There are many different methods of artificial intelligence. | Có nhiều phương pháp khác nhau của trí tuệ nhân tạo. |
This article will briefly discuss the techniques of Expert systems, Fuzzy Logic, and Knowledge-based systems. | Bài viết này sẽ thảo luận ngắn gọn về các kỹ thuật dựa trên Tri thức, của Hệ thống chuyên gia, Logic mờ và các hệ thống. |
These techniques are used to make decisions based on data from many sources. | Những kỹ thuật này được sử dụng để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu từ nhiều nguồn. |
These methods are also known as Machine learning or Deep learning. | Những phương pháp này còn bao gồm Học máy (Machine learning) và Học sâu (Deep learning). |
This article will explore the differences between these methods and how they are used in practice. | Bài viết này sẽ khám phá sự khác biệt giữa các phương pháp này và cách chúng được sử dụng trong thực tế. |
It will also cover the importance of combining them with each other. | Tài liệu này cũng sẽ bao gồm tầm quan trọng của việc kết hợp chúng với nhau. |
Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
While the field of AI is growing rapidly, the applications of AI in PSE are only at the beginning. | Trong khi lĩnh vực AI đang phát triển nhanh chóng, các ứng dụng của AI trong PSE chỉ mới bắt đầu. |
The field encompasses various fields including natural language processing, logical reasoning, proof, expert systems, and intelligent information retrieval technology. | Lĩnh vực này bao gồm các lĩnh vực khác nhau bao gồm xử lý ngôn ngữ tự nhiên, lý luận logic, bằng chứng, hệ thống chuyên gia và công nghệ truy xuất thông tin thông minh. |
Scientists' ultimate goal is to create an AI machine that is better than a human being at nearly all cognitive tasks. | Mục tiêu cuối cùng của các nhà khoa học là tạo ra một cỗ máy AI tốt hơn con người ở gần như tất cả các nhiệm vụ nhận thức. |
In this book, you will learn about the current state of AI and how to improve the capabilities of your business using this technology. | Trong tài liệu này, bạn sẽ tìm hiểu về tình trạng hiện tại của AI và cách cải thiện khả năng của doanh nghiệp bằng cách sử dụng công nghệ này. |
The first and foremost method of artificial intelligence involves the development of expert systems. | Phương pháp đầu tiên và quan trọng nhất của trí tuệ nhân tạo liên quan đến sự phát triển của các hệ thống chuyên gia. |
These systems can mimic the decision-making intelligence of human experts through their knowledge base and reasoning and insight rules. | Các hệ thống này có thể bắt chước trí thông minh ra quyết định của các chuyên gia con người thông qua cơ sở kiến thức và các quy tắc lý luận và hiểu biết sâu sắc của họ. |
The more knowledge an expert system has in its knowledge base, the more effective it will be. | Một hệ thống chuyên gia càng có nhiều kiến thức trong cơ sở kiến thức của nó, nó sẽ càng hiệu quả. |
There are various AI methods and techniques used in developing these systems. | Có nhiều phương pháp và kỹ thuật AI khác nhau được sử dụng trong việc phát triển các hệ thống này. |
Listed below are some of the most popular AI techniques. | Dưới đây là một số kỹ thuật AI phổ biến nhất. |
While they can seem overwhelming and complex, they all have their place in the field. | Trong khi chúng có thể có vẻ áp đảo và phức tạp, tất cả đều có vị trí của chúng trong lĩnh vực này. |
AI has been a driving force behind the explosion in efficiency in today's business world. | AI đã là một động lực đằng sau sự bùng nổ hiệu quả trong thế giới kinh doanh ngày nay. |
Uber, for instance, uses sophisticated machine learning algorithms to optimize routes and dispatch drivers on demand. | Ví dụ, Uber sử dụng các thuật toán học máy tinh vi để tối ưu hóa các tuyến đường và gửi tài xế theo yêu cầu. |
Other companies that utilize AI include Google and Facebook. | Các công ty khác sử dụng AI bao gồm Google và Facebook. |
AI is improving their services by identifying and eliminating common problems in the industries. | AI đang cải thiện dịch vụ của họ bằng cách xác định và loại bỏ các vấn đề phổ biến trong các ngành công nghiệp. |
The technology is changing the way people communicate, so it is important to keep up. | Công nghệ đang thay đổi cách mọi người giao tiếp, vì vậy điều quan trọng là phải theo kịp. |
AI is changing the way we work, communicate, and consume information. | AI đang thay đổi cách chúng ta làm việc, giao tiếp và tiêu thụ thông tin. |
Knowledge-based systems | Hệ thống dựa trên tri thức |
The term "knowledge-based systems" was first used in the 1970s to describe expert systems that possessed knowledge, albeit hard-coded. | Thuật ngữ "hệ thống dựa trên tri thức" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1970 để mô tả các hệ thống chuyên gia sở hữu kiến thức, mặc dù được mã hóa cứng. |
In 1980, the first commercial application of this concept was reported, involving an expert system called R1, which was used to configure VAX computers by the Digital Equipment Corporation. | Năm 1980, ứng dụng thương mại đầu tiên của khái niệm này đã được báo cáo, liên quan đến một hệ thống chuyên gia gọi là R1, được sử dụng để cấu hình máy tính VAX của Tổng công ty Thiết bị Kỹ thuật số. |
This technology combines an expert system with automated inference mechanisms to reproduce the cognitive processes that an expert would use to make a decision. | Công nghệ này kết hợp một hệ thống chuyên gia với các cơ chế suy luận tự động để tái tạo các quá trình nhận thức mà một chuyên gia sẽ sử dụng để đưa ra quyết định. |
Knowledge-based systems are artificial intelligence systems that are built to mimic human expertise. | Hệ thống dựa trên tri thức là các hệ thống trí tuệ nhân tạo được xây dựng để bắt chước chuyên môn của con người. |
They use data to determine solutions to complex problems and use that knowledge to generate new knowledge. | Chúng sử dụng dữ liệu để xác định các giải pháp cho các vấn đề phức tạp và sử dụng kiến thức đó để tạo ra kiến thức mới. |
Typical knowledge-based systems contain two critical components: a knowledge base with the required information, and an inference engine that makes decisions based on the knowledge base. | Các hệ thống dựa trên kiến thức điển hình chứa hai thành phần quan trọng: một cơ sở kiến thức với thông tin cần thiết và một công cụ suy luận đưa ra quyết định dựa trên cơ sở kiến thức. |
In addition to being able to quickly complete analyses within their range, knowledge-based systems also usually feature an interface, which enables them to interact with humans. | Ngoài việc có thể nhanh chóng hoàn thành các phân tích trong phạm vi của chúng, các hệ thống dựa trên kiến thức cũng thường có giao diện, cho phép chúng tương tác với con người. |
Knowledge-based systems use artificial intelligence concepts to extract knowledge from different sources and support human learning, decision-making, and action. | Các hệ thống dựa trên tri thức sử dụng các khái niệm trí tuệ nhân tạo để trích xuất kiến thức từ các nguồn khác nhau và hỗ trợ học tập, ra quyết định và hành động của con người. |
While knowledge-based systems were first used in diagnostics and testing procedures, these systems are increasingly used in industrial applications. | Trong khi các hệ thống dựa trên kiến thức lần đầu tiên được sử dụng trong các quy trình chẩn đoán và thử nghiệm, các hệ thống này ngày càng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. |
Today's industrial facilities are more complex, requiring sophisticated monitoring systems that can handle time-critical situations. | Các cơ sở công nghiệp ngày nay phức tạp hơn, đòi hỏi các hệ thống giám sát tinh vi có thể xử lý các tình huống quan trọng về thời gian. |
To meet these demands, knowledge-based systems must be able to comprehend data and its context. | Để đáp ứng những nhu cầu này, các hệ thống dựa trên kiến thức phải có khả năng hiểu dữ liệu và bối cảnh của nó. |
Expert systems | Hệ thống chuyên gia |
There are numerous advantages of using AI methods and expert systems. | Có rất nhiều lợi thế của việc sử dụng các phương pháp AI và hệ thống chuyên gia. |
These systems are extremely fast and can make complex decisions in a matter of minutes. | Các hệ thống này cực kỳ nhanh và có thể đưa ra quyết định phức tạp trong vài phút. |
They can be used to make decisions in any domain and are often trained to learn new things with minimal human intervention. | Chúng có thể được sử dụng để đưa ra quyết định trong bất kỳ lĩnh vực nào và thường được đào tạo để học những điều mới với sự can thiệp tối thiểu của con người. |
They can also advise humans on various topics, such as new products and new ways of performing a process. | Chúng cũng có thể tư vấn cho con người về các chủ đề khác nhau, chẳng hạn như các sản phẩm mới và cách thức mới để thực hiện một quy trình. |
Expert systems are also extremely versatile and can be used to develop demonstrations for new products. | Hệ thống chuyên gia cũng cực kỳ linh hoạt và có thể được sử dụng để phát triển cuộc trình diễn cho các sản phẩm mới. |
An expert system uses multiple experts to collect and validate data. | Một hệ thống chuyên gia sử dụng nhiều chuyên gia để thu thập và xác thực dữ liệu. |
Knowledge elicitation is typically done by combining the knowledge of multiple experts, such as domain experts. | Đề xuất kiến thức thường được thực hiện bằng cách kết hợp kiến thức của nhiều chuyên gia, chẳng hạn như các chuyên gia tên miền. |
The rule engine is then used to execute the actions specified in the rule. | Công cụ quy tắc sau đó được sử dụng để thực hiện các hành động được chỉ định trong quy tắc. |
The rule engine can be integrated into the Expert System Shell, where three major steps occur. | Công cụ quy tắc có thể được tích hợp vào Expert System Shell, nơi xảy ra ba bước chính. |
These steps are: | Các bước sau đây là: |
The inference engine integrates knowledge and facts into a single process. | Công cụ suy luận tích hợp kiến thức và sự kiện vào một quá trình duy nhất. |
It controls the order of production rules and resolves conflicts when more than one rule applies. | Nó kiểm soát thứ tự của các quy tắc tạo và giải quyết xung đột khi có nhiều hơn một quy tắc được áp dụng. |
Once it has gathered the information required, the system provides an answer to the patient. | Một khi nó đã thu thập được thông tin cần thiết, hệ thống cung cấp một câu trả lời cho người dùng. |
This method is commonly referred to as Areasoning and is used in rule-based systems. | Phương pháp này thường được gọi là suy luận (reasoning) và được sử dụng trong các hệ thống dựa trên quy tắc. |
The inference engine can also be used to generate a user interface that will prompt users to input the necessary information. | Công cụ suy luận cũng có thể được sử dụng để tạo ra một giao diện người dùng sẽ nhắc nhở người dùng nhập thông tin cần thiết. |
Fuzzy Logic | Logic mờ |
Generally, the use of fuzzy logic has been developed for decision making and other complex problems in a variety of domains, including lower-level machine control and consumer products. Fuzzy systems allow experts to contribute vague rules for a specific task while numerically refining these rules. | Nói chung, việc sử dụng logic mờ đã được phát triển để ra quyết định và các vấn đề phức tạp khác trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kiểm soát máy cấp thấp hơn và các sản phẩm tiêu dùng. |
One of the most important applications of fuzzy systems is in the medical field, where healthcare and medical data are often subjective or fuzzy. | Các hệ thống mờ cho phép các chuyên gia đóng góp các quy tắc mơ hồ cho một nhiệm vụ cụ thể trong khi tinh chỉnh số các quy tắc này. |
Here, we explore the advantages and disadvantages of this type of logic in AI methods and techniques. A membership function quantifies the degree of membership of a given category or set in a fuzzy set. | Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của các hệ thống mờ là trong lĩnh vực y tế, nơi dữ liệu chăm sóc sức khỏe và y tế thường chủ quan hoặc không rỏ ràng. |
The x-axis represents the universe of discourse. The membership function can be triangular, square, or elliptic. | Ở đây, chúng tôi khám phá những ưu điểm và nhược điểm của loại logic này trong các phương pháp và kỹ thuật AI. |
A five-level fuzzifier receives an input voltage between -10 and +10 volts and changes its output as a function of the input voltage. | Một chức năng thành viên định lượng mức độ thành viên của một thể loại nhất định hoặc được đặt trong một tập hợp mờ. |
This is the basic concept of fuzzy logic. | Đây là khái niệm cơ bản của logic mờ. |
The concept of probability can be adapted for fuzzy logic. | Khái niệm xác suất có thể được điều chỉnh cho logic mờ. |
The probabilities that a particular outcome has are based on a set of characteristics, or probabilities. | Xác suất mà một kết quả cụ thể có được dựa trên một tập hợp các đặc điểm, hoặc xác suất. |
A classical set has clear boundaries, whereas a fuzzy set's boundary is ambiguous. 1.0 means absolute truth, while 0.0 means absolute falsehood. | Một tập hợp cổ điển có ranh giới rõ ràng, trong khi ranh giới của một tập hợp mờ là mơ hồ. 1.0 có nghĩa là sự thật tuyệt đối, trong khi 0.0 có nghĩa là sự giả dối tuyệt đối. |
A system that employs fuzzy logic is capable of understanding the performance of a person in a dynamic environment and is more accurate than a simple model. | Một hệ thống sử dụng logic mờ có khả năng hiểu được hiệu suất của một người trong một môi trường năng động và chính xác hơn một mô hình đơn giản. |
Artificial neural networks | Mạng lưới thần kinh nhân tạo |
The concept of artificial neural networks has evolved from the early computing days, when Walter Pitts and Warren McCulloch developed circuitry systems to approximate brain function. | Khái niệm mạng lưới thần kinh nhân tạo đã phát triển từ những ngày đầu tính toán, khi Walter Pitts và Warren McCulloch phát triển các hệ thống mạch giống như chức năng não. |
Today, thanks to the trend toward parallel and big data processing, artificial neural networks have surpassed human performance at image recognition tasks. | Ngày nay, nhờ xu hướng xử lý dữ liệu song song và lớn, các mạng thần kinh nhân tạo đã vượt qua hiệu suất của con người trong các nhiệm vụ nhận dạng hình ảnh. |
Today, research on this technology is continuing to improve. | Ngày nay, nghiên cứu về công nghệ này đang tiếp tục được cải thiện. |
Listed below are some of the most common applications and learning algorithms used in neural networks. | Dưới đây là một số ứng dụng và thuật toán học tập phổ biến nhất được sử dụng trong các mạng thần kinh. |
Neural networks work by using several principles to train. | Mạng lưới thần kinh hoạt động bằng cách sử dụng một số nguyên tắc để đào tạo. |
Inputs are interpreted by neurons, and rules are defined based on them. | Đầu vào được giải thích bởi các tế bào thần kinh, và các quy tắc được xác định dựa trên chúng. |
Each node in the network receives a different data item, which is multiplied by the associated weight and added to the input. | Mỗi nút trong mạng nhận được một mục dữ liệu khác nhau, được nhân với trọng lượng liên quan và được thêm vào đầu vào. |
When the input value exceeds a threshold value, the neural network "fires" and sends the sum of its weighted inputs. | Khi giá trị đầu vào vượt quá giá trị ngưỡng, mạng thần kinh "bắn" và gửi tổng số đầu vào có trọng số của nó. |
A typical artificial neural network has three layers: an input layer, a hidden layer, and an output layer. | Một mạng lưới thần kinh nhân tạo điển hình có ba lớp: một lớp đầu vào, một lớp ẩn và một lớp đầu ra. |
Each layer can contain one or many artificial neurons, and each layer can contain several different layers. | Mỗi lớp có thể chứa một hoặc nhiều tế bào thần kinh nhân tạo, và mỗi lớp có thể chứa nhiều lớp khác nhau. |
The more layers there are, the more complex the model. | Càng có nhiều lớp, mô hình càng phức tạp. |
The more layers the model has, the higher the abstraction it achieves, and the higher the chance of overfitting. | Mô hình càng có nhiều lớp, sự trừu tượng mà nó đạt được càng cao và cơ hội quá mức càng cao. |
While there are advantages to each approach, the best approach for a particular problem depends on the goals. | Mặc dù có những lợi thế cho mỗi cách tiếp cận, cách tiếp cận tốt nhất cho một vấn đề cụ thể phụ thuộc vào mục tiêu. |
Blockchain | Blockchain |
Artificial intelligence and machine learning can be made more credible with the use of blockchain. | Trí tuệ nhân tạo và học máy có thể trở nên đáng tin cậy hơn với việc sử dụng blockchain. |
Using a distributed ledger, the blockchain can be used to create a federated learning environment. | Sử dụng sổ cái phân tán, blockchain có thể được sử dụng để tạo ra một môi trường học tập liên kết. |
Every process, including data collection and evaluation, is recorded in the blockchain as a transaction. | Mọi quy trình, bao gồm thu thập và đánh giá dữ liệu, được ghi lại trong blockchain như một giao dịch. |
By storing data permanently, blockchain helps ensure that the decision results are legitimate. | Bằng cách lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn, blockchain giúp đảm bảo rằng kết quả quyết định là hợp pháp. |
Another use for blockchain is in the military. | Một ứng dụng khác cho blockchain là trong quân đội. |
Military operational centers need to make timely decisions based on multiple intelligence sources. | Các trung tâm hoạt động quân sự cần đưa ra quyết định kịp thời dựa trên nhiều nguồn tin tình báo. |
Blockchain can be used to verify that a single set of agents are operating in the same blockchain state. | Blockchain có thể được sử dụng để xác minh rằng một nhóm các tác nhân duy nhất đang hoạt động trong cùng một trạng thái blockchain. |
Ultimately, this can help in better comparing decisions. | Cuối cùng, điều này có thể giúp so sánh tốt hơn các quyết định. |
Another important feature of CI is the data center, which is the core of any cloud or IoT environment. | Một tính năng quan trọng khác của CI là trung tâm dữ liệu, là cốt lõi của bất kỳ môi trường đám mây hoặc IoT nào. |
By using a blockchain-based data market, companies can interact with AI solution providers in a decentralized and trustless environment. | Bằng cách sử dụng dữ liệu thị trường dựa trên blockchain, các công ty có thể tương tác với các nhà cung cấp giải pháp AI trong một môi trường phi tập trung và không đáng tin cậy. |
Blockchain-based systems make it possible for users to register, upload data, and purchase services. | Các hệ thống dựa trên Blockchain giúp người dùng có thể đăng ký, tải lên dữ liệu và mua dịch vụ. |
A smart contract can even enable a feedback mechanism. | Một hợp đồng thông minh thậm chí có thể cho phép một cơ chế phản hồi. |
This means that blockchain-based technologies can help companies improve their businesses and make human life better. | Điều này có nghĩa là các công nghệ dựa trên blockchain có thể giúp các công ty cải thiện doanh nghiệp của họ và làm cho cuộc sống của con người tốt hơn. |
Blockchain can help organizations build deep learning applications by establishing the data provenance of models. | Blockchain có thể giúp các tổ chức xây dựng các ứng dụng học sâu bằng cách thiết lập nguồn gốc dữ liệu của các mô hình. |
This ensures that the results generated by trusted AI models are accurate and reliable. | Điều này đảm bảo rằng kết quả được tạo ra bởi các mô hình AI đáng tin cậy là chính xác và đáng tin cậy. |
Additionally, blockchain can be used to securely share data between untrustworthy participants. | Ngoài ra, blockchain có thể được sử dụng để chia sẻ dữ liệu một cách an toàn giữa những người tham gia không đáng tin cậy. |
For example, an AI model may identify an upcoming road accident and share that information with other parties to avoid traffic congestion. | Ví dụ, một mô hình AI có thể xác định một vụ tai nạn đường bộ sắp tới và chia sẻ thông tin đó với các bên khác để tránh tắc nghẽn giao thông. |
In this way, AI can provide a service to reduce traffic congestion, improve road safety, and increase public health. | Bằng cách này, AI có thể cung cấp một dịch vụ để giảm tắc nghẽn giao thông, cải thiện an toàn đường bộ và tăng sức khỏe cộng đồng. |