Có thể hiểu được là nhiều người cảm thấy bị chấn động và buồn bực khi được báo cho biết là họ có một bướu não. | 很多患者被告知患有脑肿瘤后,会感到十分震惊难过。 |
Hiện có hơn 40 loại bướu não chính - một số thuộc dạng bướu lành (không ung thư) và một số thuộc dạng ác tính (ung thư). | 脑肿瘤有超过40种主要类型 – 有些是良性的 (非癌症),有些是恶性的(癌症)。 |
Cả hai loại bướu này đều có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. | 无论是良性还 是恶性的脑肿瘤都会引发严重的健康问题。 |
Mỗi năm ở Úc có khoảng 1.400 bướu não ác tính được chẩn đoán. | 澳大利亚每年约有1,400例恶性脑肿瘤确诊。 |
Các nhà nghiên cứu không biết điều gì khiến các bướu não này phát triển. | 研究人员尚不了解脑肿瘤的发病原因。 |
Các bướu não được điều trị ra sao? | 如何治疗脑肿瘤? |
Cách điều trị phổ biến nhất cho các bướu lành và ác tính là phẫu thuật, nhưng một số phương pháp điều trị khác (chẳng hạn như xạ trị và hóa trị) đều có thể được sử dụng. | 治疗良性和恶性肿瘤最常见的方法为手术,但也可能 使用其他治疗方法(如放疗和化疗)。 |
Các phương pháp điều trị có thể được sử dụng riêng hoặc kết hợp. | 治疗方法可以 是单一的,也可以结合使用。 |
Mục đích của việc điều trị là để loại bỏ cục bướu, làm chậm sự tăng trưởng của nó, hoặc giảm bớt các triệu chứng bằng cách làm co rút cục bướu và mọi chỗ sưng phồng. | 治疗的目的是去除肿瘤,延缓其生长,或缩小肿瘤和 其他肿胀以缓解症状。 |
Phẫu thuật | 手术 |
Một loại giải phẫu não được gọi là phẫu thuật thần kinh (neurosurgery). | 脑部手术被称为神经外科手术。如果可完全切除脑 肿瘤,则该手术被称为肿瘤全切除手术。 |
Nếu cục bướu não có thể được loại bỏ hoàn toàn, cuộc giải phẫu này được gọi là một sự cắt bỏ toàn bộ (gross total resection). | 如果肿瘤较大或临近人脑重要部分或脊髓,外科医生 可仅切除部分肿瘤。 |
Nếu cục bướu lớn hoặc nằm gần những phần quan trọng của não hay tủy sống, bác sĩ phẫu thuật có thể loại bỏ một phần của cục bướu này. | 这被称为局部切除。 |
Loại giải phẫu này được gọi là cắt bỏ một phần. | 手术有两种不同方法:开颅手术在头骨上打开较大 切口,切除肿瘤。 |
Phẫu thuật có thể được thực hiện theo hai cách khác nhau: ở hình thức phẫu thuật mở, một vết cắt lớn (rạch) được thực hiện vào hộp sọ để tiếp cận với cục bướu. | 立体定向手术仅打开一小切口, |
Ở hình thức phẫu thuật đóng (stereotactic), chỉ có một vết cắt nhỏ được thực hiện, và một máy điện toán thường được sử dụng để hướng dẫn bác sĩ phẫu thuật. | 外科医生通过电脑完成手术。 |
Sau khi phẫu thuật, đầu của quý vị sẽ được băng bó và sẽ có một vài ống được sắp đặt. | 手术后, 病患头部会用绷带包扎好,并有多处置管。 |
Đôi khi chất lỏng tích tụ trên não (não úng thủy) và một ống dài và mỏng sẽ được sử dụng để rút chất lỏng này ra. | 有时脑部会有液体存积(脑积水),会用一个细长的 管排出这些液体。 |
Bướu không thể giải phẫu hay không thể cắt bỏ | 不能手术或不能切除的肿瘤 |
Đôi khi một cục bướu không thể cắt bỏ được vì việc đó có thể quá nguy hiểm. | 有时肿瘤位置太危险,不能切除。 |
Đây được gọi là cục bướu không thể giải phẫu hay không thể cắt bỏ. | 这被称为不能手 术或不能切除的肿瘤。 |
Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ nói chuyện với quý vị về các lựa chọn điều trị khác để giảm bớt các triệu chứng của quý vị. | 这种情况下,医生会和与您 讨论其他治疗方案,以减轻症状。 |
Quý vị có thể sẽ ở lại bệnh viện trong vài ngày trong lúc phục hồi sau khi giải phẫu. | 术后您可能要住院几天恢复身体。 |
