Máy học, dữ liệu lớn và sức mạnh tính toán đã hỗ trợ tiến bộ AI gần đây | Machine learning, big data and computing power have enabled recent AI progress |
Bối cảnh kỹ thuật trí tuệ nhân tạo (AI) đã phát triển đáng kể từ năm 1950 khi Alan Turing lần đầu tiên đặt ra câu hỏi liệu máy móc có thể suy nghĩ hay không. | The artificial intelligence (AI) technical landscape has evolved significantly from 1950 when Alan Turing first posed the question of whether machines can think. |
Được đặt ra như một thuật ngữ vào năm 1956, AI đã phát triển từ AI biểu tượng, nơi con người xây dựng các hệ thống dựa trên logic, thông qua "mùa đông" của AI vào những năm 1970 đến máy tính chơi cờ Deep Blue vào những năm 1990. | Coined as a term in 1956, AI has evolved from symbolic AI where humans built logic-based systems, through the AI “winter” of the 1970s to the chess-playing computer Deep Blue in the 1990s. |
Mùa đông AI đề cập đến khoảng thời gian thiếu kinh phí cho các hoạt động hướng tới phát triển trí thông minh giống con người trong máy móc. | AI winter refers to a period of time during which funding for activities geared toward developing human-like intelligence in machines is lacking. |
Mùa đông của AI (Trí tuệ nhân tạo) được đặc trưng bởi nguồn tài trợ cho nghiên cứu trí tuệ nhân tạo giảm, nhưng nó thường đồng thời với sự sụt giảm quan tâm của công chúng. | AI (Artificial Intelligence) winter is characterized by decreased funding in artificial intelligence research, but it often coincides with a drop in public interest as well. |
Kể từ năm 2011, những đột phá trong “học máy” (ML), một tập hợp con AI sử dụng phương pháp thống kê, đã cải thiện khả năng đưa ra dự đoán của máy móc từ dữ liệu lịch sử. | Since 2011, breakthroughs in “machine learning” (ML), an AI subset that uses a statistical approach, have been improving machines ability to make predictions from historical data. |
Sự trưởng thành của kỹ thuật mô hình ML được gọi là “mạng nơ-ron”, cùng với bộ dữ liệu lớn và sức mạnh tính toán, là những yếu tố thúc đẩy sự mở rộng phát triển AI. | The maturity of a ML modelling technique called “neural networks”, along with large datasets and computing power, is behind the expansion in AI development. |
Hệ thống AI dự đoán, đề xuất hoặc quyết định một kết quả để ảnh hưởng đến môi trường | AI systems predict, recommend or decide an outcome to influence the environment |
hệ Một hệ thống AI, như được giải thích bởi Nhóm chuyên gia AI của OECD (AIGO), là một thống dựa trên máy có thể, đối với một tập hợp các mục tiêu nhất định do con người xác định, đưa ra các dự đoán, khuyến nghị hoặc quyết định ảnh hưởng đến môi trường thực hoặc ảo. | An AI system, as explained by the OECD’s AI Experts Group (AIGO), is a machine-based system that can, for a given set of human-defined objectives, make predictions, recommendations or decisions influencing real or virtual environments. |
Nó sử dụng đầu vào dựa trên máy móc và / hoặc con người để nhận thức môi trường thực và / hoặc ảo; trừu tượng hóa các nhận thức đó thành các mô hình (theo cách tự động, ví dụ với ML hoặc thủ công); và sử dụng suy luận mô hình để hình thành các tùy chọn cho thông tin hoặc hành động. | It uses machine and/or human-based inputs to perceive real and/or virtual environments; abstract such perceptions into models (in an automated manner e.g. with ML or manually); and use model inference to formulate options for information or action. |
Hệ thống AI được thiết kế để hoạt động với nhiều mức độ tự chủ khác nhau. | AI systems are designed to operate with varying levels of autonomy. |
Các giai đoạn trong vòng đời của hệ thống AI là i) lập kế hoạch và thiết kế, thu thập và xử lý dữ liệu, xây dựng và giải thích mô hình; ii) xác minh và xác nhận; iii) triển khai; và iv) vận hành và giám sát. | The AI system lifecycle phases are i) planning and design, data collection and processing, and model building and interpretation; ii) verification and validation; iii) deployment; and iv) operation and monitoring. |
Phân loại nghiên cứu AI phân biệt các ứng dụng AI, ví dụ như xử lý ngôn ngữ tự nhiên; các kỹ thuật để dạy các hệ thống AI, ví dụ như mạng nơ-ron; tối ưu hóa, ví dụ như học một lần; và nghiên cứu giải quyết các cân nhắc của xã hội, ví dụ như tính minh bạch. | An AI research taxonomy distinguishes AI applications, e.g. natural language processing; techniques to teach AI systems, e.g. neural networks; optimisation, e.g. one-shot-learning; and research addressing societal considerations, e.g. transparency. |
AI có thể cải thiện năng suất và giúp giải quyết các vấn đề phức tạp | AI can improve productivity and help solve complex problems |
Bối cảnh kinh tế AI đang phát triển khi AI trở thành một công nghệ có mục đích chung. | The AI economic landscape is evolving as AI becomes a general-purpose technology. |
Thông qua các dự đoán, khuyến nghị hoặc quyết định rẻ hơn và chính xác hơn, AI hứa hẹn sẽ tạo ra mức tăng năng suất, cải thiện sức khỏe và giúp giải quyết những thách thức phức tạp. | Through cheaper and more accurate predictions, recommendations or decisions, AI promises to generate productivity gains, improve well-being and help address complex challenges. |
Tận dụng AI yêu cầu đầu tư bổ sung vào dữ liệu, kỹ năng và quy trình làm việc được số hóa, cũng như những thay đổi đối với quy trình tổ chức. | Leveraging AI requires complementary investments in data, skills and digitalised workflows, as well as changes to organisational processes. |
Do đó, việc áp dụng khác nhau giữa các công ty và ngành. | Therefore, adoption varies across companies and industries. |
Đầu tư và phát triển kinh doanh AI đang tăng lên nhanh chóng | AI investment and business development are growing rapidly |
Đầu tư cổ phần tư nhân vào các công ty khởi nghiệp AI đã tăng tốc từ năm 2016, sau 5 năm tăng đều đặn. | Private equity investment in AI start-ups accelerated from 2016, after five years of steady increases. |
Đầu tư vốn cổ phần tư nhân tăng gấp đôi từ năm 2016 đến năm 2017, đạt 16 tỷ USD vào năm 2017. | Private equity investment doubled from 2016 to 2017, reaching USD 16 billion in 2017. |
Các công ty khởi nghiệp về AI đã thu hút 12% đầu tư cổ phần tư nhân trên toàn thế giới trong nửa đầu năm 2018, phản ánh mức tăng đáng kể từ chỉ 3% trong năm 2011 theo xu hướng được thấy tất cả các nền kinh tế lớn. | AI start-ups attracted 12% of worldwide private equity investments in the first half of 2018, reflecting a significant increase from just 3% in 2011 in a trend seen across all major economies. |
Các khoản đầu tư này thường là các giao dịch lớn, nhiều triệu đô la. | These investments are usually large, multi-million dollar deals. |
Với các công nghệ và mô hình kinh doanh đang hoàn thiện, AI đang tiến tới việc triển khai rộng rãi. | With maturing technologies and business models, AI is progressing towards wide roll-out. |
Ứng dụng AI rất nhiều, từ giao thông vận tải đến khoa học cho đến y tế | AI applications abound, from transport to science to health |
Các ứng dụng AI đang được hấp thụ nhanh chóng trong một số lĩnh vực nơi chúng có thể phát hiện các mẫu trong khối lượng lớn dữ liệu và lập mô hình các hệ thống phức tạp, phụ thuộc lẫn nhau để cải thiện việc ra quyết định và tiết kiệm chi phí. | AI applications are experiencing rapid uptake in a number of sectors where it is possible for them to detect patterns in large volumes of data and model complex, interdependent systems to improve decision making and save costs. |
Trong lĩnh vực giao thông, các phương tiện tự lái với hệ thống lái xe ảo, bản đồ độ nét cao và các tuyến đường giao thông được tối ưu hóa đều hứa hẹn về chi phí, an toàn, chất lượng cuộc sống và lợi ích môi trường. | In the transport sector, autonomous vehicles with virtual driver systems, high-definition maps and optimised traffic routes all promise cost, safety, quality of life and environmental benefits. |
Nghiên cứu khoa học sử dụng AI để thu thập và xử lý dữ liệu quy mô lớn, giúp tái tạo các thí nghiệm và giảm chi phí của chúng cũng như tăng tốc khám phá khoa học. | Scientific research uses AI to collect and process large-scale data, to help reproduce experiments and lower their cost, and to accelerate scientific discovery. |
Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, hệ thống AI giúp chẩn đoán và ngăn ngừa bệnh tật và bùng phát sớm, phát hiện ra các phương pháp điều trị và thuốc, đề xuất các biện pháp can thiệp phù hợp và các công cụ tự giám sát năng lượng. | In healthcare, AI systems help diagnose and prevent disease and outbreaks early on, discover treatments and drugs, propose tailored interventions and power self-monitoring tools. |
Trong tư pháp hình sự, AI được sử dụng để dự đoán chính sách và đánh giá nguy cơ tái phạm. | In criminal justice, AI is used for predictive policing and assessing reoffending risk. |
Các ứng dụng bảo mật kỹ thuật số sử dụng hệ thống AI để giúp tự động hóa việc phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa, ngày càng tăng theo thời gian thực. | Digital security applications use AI systems to help automate the detection of and response to threats, increasingly in real time. |
Các ứng dụng AI trong nông nghiệp bao gồm theo dõi sức khỏe cây trồng và đất và dự đoán tác động của các yếu tố môi trường đến năng suất cây trồng. | AI applications in agriculture include crop and soil health monitoring and predicting the impact of environmental factors on crop yield. |
Các dịch vụ tài chính tận dụng AI để phát hiện gian lận, đánh giá mức độ tín nhiệm, giảm chi phí dịch vụ khách hàng, tự động hóa giao dịch và hỗ trợ tuân thủ pháp luật. | Financial services leverage AI to detect fraud, assess credit-worthiness, reduce customer service costs, automate trading and support legal compliance. |
Trong tiếp thị và quảng cáo, AI khai thác dữ liệu về hành vi của người tiêu dùng để nhắm mục tiêu và cá nhân hóa nội dung, quảng cáo, hàng hóa và dịch vụ, đề xuất và giá cả. | In marketing and advertising, AI mines data on consumer behaviour to target and personalise content, advertising, goods and services, recommendations and prices. |
AI đáng tin cậy là chìa khóa để gặt hái những lợi ích của AI | Trustworthy AI is key to reaping AI’s benefits |
Bên cạnh những lợi ích, AI nâng cao các cân nhắc về chính sách công và cần có những nỗ lực để đảm bảo các hệ thống AI lấy con người làm trung tâm, đáng tin cậy. | Alongside benefits, AI raises public policy considerations and efforts are needed to ensure trustworthy, human-centred AI systems. |
AI - đặc biệt là một số loại ML - làm dấy lên những lo ngại về đạo đức và công bằng mới. | AI – notably some types of ML – raises new types of ethical and fairness concerns. |
Chủ yếu trong số đó là các câu hỏi về sự tôn trọng nhân quyền và các giá trị dân chủ, và sự nguy hiểm của việc chuyển các thành kiến từ thế giới tương tự sang thế giới kỹ thuật số. | Chief among them are questions of respect for human rights and democratic values, and the dangers of transferring biases from the analogue into the digital world. |
Một số hệ thống AI phức tạp đến mức không thể giải thích được các quyết định của chúng. | Some AI systems are so complex that explaining their decisions may be impossible. |
Thiết kế các hệ thống minh bạch về việc sử dụng AI và chịu trách nhiệm về kết quả của chúng là rất quan trọng. | Designing systems that are transparent about the use of AI and are accountable for their outcomes is critical. |
Các hệ thống AI phải hoạt động đúng cách, an toàn và bảo mật. | AI systems must function properly and in a secure and safe manner. |
Các chính sách quốc gia là cần thiết để thúc đẩy các hệ thống AI đáng tin cậy, bao gồm cả những chính sách khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển AI có trách nhiệm. | National policies are needed to promote trustworthy AI systems, including those that encourage investment in responsible AI research and development. |
Ngoài công nghệ AI và khả năng tính toán, AI còn tận dụng lượng dữ liệu khổng lồ. | In addition to AI technology and computing capacity, AI leverages vast quantities of data. |
Điều này làm tăng nhu cầu về một môi trường kỹ thuật số cho phép truy cập vào dữ liệu , cùng với các biện pháp bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư mạnh mẽ. | This increases the need for a digital environment that enables access to data, alongside strong data and privacy protections. |
Hệ sinh thái hỗ trợ AI cũng có thể hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ khi họ điều hướng quá trình chuyển đổi AI và đảm bảo môi trường cạnh tranh. | AI-enabling ecosystems can also support small and medium-sized enterprises as they navigate the AI transition and ensure a competitive environment. |
AI sẽ thay đổi bản chất của công việc khi nó thay thế và thay đổi các thành phần lao động của con người. | AI will change the nature of work as it replaces and alters components of human labour. |
Các chính sách sẽ cần tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi khi mọi người chuyển từ công việc này sang công việc khác, và đảm bảo giáo dục, đào tạo và phát triển kỹ năng liên tục. | Policies will need to facilitate transitions as people move from one job to another, and ensure continuous education, training and skills development. |
AI là ưu tiên chính sách ngày càng tăng cho tất cả các bên liên quan | AI is a growing policy priority for all stakeholders |
Xét về lợi ích biến đổi của AI cũng như rủi ro của nó, AI là một ưu tiên chính sách ngày càng tăng cho tất cả các bên liên quan. | In view of the transformative benefits of AI as well as its risks, AI is a growing policy priority for all stakeholders. |
Nhiều quốc gia có các chiến lược AI chuyên dụng, coi AI là động cơ tăng trưởng và hạnh phúc, tìm cách đào tạo và tuyển dụng thế hệ nhà nghiên cứu tiếp theo, đồng thời xem xét cách tốt nhất để giải quyết các thách thức AI. | Many countries have dedicated AI strategies that consider AI as an engine of growth and well-being, seek to educate and recruit the next generation of researchers, and consider how best to address AI challenges. |
Các bên liên quan phi chính phủ - doanh nghiệp, tổ chức kỹ thuật, học viện, xã hội dân sự và công đoàn - và các tổ chức quốc tế bao gồm G7, G20, OECD, Ủy ban châu Âu và Liên hợp quốc cũng đang hành động. | Non-governmental stakeholders – business, technical organisations, academia, civil society and trade unions – and international bodies including the G7, G20, OECD, European Commission and United Nations and are also taking action. |
Vào tháng 5 năm 2019, OECD đã thông qua Nguyên tắc về Trí tuệ nhân tạo, tiêu chuẩn quốc tế đầu tiên được các chính phủ đồng ý về việc quản lý có trách nhiệm đối với AI đáng tin cậy, với sự hướng dẫn của một nhóm chuyên gia nhiều bên liên quan. | In May 2019 the OECD adopted its Principles on Artificial Intelligence, the first international standards agreed by governments for the responsible stewardship of trustworthy AI, with guidance from a multi-stakeholder expert group. |
Từ viết tắt, chữ viết tắt và tiền tệ | Acronyms, abbreviations and currencies |
Trí tuệ nhân tạo chung | Artificial general intelligence |
Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence |
Nhóm chuyên gia cấp cao về AI (Ủy ban Châu Âu) | High-Level Expert Group on AI (European Commission) |
Nhóm chuyên gia AI (OECD) | AI Group of Experts (OECD) |
Hợp tác công tư Hà Lan “AI cho Hà Lan” | Dutch public-private partnership “AI for the Netherlands” |
Hệ thống tự trị và thông minh | Autonomous and intelligent system |
Trí tuệ nhân tạo hẹp | Artificial narrow intelligence |
Thực tế tăng cường | Augmented reality |
Xe tự hành | Autonomous vehicle |
Ủy ban Kinh tế và Xã hội Châu Âu | European Economic and Social Committee |
Hồ sơ y tế điện tử | Electronic health record |
Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (Liên minh Châu Âu) | General Data Protection Regulation (European Union) |
Môi trường đa phương thức hộ gia đình | Household Multimodal Environment |
Đánh giá tác động nhân quyền | Human rights impact assessment |
Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế | International Electrotechnical Commission |
Viện Kỹ sư Điện và Điện tử | Institute for Electrical and Electronics Engineers |
Sở hữu trí tuệ | Intellectual property |
Quyền sở hữu trí tuệ | Intellectual property rights |
Sáng kiến Nghiên cứu Chính sách Internet (Viện Công nghệ Massachusetts) | Internet Policy Research Initiative (Massachusetts Institute of Technology) |
Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hoá | International Organization for Standardization |
Hội đồng ngành công nghệ thông tin | Information Technology Industry Council |
Viện Công nghệ Massachusetts | Massachusetts Institute of Technology |
Máy học | Machine learning |
Tính toán đa bên an toàn | Secure multi-party computation |
Viện Sáng tạo và Cạnh tranh Max Planck | Max Planck Institute for Innovation and Competition |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Natural language processing |
Văn phòng Trí tuệ nhân tạo (Vương quốc Anh) | Office for Artificial Intelligence (United Kingdom) |
Hợp tác về trí tuệ nhân tạo để mang lại lợi ích cho con người và xã hội | Partnership on Artificial Intelligence to Benefit People and Society |
Chương trình Đánh giá Năng lực Người lớn Quốc tế (OECD) | Programme for the International Assessment of Adult Competencies (OECD) |
Các mục tiêu phát triển bền vững (Liên hợp quốc) | Sustainable Development Goals (United Nations) |
Doanh nghiệp vừa và nhỏ | Small and medium-sized enterprises |
Khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học | Science, technology, engineering and mathematics |
Nguyên tắc chung về trí tuệ nhân tạo | Universal Guidelines on Artificial Intelligence |
Thực tế ảo | Virtual reality |