Quản lý nước xuyên biên giới – Việt – Tây Ban Nha

Quản lý nước xuyên biên giớiGestionando el agua entre fronteras
Mục lụcContenido
Các thông điệp chínhMensajes claves
Lời nói đầuPrefacio
Các Biên tập viên và tác giảEditores y autores
Lời cảm ơnAgradecimientos
Chương 1Capítulo 1.
Tổng quan về các nguồn nước quốc tếVisión general de los Recursos Hídricos Compartidos del Mundo
Tài nguyên nước xuyên biên giớiRecursos hídricos transfronterizos
Quản lý các nguồn nước xuyên biên giới.Gestión de aguas transfronterizas
Chia sẻ nguồn nước xuyên biên giớiCompartiendo aguas transfronterizas
Chương 2Capítulo 2.
Tại sao phải chia sẻ?¿Por Qué Compartir?
Lợi ích (và chi phí) của việc quản lý nước xuyên biên giới.Beneficios (y Costos) de la Gestión Hídrica Transfronteriza
Chia sẻ nước và chia sẻ các lợi ích từ nước mang lạiCompartir el agua frente a compartir los beneficios del agua
Những lợi ích của sự hợp tácBeneficios de la cooperación
Khi nào cần phải chia sẻ?¿Cuándo tiene sentido compartir?
Chia sẻ lợi ích công bằngCompartir beneficios con equidad
Các cơ chế chia sẻ lợi íchMecanismos para compartir beneficios
Áp dụng chia sẻ lợi ích ở các cấpAplicar en todos los niveles el compartir los beneficios
Chia sẻ lợi ích trong thực tếCompartir beneficios en la práctica
Chương 3Capítulo 3.
Các bên liên quan trong tiến trình quản lý và chia sẻ lợi íchPartes Interesadas en la Distribución de Beneficios y el Proceso de Gestión
Các bên liên quan là ai?¿Quiénes son las partes interesadas?
Các bên liên quan tham gia khi nào và như thế nào¿Cuándo y cómo involucrar a las partes interesadas?
Lộ trình cho sự tham giaPlan a seguir para involucrar
Chương 4Capítulo 4.
Các khuôn khổ pháp lý cho hợp tác xuyên biên giớiMarcos de Referencia Jurídicos para Cooperación Transfronteriza
Cơ sở pháp lý cho quản lý nước xuyên biên giớiBases legales para la gestión de aguas transfronterizas
Luật quốc tế trong thực tiễn: làm thế nào để thực thi các khuôn khổ pháp lý quốc tế ở các cấp độ quốc tế, quốc gia và địa phươngDerecho internacional en la práctica: cómo se aplica el marco legal internacional en las esferas internacional, nacional y local
Xây dựng các công ước quốc tế mới về quản lý nguồn nước chia sẻEstablecer tratados internacionales nuevos acerca de la gestión hídrica compartida
Luật pháp: xương sống của quản lý nước xuyên biên giới.Leyes: la columna vertebral de la gestión de aguas transfronterizas
Chương 5Capítulo 5
Các thể chế cho lưu vực xuyên biên giớiInstituciones para Cuencas Transfronterizas
Thể chế quản lý và phát triển lưu vực xuyên biên giới: chức năng, tổ chức và hiệu quảInstituciones para el desarrollo y gestión de cuencas transfronterizas: función, diseño y efectividad
Xây dựng các tổ chức quản lý lưu vực xuyên biên giớiDesarrollo de organizaciones para la gestión de aguas transfronterizas
Huy động nguồn tài chính.Generar financiamiento
Chương 6Capítulo 6
Thực hiện quản lý hợp tác nguồn nước xuyên biên giớiImplementando la Gestión Hídrica Cooperativa Transfronteriza
Vai trò của việc thực hiện trong quản lý nước xuyên biên giớiPapel de la Implementación en la gestión de aguas transfronterizas
Vận hành hoạt động hiệu quảOperativizar una implementación efectiva
Các yếu tố chính quyết định việc thực hiện thành côngElementos claves de una implementación exitosa
Thực hiện và chia sẻ lợi ich 88Implementación y distribución de beneficios.
