TOC – Phần 1 – Luật Lao động 45-2019_Việt – Nhật

Bộ Luật Lao động労働法典目次
Những Quy định 総則
Phạm vi điều chỉnh規律範囲
Đối tượng áp dụng適用対象
Giải thích từ ngữ用語の定義
Chính sách của Nhà nước về lao động労働に関する国家の政策
Quyền và nghĩa vụ của người lao động労働者の権利及び義務
Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động使用者の権利及び義務
Xây dựng quan hệ lao động労働関係の構築
Các hành vi bị nghiêm cấm trong lĩnh vực lao động労働分野における厳禁行為
Việc làm, Tuyển dụng và Quản lý lao động雇用、採用及び労働管理
Việc làm, giải quyết việc làm雇用、雇用の解決
Quyền làm việc của người lao động労働者の就労権
Tuyển dụng lao động条 労働[者]の採用
Trách nhiệm quản lý lao động của người sử dụng lao động使用者の労働管理責任
Hợp đồng lao động 労働契約
Giao kết Hợp đồng lao động労働契約の締結
Hợp đồng lao động労働契約
Hình thức hợp đồng lao động労働契約の形態
Nguyên tắc giao kết hợp đồng lao động労働契約締結の原則
Nghĩa vụ cung cấp thông tin khi giao kết hợp đồng lao động労働契約締結時の情報提供義務
Hành vi người sử dụng lao động không được làm khi giao kết, thực hiện hợp đồng lao động使用者が労働契約の締結・履行時に行ってはならない行為
Thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động労働契約の締結権限
Giao kết nhiều hợp đồng lao động多数の労働契約の締結
Loại hợp đồng lao động労働契約の種類
Nội dung hợp đồng lao động労働契約の内容
Phụ lục hợp đồng lao động労働契約の附録
Hiệu lực của hợp đồng lao động労働契約の効力
Thử việc試用
Thời gian thử việc試用期間
Tiền lương thử việc試用の賃金
Kết thúc thời gian thử việc試用期間の満了
Thực hiện Hợp đồng lao động労働契約の履行
Thực hiện công việc theo hợp đồng lao động労働契約に基づく業務の実施
Chuyển người lao động làm công việc khác so với hợp đồng lao động労働契約と異なる業務への労働者の異動
Tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động労働契約の履行の一時停止
Nhận lại người lao động hết thời hạn tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động労働契約の履行の一時停止期間満了後の労働者の復帰
Làm việc không trọn thời gian パートタイム労働
Sửa đổi, bổ sung hợp đồng lao động 労働契約の修正・補足
Chấm dứt hợp đồng lao động労働契約の終了
Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động労働契約が終了する場合
Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người lao động労働者が労働契約を一方的に終了させる権利
Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người sử dụng lao động使用者が労働契約を一方的に終了させる権利
Trường hợp người sử dụng lao động không được thực hiện quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động使用者が労働契約を一方的に終了させる権利を行使してはならない場合
Hủy bỏ việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động労働契約の一方的終了の取消
Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật労働契約の違法な一方的終了
Nghĩa vụ của người lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật労働契約の違法な一方的終了の場合における労働者の義務
Nghĩa vụ của người sử dụng lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật労働契約の違法な一方的終了の場合における使用者の義務
Nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong trường hợp thay đổi cơ cấu, công nghệ hoặc vì lý do kinh tế構造・技術の変更又は経済的理由による場合の使用者の義務
Nghĩa vụ của người sử dụng lao động khi chia, tách, hợp nhất, sáp nhập; bán, cho thuê, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp; chuyển nhượng quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã企業・合作社の消滅分割・存続分割・新設合併・吸収合併、売却・貸付・企業形態の転換、財産の所有権・使用権の譲渡があった場合の使用者の義務
Phương án sử dụng lao động労働使用計画
Thông báo chấm dứt hợp đồng lao động労働契約の終了の通知
Trợ cấp thôi việc退職手当
Trợ cấp mất việc làm失業手当
Trách nhiệm khi chấm dứt hợp đồng lao động労働契約の終了時の責任
Hợp đồng lao động vô hiệu無効な労働契約
Hợp đồng lao động vô hiệu無効な労働契約
Thẩm quyền tuyên bố hợp đồng lao động vô hiệu労働契約の無効を宣言する権限
Xử lý hợp đồng lao động vô hiệu無効な労働契約の処理
Cho thuê lại lao động労働者派遣
Cho thuê lại lao động労働者派遣
Nguyên tắc hoạt động cho thuê lại lao động労働者派遣事業の原則
Doanh nghiệp cho thuê lại lao động労働者派遣企業
Hợp đồng cho thuê lại lao động労働者派遣契約
Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động労働者派遣企業の権利及び義務
Quyền và nghĩa vụ của bên thuê lại lao động労働者派遣先の権利及び義務
Quyền và nghĩa vụ của người lao động thuê lại派遣労働者の権利及び義務
Giáo dục Nghề nghiệp và phát triển kỹ năng nghề職業教育と職業技能の発展
Đào tạo nghề nghiệp và phát triển kỹ năng nghề職業訓練と職業技能の発展
Trách nhiệm của người sử dụng lao động về đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề 職業の水準・技能の訓練・養成・向上に関する使用者の責任
