While the free market has not been open to all, tech companies have operated in a very limited way. | Trong khi thị trường tự do vẫn chưa mở cửa cho tất cả mọi người, các công ty công nghệ đã hoạt động rất hạn chế. |
Perhaps the Facebook scandal will provide government with the motivation they need to take action, starting with digital operating permits. | Có lẽ vụ bê bối của Facebook sẽ cung cấp cho chính phủ động lực họ cần để hành động, bắt đầu với giấy phép hoạt động kỹ thuật số. |
Frances Haugen's testimony before a US Senate subcommittee revealed that technology companies can't be trusted to manage their own regulation. | Lời khai của Frances Haugen trước một tiểu ban của Thượng viện Hoa Kỳ tiết lộ rằng các công ty công nghệ không thể được tin tưởng để quản lý quy định của riêng họ. |
Why should they? | Tại sao họ phải? |
Modern economics teaches that government must set the terms for businesses to operate. | Kinh tế học hiện đại dạy rằng chính phủ phải đặt ra các điều khoản cho các doanh nghiệp hoạt động. |
It is not clear how governments can best exercise that authority in the tech sector. | Không rõ bằng cách nào các chính phủ có thể thực hiện quyền đó một cách tốt nhất trong lĩnh vực công nghệ. |
Facebook, Google and Amazon have been allowed unprecedented surveillance-based business models. | Facebook, Google và Amazon đã được cho phép các mô hình kinh doanh dựa trên giám sát chưa từng có. |
This includes the relentless capture of personal information, including geographical locations, as well as manipulation of users using hyper-targeted advertising content. | Điều này bao gồm việc nắm bắt không ngừng thông tin cá nhân, bao gồm cả vị trí địa lý, cũng như thao túng người dùng bằng cách sử dụng nội dung quảng cáo siêu nhắm mục tiêu. |
Haugen said that "nearly no one outside Facebook knows what happens inside Facebook." This would be a great advantage for the KGB. | Haugen nói rằng "gần như không ai bên ngoài Facebook biết những gì xảy ra bên trong Facebook." Đây sẽ là một lợi thế lớn cho KGB. |
Tech companies serve a valuable purpose. | Các công ty công nghệ phục vụ một mục đích có giá trị. |
They are responsible for much of the infrastructure in the digital age. | Họ chịu trách nhiệm về phần lớn cơ sở hạ tầng trong thời đại kỹ thuật số. |
This includes search engines, global news portals and social networking sites, GPS-based navigation apps and online job and commercial marketplaces. | Điều này bao gồm các công cụ tìm kiếm, cổng thông tin toàn cầu và các trang mạng xã hội, ứng dụng định vị dựa trên GPS và thị trường việc làm và thương mại trực tuyến. |
Governments should require digital platforms to obtain "digital operating licences" to allow them to continue to play a beneficial role while minimising their harm. | Các chính phủ nên yêu cầu các nền tảng kỹ thuật số phải có "giấy phép hoạt động kỹ thuật số" để cho phép chúng tiếp tục đóng vai trò có lợi trong khi giảm thiểu tác hại của chúng. |
This is because traditional businesses, from grocery stores to nuclear power stations to pharmaceutical manufacturing plants, must have various licenses and permits before they are allowed to start operations. | Điều này là do các doanh nghiệp truyền thống, từ cửa hàng tạp hóa đến nhà máy điện hạt nhân đến nhà máy sản xuất dược phẩm, phải có nhiều giấy phép và giấy phép khác nhau trước khi được phép bắt đầu hoạt động. |
This is to ensure safety for workers, customers, the community, and the environment. | Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người lao động, khách hàng, cộng đồng và môi trường. |
Tech companies must also meet certain conditions to obtain a digital operating licence. | Các công ty công nghệ cũng phải đáp ứng các điều kiện nhất định để có được giấy phép hoạt động kỹ thuật số. |
First, tech companies must obtain explicit consent from users before collecting personal data. | Đầu tiên, các công ty công nghệ phải có được sự đồng ý rõ ràng của người dùng trước khi thu thập dữ liệu cá nhân. |
This is done using an "opt in" consent system rather than an "opt out" system. | Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng hệ thống đồng ý "chọn tham gia" chứ không phải hệ thống "chọn không tham gia". |
It must also be renewed periodically. | Nó cũng phải được thay mới theo định kỳ. |
Since the inception of tech companies, users' personal data has been their main source of income. | Kể từ khi thành lập các công ty công nghệ, dữ liệu cá nhân của người dùng đã là nguồn thu nhập chính của họ. |
Advertisers and political operatives can purchase psychographic profiles from companies, which they then target with manipulative content. | Các nhà quảng cáo và các nhà hoạt động chính trị có thể mua hồ sơ tâm lý từ các công ty, sau đó họ nhắm mục tiêu bằng nội dung lôi kéo. |
Leaks have also occurred. | Rò rỉ cũng đã xảy ra. |
Cambridge Analytica, a political consulting firm, accessed the Facebook profiles of over 87 million people in 2014 to gather information to influence voters. | Cambridge Analytica, một công ty tư vấn chính trị, đã truy cập hồ sơ Facebook của hơn 87 triệu người vào năm 2014 để thu thập thông tin nhằm tác động đến cử tri. |
Five years later, Facebook had leaked the private data of 530 million users. | Năm năm sau, Facebook đã làm rò rỉ dữ liệu cá nhân của 530 triệu người dùng. |
According to tech executives, their data collection benefits users because they can create personalized ads that suit their needs. | Theo các giám đốc điều hành công nghệ, việc thu thập dữ liệu của họ mang lại lợi ích cho người dùng vì họ có thể tạo ra các quảng cáo được cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu của họ. |
How many times will you see ads for hiking boots after you've bought them? | Bạn sẽ nhìn thấy quảng cáo về ủng đi bộ đường dài bao nhiêu lần sau khi bạn mua chúng? |
The risks of the surveillance-capitalism business model far outweigh the benefits. | Rủi ro của mô hình kinh doanh chủ nghĩa tư bản giám sát lớn hơn nhiều so với lợi ích. |
Companies could be required to comply with "middleware", third-party software that allows users to manage their online experience. | Các công ty có thể được yêu cầu tuân thủ "phần mềm trung gian", phần mềm của bên thứ ba cho phép người dùng quản lý trải nghiệm trực tuyến của họ. |
Software that blocks online ads is just one example. | Phần mềm chặn quảng cáo trực tuyến chỉ là một ví dụ. |
A smartphone app allows users to control location-tracking and data collection by pressing a button. | Một ứng dụng điện thoại thông minh cho phép người dùng kiểm soát việc theo dõi vị trí và thu thập dữ liệu bằng cách nhấn một nút. |
You want to call a taxi? | Bạn muốn gọi một chiếc taxi? |
Turn on location tracking to let the driver know where you are. | Bật theo dõi vị trí để cho người lái xe biết bạn đang ở đâu. |
Then turn it off. | Sau đó tắt nó đi. |
No transaction data is retained and no tracking is required. | Không có dữ liệu giao dịch nào được giữ lại và không cần theo dõi. |
If this functionality - a limited version of which is now included in Apple's iPhone iOS - becomes widespread, it could upend Facebook's "data-grab-for-profit" model. | Nếu chức năng này - một phiên bản giới hạn hiện được đưa vào iPhone iOS của Apple - trở nên phổ biến, nó có thể làm thay đổi mô hình "lấy dữ liệu để kiếm lợi" của Facebook. |
Other middleware could be used to target "dark pattern" in platform design. | Phần mềm trung gian khác có thể được sử dụng để nhắm mục tiêu "mô hình tối" trong thiết kế nền tảng. |
Engagement tricks such as infinite scroll, autoplay and pop-ups keep users viewing and clicking. | Các thủ thuật tương tác như cuộn vô hạn, tự động phát và cửa sổ bật lên giúp người dùng xem và nhấp. |
These "behavioral nudgings" are used by platforms like Facebook to keep users seeing ads, which is the largest source of Facebook's $86billion in annual revenue. | Những "thông tin phản hồi về hành vi" này được các nền tảng như Facebook sử dụng để giữ cho người dùng nhìn thấy quảng cáo, đây là nguồn thu lớn nhất mang lại 86 tỷ USD doanh thu hàng năm của Facebook. |
Big Tech's monopoly problem could be addressed by the digital permit system. | Vấn đề độc quyền của Big Tech có thể được giải quyết bằng hệ thống giấy phép kỹ thuật số. |
With its 2.8 billion users, Facebook owns WhatsApp (two million users) and Instagram (1 billion users). | Với 2,8 tỷ người dùng, Facebook sở hữu WhatsApp (hai triệu người dùng) và Instagram (1 tỷ người dùng). |
Despite the fact that antitrust enforcement is on the rise, these platforms are still a formidable force. | Mặc dù thực tế là việc thực thi chống độc quyền đang gia tăng, các nền tảng này vẫn là một thế lực đáng gờm. |
A digital permit could reduce the market share of major social media platforms by setting strict audience limits: Each piece of user-generated material could only be served to a maximum 1,000 people. | Giấy phép kỹ thuật số có thể làm giảm thị phần của các nền tảng truyền thông xã hội lớn bằng cách đặt ra các giới hạn đối tượng nghiêm ngặt: Mỗi phần tài liệu do người dùng tạo chỉ có thể được phục vụ cho tối đa 1.000 người. |