Các trường hợp và hộpCasos y Recuadros
Các bảng và hìnhCuadros y Gráficos
Tài liệu tham khảoReferencias
Bản quyền ảnhCréditos de las fotografías
Các thông điệp chínhMensajes Claves
Tổng quan về các Nguồn nước Quốc tế trên thế giớiVisión General de los Recursos Hídricos Compartidos del Mundo
Các con sông quốc tế cung cấp khoảng 60% tổng số lượng nước ngọt trên thế giới Trên Thế giới có 260 lưu vực sông quốc tế.Los ríos internacionales proveen un 60% aproximado de los caudales de agua dulce del mundo Hay unas 260 cuencas hidrográficas internacionales en el mundo.
Các lưu vực sông này chiếm gần một nửa diện tích bề mặt của trái đất và là nơi cư trú của 40% tổng số dân cư trên thế giới.Abarcan casi la mitad de la superficie de la tierra y abastecen a un 40% de la población mundial.
Nhu cầu về nước ngày càng tăng khiến các quốc gia phải phát triển các nguồn tài nguyên chung này Sự gia tăng dân số và tăng trưởng kinh tế đang đòi hỏi nhiều nước hơn.La creciente demanda de agua obligará a las naciones a desarrollar estos recursos compartidos Las poblaciones y economías en crecimiento esperan cada vez más agua.
Các quốc gia đang cần phải khai thác nhiều hơn nguồn tài nguyên chung này để đáp ứng các nhu cầu về nước uống, nước cho sản xuất nông nghiệp, năng lượng và công nghiệp - điều này làm gia tăng các nguy cơ xung đột, sử dụng quá mức và trầm trọng hơn sự suy thoái các hệ sinh thái.Y en la misma medida, los países necesitarán recurrir a estos recursos compartidos para satisfacer las demandas de agua potable, agricultura, energía y producción industrial, con riesgos crecientes de conflictos, exceso de uso y cada vez mayor deterioro de los ecosistemas.
Các lưu vực sông, chứ không phải là đường biên giới, xác định phạm vi lý tưởng nhất cho việc quản lý nướcLas cuencas, más que límites, definen la mejor oportunidad para la gestión hídrica
Các chiến lược quản lý tổng hợp tài nguyên nước - các quá trình thúc đẩy sự phát triển và quản lý có điều phối liên quan đến tài nguyên nước, đất và các nguồn tài nguyên liên quan khác ở cấp độ lưu vực sông đã được thừa nhận một cách rộng rãi là phương thức quản lý bền vững, hiệu quả và công bằng nhất.Las estrategias integradas de gestión de recursos hídricos –procesos que promueven el desarrollo y gestión coordinados del agua, la tierra y los recursos interrelacionados en el ámbito de la cuenca hidrográfica—gozan de una amplia aceptación como las más sostenibles, eficientes y equitativas.
Các lưu vực sông có ranh giới và tất cả các bên đều được hưởng lợi từ sự hợp tácTodas las cuencas tienen fronteras y todas se pueden beneficiar de la cooperación
Ranh giới tồn tại giữa các quốc gia, các đơn vị hành chính và ngay cả giữa các nhóm sử dụng nước sống trong cùng một thôn.Hay fronteras entre naciones, municipalidades e incluso entre grupos de usuarios en un pueblo.
Từ quy mô quốc tế tới địa phương, luôn tồn tại các nhu cầu có tính cạnh tranh về tài nguyên nước.Desde la esfera internacional hasta la local, habrá competencia por los recursos hídricos.
Những nhu cầu này cần được đánh giá đầy đủ và giải quyết thấu đáo nhất. 2.Estas demandas son mejor evaluadas y abordadas de forma holística.
Tại sao phải chia sẻ?¿Por qué Compartir?
Những lợi ích (và chi phí) của việc quản lý nước xuyên biên giớiBeneficios (y Costos) de la Gestión de aguas transfronterizas
Các quốc gia sẽ hợp tác khi họ tin rằng mình có lợi khi làm điều nàyLas naciones cooperarán cuando crean que es de su interés hacerlo
Sự lựa chọn giữa hợp tác hay không hợp tác phụ thuộc vào việc người ta nhìn nhận lựa chọn nào sẽ có lợi hơn.La elección entre cooperación y no cooperación se decidirá a partir de percepciones de qué alternativa generará mayores beneficios.
Các lợi ích này có thể là về môi trường (lợi ích đối với dòng sông), về kinh tế (lợi ích mà dòng sông mang lại), về chính trị (lợi ích do sự có mặt của dòng sông) hoặc thậm chí rộng hơn (những lợi ích đến từ bên ngoài dòng sông).Estos beneficios pueden ser ambientales (beneficios para el río), económicos (beneficios del río), políticos (beneficios gracias al río) o incluso más amplios (beneficios más allá del río).
Hợp tác là cùng có lợiLa cooperación es mutuamente beneficiosa
Sự hợp tác liên quan đến sông quốc tế có thể bao gồm từ việc chia sẻ thông tin, cùng quản lý và phát triển lưu vực sông.La cooperación en torno a ríos internacionales puede ir desde compartir información hasta una gestión y desarrollo conjuntos de una cuenca.
Sự hợp tác mang lại những lợi ích mà từng quốc gia riêng lẻ không thể có được – đặc biệt vì nó cho phép đối xử với các lưu vực sông như những hệ thống thống nhất, đây chính là mục tiêu cao nhất của quản lý tổng hợp tài nguyên nước.Aporta beneficios que ningún país puede lograr por si solo—sobre todo porque permite que se traten las cuencas hidrográficas como sistemas integrales, siendo la meta última de la gestión integrada de los recursos hídricos.
Hợp tác có thể làm tăng tính hiệu quả và công bằngLa cooperación puede mejorar la eficiencia y la equidad
Hợp tác, cụ thể là chia sẻ lợi ích và chi phí, có thể thúc đẩy việc quản lý lưu vực sông hiệu quả và công bằng hơn thông qua việc tách bạch vị trí cụ thể của các hoạt động phát triển sông (nơi các hoạt động được thực hiện) với việc phân bổ kinh tế của các lợi ích/chi phí (ai hưởng lợi/chi trả cho các hoạt động trên).La cooperación, sobre todo en distribución de beneficios y costos concretos, puede promover una gestión de la cuenca hidrográfica más eficiente y equitativa al separar la ubicación física del desarrollo fluvial (donde se llevan cabo actividades) de la distribución económica de beneficios/costos (quién se beneficia de/paga por dichas actividades).
Hợp tác là một thách thức ở mọi cấp độ, từ cấp thôn xã tới cấp quốc giaLa cooperación es un reto en todos los niveles, desde lo local hasta lo nacional
Những cơ chế thiết thực và linh hoạt để phân chia lợi ích một cách công bằng giữa các bên tham gia tại tất cả các cấp độ chính là yếu tố quan trọng nhất của sự hợp tác bền vững.Mecanismos sólidos y adaptables para una distribución justa de beneficios entre las partes interesadas son esenciales para una cooperación durable.
Chia sẻ lợi ích ở cấp địa phương, đặc biệt những địa phương bị tác động trực tiếp từ các quyết định quản lý nước cũng có thể có những thách thức như khi chia sẻ lợi ích ở cấp quốc tế.La distribución de beneficios en la esfera local, en particular entre quienes se ven directamente afectados por decisiones acerca de la gestión hídrica, puede ser tan retador como compartir beneficios en la esfera internacional.
Các bên liên quan trong tiến trình chia sẻ lợi ích và quản lýPartes Interesadas en Compartir Beneficios y en el Proceso de Gestión
Rất nhiều bên liên quan có thể đóng góp vào việc quản lý nước xuyên bên giới Các bên liên quan có thể là các cá nhân, nhóm hay tổ chức tham gia trực tiếp hay gián tiếp tới việc quản lý các nguồn nước xuyên biên giới.Toda una serie de partes interesadas pueden contribuir a la gestión de aguas transfronterizas Las partes interesadas pueden ser personas aisladas, grupos u organizaciones preocupadas en forma directa o indirecta por la gestión de recursos hídricos transfronterizos.
Việc xác định và ràng buộc các bên liên quan sẽ giúp đạt được các mục tiêu quản lý dễ dàng hơn, đảm bảo các chi phí và lợi ích được chia sẻ công bằng hơn, tránh những xung đột gây thiệt hại.Identificar e involucrar a partes interesadas promoverá los objetivos gerenciales, asegurará que se compartan de manera más equitativa los costos y beneficios y evitarán conflictos perjudiciales.