Học nghề, tập nghề để làm việc cho người sử dụng lao động使用者の下で労働に従事するための職業学習・職業実習
Hợp đồng đào tạo nghề giữa người sử dụng lao động, người lao động và chi phí đào tạo nghề使用者と労働者との間の職業訓練契約及び職業訓練費用
Đối thoại tại nơi làm việc, Thương lượng tập thể, Thỏa ước lao động tập thể職場における対話、団体交渉、集団労働協約
Đối thoại tại nơi làm việc職場における対話
Tổ chức đối thoại tại nơi làm việc職場における対話の実施
Nội dung đối thoại tại nơi làm việc職場における対話の内容
Thương lượng tập thể団体交渉
Nguyên tắc thương lượng tập thể団体交渉の原則
Nội dung thương lượng tập thể団体交渉の内容
Quyền thương lượng tập thể của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở trong doanh nghiệp企業における基礎レベル労働者代表組織の団体交渉権
Đại diện thương lượng tập thể tại doanh nghiệp企業における団体交渉の代表
Quy trình thương lượng tập thể tại doanh nghiệp企業における団体交渉の手順
Thương lượng tập thể không thành団体交渉の不調
Thương lượng tập thể ngành, thương lượng tập thể có nhiều doanh nghiệp tham gia産業別団体交渉、多数企業参加型団体交渉
Thương lượng tập thể có nhiều doanh nghiệp tham gia thông qua Hội đồng thương lượng tập thể団体交渉評議会を通じた多数企業参加型団体交渉
Trách nhiệm của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong thương lượng tập thể団体交渉における省レベル人民委員会の責任
Thỏa ước lao động tập thể集団労働協約
Lấy ý kiến và ký kết thỏa ước lao động tập thể集団労働協約に関する意見の聴取及びその締結
Gửi thỏa ước lao động tập thể集団労働協約の送付
Hiệu lực và thời hạn của thỏa ước lao động tập thể集団労働協約の効力及び期限
Thực hiện thỏa ước lao động tập thể tại doanh nghiệp企業における集団労働協約の履行
Thực hiện thỏa ước lao động tập thể doanh nghiệp trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập; bán, cho thuê, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp; chuyển nhượng quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản của doanh nghiệp企業の消滅分割・存続分割・新設合併・吸収合併、売却・貸付・企業形態の転換、財産の所有権・使用権の譲渡があった場合の企業別集団労働協約の履行
Quan hệ giữa thỏa ước lao động tập thể doanh nghiệp, thỏa ước lao động tập thể ngành và thỏa ước lao động tập thể có nhiều doanh nghiệp企業別集団労働協約、産業別集団労働協約及び多数企業集団労働協約の関係
Sửa đổi, bổ sung thỏa ước lao động tập thể集団労働協約の修正・補足
Thỏa ước lao động tập thể hết hạn期間が満了した集団労働協約
Mở rộng phạm vi áp dụng của thỏa ước lao động tập thể ngành hoặc thỏa ước lao động tập thể có nhiều doanh nghiệp産業別集団労働協約又は多数企業集団労働協約の適用範囲の拡大
Gia nhập và rút khỏi thỏa ước lao động tập thể ngành hoặc thỏa ước lao động tập thể có nhiều doanh nghiệp産業別集団労働協約又は多数企業集団労働協約への加入及び脱退
Thỏa ước lao động tập thể vô hiệu無効な集団労働協約
Thẩm quyền tuyên bố thỏa ước lao động tập thể vô hiệu集団労働協約が無効であることを宣言する権限
Xử lý thỏa ước lao động tập thể vô hiệu無効な集団労働協約の処理
Chi phí thương lượng, ký kết thỏa ước lao động tập thể集団労働協約の交渉・締結の費用
Tiền lương賃金
Mức lương tối thiểu最低賃金額
Hội đồng tiền lương quốc gia国家賃金評議会
Xây dựng thang lương, bảng lương và định mức lao động賃金等級、賃金表及び労働基準の作成
Nguyên tắc trả lương賃金支払いの原則
Trả lương賃金の支払い
Hình thức trả lương賃金の支払い形式
Kỳ hạn trả lương賃金の支払い期限
Tiền lương làm thêm giờ, làm việc vào ban đêm時間外労働、深夜労働の賃金
Tiền lương ngừng việc休業中賃金
Trả lương thông qua người cai thầu親方による賃金支払い
Tạm ứng tiền lương賃金の仮払い
Khấu trừ tiền lương賃金からの控除
Chế độ nâng lương, nâng bậc, phụ cấp, trợ cấp昇給、昇格、手当、補助の制度
Thưởng賞与
Thời giờ làm việc, Thời giờ Nghỉ ngơi労働時間、休憩時間
Thời giờ làm việc労働時間
Thời giờ làm việc bình thường通常の労働時間
Giờ làm việc ban đêm深夜労働時間
Làm thêm giờ時間外労働
Làm thêm giờ trong trường hợp đặc biệt特別な場合における時間外労働
Thời giờ Nghỉ ngơi休憩時間
Nghỉ trong giờ làm việc労働時間における休憩
Nghỉ chuyển caシフト交替の休息
Nghỉ hằng tuần週休
Nghỉ lễ, tết祝日、正月
Nghỉ hằng năm年次休暇
Ngày nghỉ hằng năm tăng thêm theo thâm niên làm việc勤務年数による年次休暇日の増加
Nghỉ việc riêng, nghỉ không hưởng lương慶弔休暇、無給休暇
Thời giờ làm việc, Thời giờ Nghỉ ngơi đối với người làm công việc có tính chất đặc biệt特殊な性質を有する業務を行う労働者の労働時間、休憩時間
Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi đối với người làm công việc có tính chất đặc biệt特殊な性質を有する業務を行う労働者の労働時間、休憩時間
Kỷ luật lao động, Trách nhiệm vật chất労働規律及び物的責任
Kỷ luật lao động労働規律
Kỷ luật lao động労働規律
Nội quy lao động就業規則
Đăng ký nội quy lao động就業規則の登録
Hồ sơ đăng ký nội quy lao động就業規則の登録書類

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *