có thể tóm tắt hành động của câu trước. | The verb in an example sentence may summarize the action of the previous sentence. |
Trong trường hợp này, hành động chính là phân tích, nhưng hành động của câu đang thực hiện một cái gì đó khác. | In this case, the main action is analyzing, but the action of the sentence is performing something else. |
Ngoài ra, người đọc bị nhầm lẫn nếu hành động chính của câu là phân tích. | In addition, the reader is confused if the main action of the sentence is analyzing. |
Một vấn đề khác với động từ -ize trong văn bản khoa học là xu hướng của họ để làm cho câu phức tạp. | Another issue with -ize verbs in scientific writing is their tendency to make the sentence complex. |
Trong trường hợp như vậy, có thể cần phải sử dụng nhiều hơn một thì động từ. | In such a case, it might be necessary to use more than one verb tense. |
Ví dụ, vào năm 1865, Tiến sĩ Joseph Lister cho rằng kỹ thuật vô trùng tốt sẽ làm giảm sự lây lan của nhiễm trùng. | For example, in 1865, Dr. Joseph Lister postulated that good aseptic technique would decrease the spread of infection. |
Bây giờ, ông nói rằng đó là "một thực tế được mọi người biết đến", không chỉ là một hành động mà ông đã thực hiện. | Now, he says that it is "a general known fact," not just an action he performed. |
Giới thiệu phương trình | Introduce equations |
Khi nói đến việc giới thiệu các phương trình trong văn bản của bạn, có một số quy tắc cụ thể mà bạn phải tuân theo. | When it comes to introducing equations in your writing, there are some specific rules that you must follow. |
Đầu tiên, bạn phải tập trung phương trình, tạo một hàng trống trước và sau phương trình. | First, you must center the equation, skipping the lines above and below it. |
Nếu các biểu tượng trong phương trình của bạn lớn hơn chiều cao chữ cái, bạn phải xác định chúng. | If the symbols in your equation are larger than the letter height, you must define them. |
Điều này sẽ làm cho chúng dễ hiểu hơn và ngăn chúng tràn sang trang tiếp theo. | This will make them easier to understand and prevent them from spilling over onto the next page. |
Thứ hai, bạn phải tách tử số và mẫu số trên các dòng riêng biệt. | Second, you must separate the numerator and denominator on separate lines. |
Thứ ba, đừng quên viết một dấu chấm hoặc dấu phẩy sau phương trình. | Third, do not forget to write a period or comma after the equation. |
Phần giới thiệu nên giới thiệu nghiên cứu bạn đang làm, không tóm tắt lại các tài liệu trước đó. | The introduction should introduce the research you are doing, not recapitulate prior literature. |
Nó sẽ cung cấp cho người đọc một cái nhìn tổng quan nhanh chóng về vấn đề và giả thuyết của bạn. | It should give the reader a quick overview of the problem and your hypothesis. |
Phần giới thiệu cũng là nơi phần lớn các tài liệu tham khảo sẽ được đặt. | The introduction is also where the majority of references will be located. |
Nếu bạn chưa quen với văn bản khoa học, bạn nên sử dụng trình quản lý tham chiếu điện tử để tổ chức tất cả các tài liệu tham khảo. | If you are new to scientific writing, it is recommended to use an electronic reference manager to organize all references. |
Các nhóm nghiên cứu thường có người quản lý ưa thích của riêng họ và chia sẻ nó với đồng nghiệp của bạn sẽ làm cho quá trình chỉnh sửa dễ dàng hơn. | Research groups usually have their own preferred manager, and sharing it with your coworkers will make the editing process easier. |
Khi bạn đã hoàn thành phần giới thiệu của mình, bạn có thể giới thiệu các phương trình và bảng trong văn bản của mình. | Once you've completed your introduction, you can introduce equations and tables in your writing. |
Khi giới thiệu một con số, hãy chắc chắn trích dẫn các nguồn bên ngoài. | When introducing a figure, make sure to cite outside sources. |
Sau đó, theo dõi nó với một lời giải thích hoặc kết nối với điểm tổng thể của bài viết của bạn. | Then, follow it up with an explanation or connection to the overall point of your paper. |
Hãy nhớ đưa ra một định nghĩa cho các biểu tượng trong phương trình của bạn. | Remember to give a definition for the symbols in your equation. |
Điều này sẽ giúp người đọc của bạn hiểu những gì các con số và bảng đại diện. | This will help your reader understand what the figures and tables represent. |
Có nhiều cách khác để giới thiệu phương trình và bảng. | There are other ways to introduce equations and tables. |
Hãy nhớ rằng, viết khoa học tốt không phải là nhàm chán để đọc! | Remember, good scientific writing is not boring to read! |
Nghiên cứu là rất quan trọng để viết tốt. | Research is crucial for good writing. |
Bạn nên tìm hiểu / nghiên cứu, viết rõ ràng, và giữ cho văn bản của bạn chuyên nghiệp. | Do your research, write clearly, and keep your writing professional. |
Đừng quên viết với thích thú.. | Don't forget to have fun with it. |
Độc giả của bạn sẽ đánh giá cao nó. | Your readers will appreciate it. |
Bạn đã làm rất nhiều việc để đến nơi bạn đang ở. | You have done a lot of work to get to where you are. |
Hãy ghi nhớ những hướng dẫn này và bạn sẽ có thể viết các bài báo khoa học tốt. | Keep these guidelines in mind and you'll be able to write good scientific articles. |