Gắn kết đúng các bên liên quan vào đúng thời điểm là yếu tố chủ đạoEs clave involucrar a las partes interesadas adecuadas en el momento adecuado
Các bên liên quan khác nhau có những hình thức tham gia khác nhau.Se necesitan diferentes formas de participación para los diferentes tipos de partes interesadas.
Việc xác định đầy đủ các bên liên quan và xác lập được lộ trình phân bổ lợi ích, khả năng và tác động của họ tại các thời điểm khác nhau trong các quá trình quản lý có thể giúp xác định thời điểm và cách thức tốt nhất để họ có thể tham gia.Identificar toda la gama de partes interesadas y mapear sus intereses, capacidades e influencia en fases diferentes en los procesos gerenciales puede ayudar a decidir cuándo y cómo es mejor involucrarlas.
Việc tham gia của các bên liên quan cần được nhìn nhận là lâu dàiLa participación de partes interesadas debe visualizarse a largo plazo
Quản lý nước xuyên biên giới là một quá trình dài hạn với các mục tiêu liên thế hệ.La gestión de aguas transfronterizas es un proceso a largo plazo con metas intergeneracionales.
Sự tham gia của các bên liên quan phải được xem trên cùng mặt bằng về thời gian, đòi hỏi một cách tiếp cận năng động và linh hoạt có thể đáp ứng với những thay đổi về cơ cấu của các bên liên quan cũng như nhu cầu và lợi ích của họ theo thời gian.Debe verse la participación de partes interesadas desde la misma perspectiva temporal, lo cual requiere un enfoque dinámico y flexible que puede responder ante cambios en la composición de las partes interesadas y de sus necesidades e intereses a lo largo del tiempo.
Việc bố trí tài chính cần phải bao gồm chi phí tham gia của các bên liên quan Từ giai đoạn sớm nhất khi phát triển dự án đến giai đoạn thực hiện và giám sát, sự tham gia của các bên liên quan cần được ghi rõ trong các dự trù kinh phí.Los arreglos financieros deben incorporar los costos de la participación de las partes interesadas Desde las primeras etapas del desarrollo y durante la puesta en práctica y monitoreo, la participación de las partes interesadas debería incorporarse a los acuerdos financieros.
Kế hoạch tài chính cần được phân chia theo từng giai đoạn và phải linh hoạt để có thể đáp ứng khi có những thay đổi về nhu cầu và cơ hội.Los planes de financiamiento deberían ser por etapas y debidamente flexibles para responder a necesidades y oportunidades cambiantes.
Các khung pháp lý cho hợp tác xuyên biên giớiMarcos legales para la cooperación transfronteriza
Các định chế pháp luật quốc tế là cơ sở để quản lý nước xuyên biên giớiLos regímenes jurídicos internacionales están a la base de la gestión de aguas transfronterizas
Các khuôn khổ pháp lý và thể chế liên quốc gia là xương sống của các hệ thống quản lý hợp tác.Los marcos institucionales y reguladores transfronterizos son la espina dorsal de los sistemas de gestión cooperativa.
Các khuôn khổ pháp lý và thể chế tuy không thể ngăn ngừa tất cả các tranh chấp nhưng là những chỗ dựa quan trọng trong việc xác định “luật chơi” và như vậy nó đảm bảo tăng cường an ninh pháp lý và giảm khả năng tranh chấp nước giữa các quốc gia cùng chia sẻ.Si bien no impedirán que haya conflictos, son fundamentales para aclarar las ‘reglas del juego’ y con ello mejorar la seguridad legal y disminuir la probabilidad de conflictos por el agua entre países que la comparten.
Các định chế quốc tế cần phải được cụ thể hóa đến cấp quốc gia và địa phươngLos regímenes internacionales deben llevarse a esferas nacionales y locales
Luật nước quốc tế cần phải được cụ thể hóa ở cấp quốc gia thành các quyền và nghĩa vụ cho các cá nhân và các tổ chức tại các quốc gia.El derecho internacional sobre agua dulce necesita traducirse en derechos y obligaciones concretos para personas e instituciones dentro de los estados.
Điều này có thể đạt được thông qua các luật nước và quá trình quản lý tài nguyên nước của các quốc gia và các địa phương.Esto se logra por medio de legislación y procesos de gestión nacionales y locales acerca del agua.