This is a lot more than the average user knows or has regular contact with so it doesn't seem like a deprivation. | Con số này nhiều hơn những gì người dùng bình thường biết hoặc tiếp xúc thường xuyên nên nó không có vẻ gì là thiếu thốn. |
Tristan Harris, a social-media critic, suggests that Facebook disable its Share/Reshare button when a piece is viewed more than two "hops away" from its originator. | Tristan Harris, một nhà phê bình mạng xã hội, gợi ý rằng Facebook nên vô hiệu hóa nút Chia sẻ / Chia sẻ lại khi một tác phẩm được xem cách người khởi tạo nó hơn hai "bước nhảy". |
Facebook is well-acquainted with this strategy and used it in the 2020 US presidential election. | Facebook đã biết rõ về chiến lược này và đã sử dụng nó trong cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 2020. |
There would be exceptions. | Sẽ có những ngoại lệ. |
This includes legitimate news, information and music. | Điều này bao gồm tin tức, thông tin và âm nhạc hợp pháp. |
Videos from artists and leaders are also possible. | Video từ các nghệ sĩ và nhà lãnh đạo cũng có thể. |
There are already teams of human moderators on tech platforms - Facebook has 15,000 of them - and this approach could help to identify "public-interest content." | Đã có đội ngũ người kiểm duyệt trên các nền tảng công nghệ - Facebook có 15.000 người trong số họ - và cách tiếp cận này có thể giúp xác định "nội dung được công chúng quan tâm". |
It would also reduce fake news and disinformation and make moderators' work more efficient than playing whack-a lie. | Nó cũng sẽ làm giảm tin tức giả mạo và thông tin sai lệch và làm cho công việc của người kiểm duyệt hiệu quả hơn so với trò lừa dối. |
This system recognizes that platforms such as Facebook, Twitter, YouTube, and BBC are more than "public squares." | Hệ thống này nhận ra rằng các nền tảng như Facebook, Twitter, YouTube và BBC không chỉ là "quảng trường công cộng". |
They also serve as publishers and broadcasters. | Họ cũng đóng vai trò là nhà xuất bản và đài truyền hình. |
They share a lot with The New York Times and BBC than most analysts are willing to admit. | Họ chia sẻ với The New York Times và BBC rất nhiều điều hơn hầu hết các nhà phân tích sẵn sàng thừa nhận. |
They actually operate on a larger scale than other outlets. | Họ thực sự hoạt động trên quy mô lớn hơn các cửa hàng khác. |
Facebook is the biggest media publisher, while YouTube is the largest visual-media broadcaster. | Facebook là nhà xuất bản phương tiện truyền thông lớn nhất, trong khi YouTube là nhà phát triển phương tiện truyền thông trực quan lớn nhất. |
A study showed that only 100 pieces of COVID-19 misinformation had been shared 1.7M times and viewed 117M times on Facebook. | Một nghiên cứu chỉ ra rằng chỉ 100 mẩu thông tin sai lệch về COVID-19 đã được chia sẻ 1,7 triệu lần và được xem 117 triệu lần trên Facebook. |
Social media platforms have not been afraid to use their power as publishers. | Các nền tảng truyền thông xã hội đã không ngại sử dụng quyền lực của họ với tư cách là nhà xuất bản. |
They decided to stop publishing Donald Trump after the January 6th ransacking. | Họ quyết định ngừng xuất bản Donald Trump sau cuộc lục soát ngày 6 tháng Giêng. |
In a dispute about sharing advertising revenue, Facebook had blocked Australia's access to news feeds earlier this year. | Trong một cuộc tranh cãi về việc chia sẻ doanh thu quảng cáo, Facebook đã chặn quyền truy cập của Australia vào nguồn cấp dữ liệu tin tức vào đầu năm nay. |
In 2014, Google did the exact same thing to Spain. | Vào năm 2014, Google đã làm điều tương tự với Tây Ban Nha. |
Digital operating permits will allow social media platforms to continue free speech agoras for smaller groups of friends, family, and associates. | Giấy phép hoạt động kỹ thuật số sẽ cho phép các nền tảng truyền thông xã hội tiếp tục hoạt động ngôn luận tự do cho các nhóm nhỏ hơn gồm bạn bè, gia đình và cộng sự. |
This would also reduce the spread of fake news and disinformation. | Điều này cũng sẽ làm giảm sự lan truyền của tin tức giả mạo và thông tin sai lệch. |
This was the way Facebook operated in its early years. | Đây là cách Facebook hoạt động trong những năm đầu thành lập. |
It was a cool invention. | Đó là một phát minh tuyệt vời. |