Nếu bạn đang tìm kiếm một cách để làm cho bài viết của bạn tốt hơn, bạn đã đến đúng nơi. | If you're looking for a way to make your writing better, you've come to the right place. |
Đã đến lúc bắt đầu viết bài viết tiếp theo của bạn! | It's time to start writing your next article! |
Tránh dùng ngôi thứ nhất | Avoid the first person |
Các nhà khoa học thường tránh sử dụng ngôi thứ nhất trong văn bản của họ, và giọng nói thụ động là một lựa chọn phổ biến khác. | Scientists usually avoid using the first person in their writing, and the passive voice is another popular choice. |
Sử dụng một hình nộm "nó" như đối tượng là một bài tập không cần thiết trong khiêm tốn; người đọc muốn biết ai đã suy nghĩ. | Using a dummy "it" as the subject is an unnecessary exercise in modesty; readers want to know who did the thinking. |
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo người hướng dẫn của bạn cho phép sử dụng người thứ nhất trong bài viết của bạn. | However, it is important to make sure your instructor permits the use of first-person in your article. |
Dưới đây là một số chiến lược để sử dụng cho ngôi thứ nhất. | Listed below are some strategies to use in the first person. |
Nếu bạn phải sử dụng ngôi thứ nhất, hãy kiểm tra hướng dẫn của người hướng dẫn trước khi bạn viết một bài báo khoa học. | If you must use the first-person, check your instructor's guidelines before you write a scientific article. |
Nhiều nhà khoa học xã hội tránh sử dụng ngôi thứ nhất khi viết các bài báo khoa học. | Many social scientists avoid using the first person when writing scientific articles. |
Tuy nhiên, nhiều tạp chí đang khuyến khích phong cách này. | However, more journals are encouraging this style. |
Phong cách này ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là khi nhà văn đang mô tả một dự án từ góc độ độc đáo. | This style is becoming increasingly popular, especially when the writer is describing a project from a unique perspective. |
Trong một số trường hợp, chữ "tôi" trong văn bản ngôi thứ nhất có vẻ không tự nhiên hoặc thậm chí gây khó chịu. | In some cases, the "I" in first-person writing can seem unnatural or even offensive. |
May mắn thay, nó không phải là một quy tắc, nhưng nó có thể là một phong cách viết hiệu quả. | Fortunately, it isn't a rule, but it can be an effective writing style. |
Mặc dù quan điểm ngôi thứ nhất đã trở nên dễ chấp nhận hơn theo các tiêu chuẩn sử dụng tiếng Anh hiện đại, nhưng nó vẫn được coi là không phù hợp với văn bản học thuật. | While the first-person point of view has become more acceptable under Modern English usage standards, it is still considered inappropriate for academic writing. |
Trong khi bà Brooks tự do với cây bút đỏ của mình, bà không đặc biệt ủng hộ cách tiếp cận ngôi thứ nhất. | While Ms. Brooks was liberal with her red pen, she was not particularly supportive of the first-person approach. |
Vì lý do đó, một số tổ chức vẫn cấm sử dụng đại từ cá nhân trong văn bản học thuật. | For that reason, some institutions still prohibit the use of personal pronouns in academic writing. |
Do đó, điều quan trọng là phải xem xét giai điệu của bài viết của bạn và xem xét khán giả của bạn. | Therefore, it is crucial to consider the tone of your writing and consider your audience. |
Viết học thuật là lĩnh vực của các học giả sẵn sàng phá vỡ các quy tắc cũ và thử nghiệm các cách tiếp cận khác nhau. | Academic writing is the domain of scholars who are willing to break old rules and experiment with different approaches. |
Trong khi một số giảng viên có thể tin rằng điều quan trọng là phải tuân thủ các quy tắc, nhiều người có thể cảm thấy rằng phá vỡ chúng là một phần cần thiết trong công việc của họ. | While some instructors might believe that it is important to adhere to the rules, many might feel that breaking them is a necessary part of their work. |
Sử dụng đại từ ngôi thứ nhất trong một bài viết là khó xử, nhưng nó có thể cải thiện phong cách của bạn và cung cấp thẩm quyền. | Using the first-person pronoun in an article is awkward, but it can improve your style and provide authority. |
Nó cũng có thể làm cho người đọc của bạn cảm thấy tham gia nhiều hơn vào quá trình này. | It can also make your reader feel more involved in the process. |
Các nhà khoa học sợ những cạm bẫy của việc viết ở ngôi thứ nhất thường sợ đưa ra những tuyên bố tự tin và do đó do dự khi sử dụng đại từ ngôi thứ nhất. | Scientists who fear the pitfalls of writing in the first person are often afraid to make confident statements and are therefore hesitant to use first-person pronouns. |
Kết quả là, họ viết theo phong cách turgid nghe có vẻ phòng thủ và bao gồm quá nhiều cảnh báo và danh sách dài. | As a result, they write in a turgid style that sounds defensive and includes too many caveats and long lists. |
Những nhà văn này dường như đang viết cho những người gác cổng nhật ký hơn là công chúng nói chung. | These writers appear to be writing for journal gatekeepers rather than the general public. |
Ngoài ra, văn xuôi của họ thường lầy lội và đầy lỗi. | In addition, their prose is often muddy and full of errors. |