Nếu quý vị không thấy thoải mái, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng thuốc giảm đau. | 如身体不适,您的医生会调整止痛药的剂量。 |
Xạ trị | 放疗 |
Phương pháp xạ trị sử dụng chùm tia X-quang năng lượng cao để tiêu diệt hoặc gây tổn hại các tế bào ung thư. | 放疗采用高能量X射线束杀死或破坏癌细胞。 |
Quý vị sẽ phải nằm trên bàn điều trị và đeo khẩu trang để chắc chắn là khu vực chính xác trên cơ thể của quý vị được điều trị. | 您需躺 在治疗台上,戴面罩,确保仅身体所需部位接受放射治疗。 |
Phương pháp điều trị này không gây đau đớn. | 治疗本身并不痛苦。 |
Việc điều trị theo phương pháp xạ trị thường được thực hiện một lần mỗi ngày, từ thứ Hai tới thứ Sáu, trong vài tuần. | 放疗通常星期一到星期五每日一次,持续数周。 |
Tuy nhiên, quá trình điều trị sẽ tùy thuộc vào kích thước và loại bướu. | 疗程取决于肿瘤的大小和类型。 |
Hóa trị | 化疗 |
Hóa trị là việc sử dụng thuốc để tiêu diệt hoặc làm chậm sự tăng trưởng của các tế bào ung thư. | 化疗是利用药物杀死或减缓癌细胞的生长。 |
Việc điều trị các bướu não bằng phương pháp hóa trị có thể khó khăn vì cơ thể có một hệ thống bảo vệ gọi là hàng rào máu não. | 脑肿瘤难以通过化疗治疗,因为人体有被称为血脑屏 障的保护体系。 |
Hệ thống này bảo vệ não khỏi các chất trong máu, chẳng hạn như vi trùng vốn có thể gây hại. | 血脑屏障保护大脑不受血液中细菌等 物质的侵害。 |
Chỉ một số loại thuốc có thể qua được hàng rào này. | 只有某些药物能够通过血脑屏障。 |
Nếu quý vị dùng phương pháp hóa trị, bác sĩ sẽ nói chuyện với quý vị về các loại thuốc quý vị sẽ nhận được, và cách thức các loại thuốc này được sử dụng với quý vị. | 如果您需接受化疗,医生会告知您用药种类和用 药方式。 |
Còn về tình trạng an lành thể lực và tinh thần của tôi thì sao? | 我的身体和精神健康状况会怎样? |
Một bướu não - hoặc việc điều trị bướu não - có thể gây ra các triệu chứng và phản ứng phụ. | 脑肿瘤 – 或其治疗方法 – 可能引发某些症状和副作用。 |
Các triệu chứng này có thể ảnh hưởng đến chức năng hoạt động của cơ thể quý vị. | 这些会影响身体功能。 |
Đôi khi các bướu não gây tình trạng động kinh (ngất đi hoặc co giật). | 有些脑肿瘤会引起癫痫(抽搐或惊厥)。 |
Đây là lúc quý vị không kiểm soát được cơ thể của mình. | 即无法控 制自己的身体。 |
Quý vị có thể bị co giật, té ngã hoặc nôn mửa. | 您可能会抽搐、跌倒或呕吐。 |
Thuốc chống co giật được sử dụng để ngăn chặn các cơn động kinh. | 抗惊厥药物能防止癫痫发作。 |
Các phương pháp điều trị, đặc biệt là phẫu thuật, có thể làm thay đổi cách nói, cá tính, trí nhớ, việc di chuyển, sự cân bằng và phối hợp của quý vị. | 治疗,尤其是手术治疗,可能会改变您的语言功 能、性格、记忆、运动能力、身体平衡和协调性。 |
Đôi khi não có thể tự chữa lành khỏi, nhưng quý vị cũng có thể cần một sự giúp đỡ nào đó để trở lại bình thường hoặc kềm chế những thay đổi này. | 大脑有时会自行痊愈,但您可能需要帮助才能恢复正常,或适应这些变化。这就是康复阶段。 |
Quá trình này được gọi là phục hồi chức năng. | 有些在您患肿瘤前做的事情,现在不能再做,例如驾驶车辆。 |
Quý vị có thể không được phép làm một số việc mà quý vị đã làm trước khi bị bướu não, chẳng hạn như lái xe. | 医生会为您提供肿瘤 对您的影响的具体信息 。 |
Bác sĩ sẽ cung cấp các thông tin cụ thể về sự ảnh hưởng của cục bướu đối với quý vị. Hãy chắc chắn rằng quý vị có một thông ngôn viên chuyên nghiệp nếu quý vị không hiểu tiếng Anh. | 如果您不懂英语,请务必使用合资格专业口译员。 |
Tôi có thể tìm các thông tin đáng tin cậy ở đâu? | 我在哪里获得可靠的信息? |