Quốc gia có quyền sử dụng tài nguyên nước của mình, nhưng có nghĩa vụ tránh không gây tổn hại cho các quốc gia khác ‘Sử dụng công bằng’ là một trong những quy chế thông lệ quan trọng nhất đối với việc chia sẻ tài nguyên nước.Los estados tienen derechos para utilizar sus recursos hídricos, pero deberes de no perjudicar a otros La ‘utilización equitativa’ es una de las leyes consuetudinarias más importantes para compartir los recursos hídricos.
Nó dựa trên quan điểm về sự bình đẳng về quyền, kêu gọi cân bằng tất cả các lợi ích hợp lý chứ không chỉ là chia sẻ bình quân về tài nguyên nước.Se basa en la noción de igualdad de derechos, que exige equilibrar todos los intereses razonables, más que en compartir agua en partes iguales.
Các cơ chế giải quyết xung đột là yếu tố quan trọng của mọi định chế pháp lýLos mecanismos para resolver conflictos son un elemento importante para cualquier régimen jurídico.
Nhằm giúp luật nước quốc tế đạt được hiệu quả khi đi vào thực tiễn, các quốc gia cần phải nhất trí về các cách thức giải quyết tranh chấp một cách hòa bình và các công cụ pháp lý có hiệu lực để giải quyết những trường hợp không thể hòa giải.Para que el derecho hídrico internacional sea efectivo en la práctica, los estados deben acordar métodos para solucionar en forma pacífica los conflictos e instrumentos de aplicación para proceder en casos de incumplimiento.
Các thể chế cho quản lý lưu vực sông xuyên biên giớiInstituciones para cuencas transfronterizas
Các thể chế đưa ra các “luật chơi” chính thức và cả không chính thứcLas instituciones proponen las ‘reglas del juego’, tanto formales como informales
Các thể chế tổ chức quản lý nước xuyên biên giới có thể thúc đẩy các cơ hội và giải quyết các vấn đề do nguồn nước xuyên biên giới tạo ra.Las instituciones para la gestión de aguas transfronterizas pueden generar oportunidades y resolver problemas relacionados con el agua que cruza fronteras.
Thể chế có thể là không chính thức như sự đồng thuận về một vấn đề hoặc các thỏa thuận bất thành văn nhưng đang thực thi, hoặc là rất chính thức, bao hàm trong các tổ chức quản lý lưu vực sông hoặc các điều ước có ràng buộc về mặt pháp lý.Pueden ser tan informales como interpretaciones orales o arreglos funcionales; o muy formales, plasmados en organizaciones internacionales de cuencas hidrográficas o tratados legalmente vinculantes.
Không có tổ chức quản lý nước xuyên biên giới hoàn hảoNo hay una institución ideal en gestión de aguas transfronterizas
Các tổ chức xuyên biên giới có rất nhiều chức năng, từ thu thập dữ liệu và chia sẻ thông tin tới giải quyết các nhiệm vụ cụ thể như xây một con đập cho tới việc quản lý chung về các vấn đề nước trong khuôn khổ lưu vực sông mà họ quản lý.Las instituciones transfronterizas pueden tener una variedad de funciones, que van desde compartir datos e información hasta asumir tareas concretas tales como construir una presa, hasta la gestión general de asuntos hídricos dentro de su cuenca.
Chức năng và mục tiêu sẽ quyết định quy mô của tổ chức.Las funciones y metas determinarán en gran medida la forma que adoptarán las instituciones.
Các thể chế xuyên biên giới cần phải có sự linh hoạt để thích ứngLas instituciones transfronterizas deben ser flexibles para adaptarse
Việc điều chỉnh các Hiệp định và thay đổi các tổ chức chính thức là không dễ, do đó chúng cần phải được thiết kế để có thể giải quyết được những biến động không lường trước về thông tin, hoàn cảnh và các ưu tiên có thể xảy ra trong tương lai.Los acuerdos formales y las instituciones son difíciles de modificar, por lo cual deberían diseñarse para manejar los cambios inesperados en información, condiciones y prioridades que de manera inevitable se producirán en el cauce del tiempo.
Thách thức này chỉ có thể được giải quyết bằng việc xây dựng khả năng linh hoạt cho tổ chức.Este reto puede superarse si se incorpora flexibilidad a la institución.
Bảo đảm nguồn lực về con người và tài chính thích hợp là một thách thức lâu dàiAsegurar recursos financieros y humanos adecuados es un reto permanente
Một số tổ chức có thể gắn kết trực tiếp nguồn tài chính của họ với việc phát triển và vận hành các tài sản kinh tế như các con đập; một số khác thì khó khăn hơn.Algunas instituciones pueden vincular de manera directa su financiación al desarrollo y operación de los activos económicos tales como las presas; para otras, resulta más difícil.
Duy trì một quy mô thích hợp kết hợp nâng cao năng lực con người là vấn đề phức tạp khi mà bối cảnh điều kiện, kiến thức và các ưu tiên thay đổi rất nhanh chóng.También es complicado mantener una gama y combinación apropiadas de capacidad del recurso humano ya que las circunstancias, los conocimientos y las prioridades van evolucionando con rapidez.
Thực hiện quản lý hợp tác nước xuyên biên giớiImplementando la Gestión Hídrica Cooperativa Transfronteriza
Việc thực hiện không chỉ đơn thuần là tuyên bố các nguyên tắc và quy định.La implementación es más que un simple enunciado de principios y normas.
Nhìn chung, việc thực hiện các thỏa thuận quốc tế được xác định là các hoạt động mà các bên liên quan thực hiện để hoàn thành các nghĩa vụ và để đạt được những mục tiêu và mục đích của điều ước quốc tế, ví dụ như chuyển hóa các thỏa thuận thành luật quốc gia, thành lập các tổ chức phù hợp và thực thi tuân thủ.La implemetación de acuerdos internacionales suele definirse como las actividades que emprende un estado para cumplir sus obligaciones y para alcanzar las metas y objetivos del tratado, o sea, transponer acuerdos a leyes nacionales, estableciendo instituciones apropiadas y asegurando el cumplimiento.
Quản trị là yêu cầu tiên quyết để thực hiện quản lý nước xuyên biên giớiLa gobernanza es el marco imperativo para la implementación
Để thực hiện hiệu quả đòi hỏi cam kết thực sự của các chính phủ và các bên liên quan và một sự cân bằng khó khăn giữa theo đuổi tinh thần và các nghĩa vụ cụ thể của các thỏa thuận quốc tế trong khi vẫn phải phát triển các phương thức hoạt động và thích ứng với hoàn cảnh thay đổi.La implementación efectiva exige un verdadero compromiso de parte de los gobiernos y de las partes interesadas, y un difícil equilibrio entre ser fiel al espíritu y a las obligaciones específicas de los acuerdos, al mismo tiempo que se desarrollan modalidades operativas y hay adaptaciones a circunstancias cambiantes.
Quá trình thực hiện cần được hướng dẫn bởi kiến thức và sự tham giaEl conocimiento y la participación deberían guiar el proceso de implementación
Kiến thức và sự tham gia sẽ xây dựng niềm tin, quyền sở hữu và sự hiểu biết lẫn nhau giữa các bên tham gia – các giá trị này không thể bị phóng đại.El conocimiento y la participación generan confianza, sentido de pertenencia y comprensión compartida entre las partes interesadas – no es posible sobreestimar su valor.
Chúng giúp xác định các mục tiêu, tăng cường hiệu quả, xóa bỏ các xung đột và duy trì sự hợp tác quản lý nước xuyên biên giới.Ayudan a aclarar las metas, mejoran la efectividad, disminuyen los conflictos y sustentan la gestión de aguas transfronterizas cooperativa.
Quản lý thích ứng cho phép sự linh hoạt trong quản lý nguồn nước xuyên biên giớiLa gestión adaptativa permite flexibilidad en la gestión de aguas transfronterizas
Các quá trình quản lý thích ứng – liên quan đến việc trao đổi thông tin, rà soát và đánh giá lại một cách liên tục – có ý nghĩa quan trọng trong việc thực hiện quản lý nước xuyên biên giới trong bối cảnh nhu cầu, sự căng thẳng và sự bất ổn khí hậu ngày càng tăng cao.Los procesos adaptativos de gestión –que implican comunicación, revisión y reevaluación constante- son esenciales para implementar la gestión de aguas transfronterizas frente a un telón de fondo de demanda creciente, tensiones e incertidumbre climática.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *