Although further advancements in artificial intelligence are inevitable, they will not be linear. | Mặc dù những tiến bộ hơn nữa trong trí tuệ nhân tạo là không thể tránh khỏi, nhưng chúng sẽ không phải là tuyến tính. |
However, the people who promote these technologies have created a lot of compelling myths. | Tuy nhiên, những người quảng bá những công nghệ này đã tạo ra rất nhiều huyền thoại hấp dẫn. |
They started with the idea that AI could solve all problems. | Họ bắt đầu với ý tưởng rằng AI có thể giải quyết mọi vấn đề. |
Artificial intelligence has attracted more attention, money and talent in recent years than any other field in its short history. | Trí tuệ nhân tạo đã thu hút nhiều sự chú ý, tiền bạc và tài năng trong những năm gần đây hơn bất kỳ lĩnh vực nào khác trong lịch sử ngắn ngủi của nó. |
However, much of the hype surrounding artificial intelligence is based on myths and misinformation that are being spread by outsiders. | Tuy nhiên, phần lớn sự cường điệu xung quanh trí tuệ nhân tạo dựa trên những huyền thoại và thông tin sai lệch đang được lan truyền bởi những người bên ngoài. |
The field had been steadily growing for many years. | Lĩnh vực này đã phát triển ổn định trong nhiều năm. |
Existing approaches performed around 1-2% better every year on benchmark datasets. | Các phương pháp hiện có hoạt động tốt hơn khoảng 1-2% mỗi năm trên bộ dữ liệu điểm chuẩn. |
Geoffrey Hinton, a computer scientist at the University of Toronto, and his colleagues demonstrated that their "deep-learning" algorithms beat the state-of the-art computer vision algorithms with a margin of 10.8 percentage point on the ImageNet Challenge (a benchmark dataset). | Geoffrey Hinton, một nhà khoa học máy tính tại Đại học Toronto, và các đồng nghiệp của ông đã chứng minh rằng các thuật toán "học sâu" của họ đánh bại các thuật toán thị giác máy tính hiện đại với biên độ 10,8 điểm phần trăm trên ImageNet Challenge (một tập dữ liệu điểm chuẩn). |
AI researchers also benefited from ever-more powerful tools such as cloud computing, cost-effective hardware for number crunching ("GPUs") and seamless data sharing via the internet. | Các nhà nghiên cứu AI cũng được hưởng lợi từ các công cụ ngày càng mạnh mẽ hơn như điện toán đám mây, phần cứng hiệu quả về chi phí để xử lý số ("GPU") và chia sẻ dữ liệu liền mạch qua internet. |
These factors have led to machine learning and deep learning taking over AI. | Những yếu tố này đã dẫn đến việc học máy và học sâu tiếp quản AI. |
There has been a lot of excitement. | Đã có rất nhiều sự phấn khích. |
Investors are lining up for promising AI companies and governments have invested hundreds of millions in AI research institutes. | Các nhà đầu tư đang xếp hàng để tìm các công ty AI đầy hứa hẹn và các chính phủ đã đầu tư hàng trăm triệu USD vào các viện nghiên cứu AI. |
Although further advancements in this field are inevitable, they will not be linear. | Mặc dù những tiến bộ hơn nữa trong lĩnh vực này là không thể tránh khỏi, nhưng chúng sẽ không theo tuyến tính. |
However, the people who promote these technologies have created a lot of compelling myths. | Tuy nhiên, những người quảng bá những công nghệ này đã tạo ra rất nhiều huyền thoại hấp dẫn. |
They started with the idea that AI could solve all problems. | Họ bắt đầu với ý tưởng rằng AI có thể giải quyết mọi vấn đề. |
There are many headlines about AIs outperforming humans every week. | Có rất nhiều tiêu đề về AI vượt trội hơn con người mỗi tuần. |
AI is not able to solve a general problem such as "spotting lung carcinoma," but it can help with a specific, simplified rendering of the problem. | AI không thể giải quyết một vấn đề chung chung, chẳng hạn như "ung thư biểu mô phổi phát hiện", nhưng nó có thể giúp giải quyết vấn đề cụ thể, đơn giản hóa. |
This includes image recognition and document classification. | Điều này bao gồm nhận dạng hình ảnh và phân loại tài liệu. |
These stories fail to mention that AI doesn't understand language or images the same way as humans. | Những câu chuyện này không đề cập đến việc AI không hiểu ngôn ngữ hoặc hình ảnh giống như con người. |
The algorithm, instead, finds hidden, complex combinations that are characteristic of a specific class (e.g., cancer or violent threats) in documents and images. | Thay vào đó, thuật toán tìm các kết hợp ẩn, phức tạp là đặc trưng của một lớp cụ thể (ví dụ: ung thư hoặc các mối đe dọa bạo lực) trong tài liệu và hình ảnh. |
These classifications are not reliable for making decisions about human beings, such as determining a patient's diagnosis or deciding how long someone should remain in prison. | Những phân loại này không đáng tin cậy để đưa ra các quyết định về con người, chẳng hạn như xác định chẩn đoán của bệnh nhân hoặc quyết định một người nào đó nên ở trong tù bao lâu. |
It is easy to see why. | Nó rất dễ dàng để xem lý do tại sao. |
While AI systems are better than humans at tasks associated with "high intelligence," such as playing chess, Go or Jeopardy, they can't compete with humans for tasks humans can do with very little training, such as understanding jokes. | Mặc dù các hệ thống AI tốt hơn con người trong các nhiệm vụ liên quan đến "trí thông minh cao", chẳng hạn như chơi cờ vua, cờ vây hoặc Jeopardy, chúng không thể cạnh tranh với con người về các nhiệm vụ mà con người có thể thực hiện với rất ít đào tạo, chẳng hạn như hiểu các câu chuyện cười. |
Common sense is actually a vast amount of tacit knowledge, which is the result of having lived in the world since childhood and learning about it. | Cách ứng xử thông thường thực sự là một lượng lớn kiến thức ngầm, là kết quả của việc sống trên thế giới này từ khi còn nhỏ và học hỏi về nó. |
It is a difficult task to codify common-sense knowledge into AI systems. | Đó là một nhiệm vụ khó khăn để hệ thống hóa kiến thức thông thường vào các hệ thống AI. |
While AI can solve many difficult problems, it's still far from being able to perform the tasks children do every day. | Mặc dù AI có thể giải quyết nhiều vấn đề khó khăn, nhưng vẫn còn lâu mới có thể thực hiện các nhiệm vụ mà trẻ em làm hàng ngày. |
This is a sign of a second myth, which suggests that AI will soon surpass human intelligence. | Đây là dấu hiệu của một huyền thoại thứ hai, cho thấy rằng AI sẽ sớm vượt qua trí thông minh của con người. |
Ray Kurzweil, a best-selling futurist, predicted in 2005 that machine intelligence would be infinitely stronger than all human intelligence. | Ray Kurzweil, một nhà viết sách về tương lai học bán chạy nhất, đã dự đoán vào năm 2005 rằng trí thông minh của máy móc sẽ mạnh hơn vô hạn so với tất cả trí thông minh của con người. |
Kurzweil believed that AI's exponential growth would continue unabated. | Kurzweil tin rằng tốc độ phát triển theo cấp số nhân của AI sẽ tiếp tục không suy giảm. |
However, it is more likely that AI will face obstacles. | Tuy nhiên, nhiều khả năng AI sẽ gặp trở ngại. |
This is due to the complexity of AI systems that rely on massive data sets and billions of parameters to train machine-learning algorithms. | Điều này là do sự phức tạp của các hệ thống AI dựa vào các tập dữ liệu khổng lồ và hàng tỷ tham số để đào tạo các thuật toán học máy. |
It is hard to understand how different components are connected and assembled to accomplish a given task because we don't know the interplay between them all. | Thật khó để hiểu làm thế nào các thành phần khác nhau được kết nối và lắp ráp để hoàn thành một nhiệm vụ nhất định vì chúng ta không biết sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa tất cả chúng. |
Another obstacle is the lack of annotated (or labeled) data upon which machine learning algorithms depend. | Một trở ngại khác là thiếu dữ liệu được chú thích (hoặc được gắn nhãn) mà các thuật toán học máy phụ thuộc vào. |
The scarcity of valuable data that machine-learning algorithms rely on, including the annotated ("labeled") data, is another barrier. | Sự khan hiếm dữ liệu có giá trị mà các thuật toán học máy dựa vào, bao gồm cả dữ liệu được chú thích ("được gắn nhãn"), là một rào cản khác. |
Big tech companies like Google, Amazon and Facebook have a lot of the most promising data and are not motivated to make it publicly available. | Các công ty công nghệ lớn như Google, Amazon và Facebook có rất nhiều dữ liệu hứa hẹn nhất và không có động lực để công bố rộng rãi. |
Another myth is that AI will soon make humans obsolete. | Một huyền thoại khác cho rằng AI sẽ sớm khiến loài người trở nên lỗi thời. |
Yuval Noah Harari, an Israeli historian, argues that humans could become second-class citizens in societies where all intellectual decision-making at the higher levels is left to AI systems. | Yuval Noah Harari, một nhà sử học người Israel, lập luận rằng con người có thể trở thành công dân hạng hai trong những xã hội mà mọi việc ra quyết định bằng trí tuệ ở cấp cao hơn được giao cho các hệ thống AI. |
This is his 2015 best-selling book, Homo Deus. | Đây là cuốn sách bán chạy nhất năm 2015 của anh ấy, Homo Deus. |
In fact, AI will likely eliminate some common jobs such as truck driving within the next ten year. | Trên thực tế, AI có thể sẽ loại bỏ một số công việc phổ biến như lái xe tải trong vòng mười năm tới. |
This will also apply to many white-collar jobs that are repetitive and routine. | Điều này cũng sẽ áp dụng cho nhiều công việc cổ cồn trắng lặp đi lặp lại và thường xuyên. |
These trends don't mean there will be widespread unemployment. | Những xu hướng này không có nghĩa là sẽ có tình trạng thất nghiệp tràn lan. |
Millions of households will still have to survive on a basic income. | Hàng triệu hộ gia đình sẽ vẫn phải tồn tại với mức thu nhập cơ bản. |
New jobs will replace the old jobs. | Các công việc mới sẽ thay thế các công việc cũ. |
It was hard to believe that millions of people could soon earn a living by adding value via the internet in 1980. | Thật khó tin rằng hàng triệu người có thể sớm kiếm sống bằng cách gia tăng giá trị thông qua internet vào năm 1980. |
The jobs of the future will likely require higher science and math training. | Các công việc trong tương lai có thể sẽ đòi hỏi đào tạo cao hơn về khoa học và toán học. |
AI may be able to provide a partial solution by providing new and more engaging ways for future generations to learn the required competencies. | AI có thể cung cấp giải pháp từng phần bằng cách cung cấp những cách thức mới và hấp dẫn hơn cho các thế hệ tương lai để học các năng lực cần thiết. |
AI will replace the jobs that AI takes away with new jobs for people who are trained in AI. | AI sẽ thay thế những công việc mà AI lấy đi bằng những công việc mới cho những người được đào tạo về AI. |
It is impossible to imagine a law of technology or history that would lead humanity to intellectual slavery in the future. | Không thể tưởng tượng được một quy luật công nghệ hay lịch sử có thể dẫn nhân loại đến kiếp nô lệ trí tuệ trong tương lai. |
There are many myths about AIs. | Có rất nhiều huyền thoại về AI. |
They will harm and overpower humans, they will never be able of human-type creativity and they will never be able build a causal chain linking effects and the patterns that caused them. | Chúng sẽ gây hại và chế ngự con người, chúng sẽ không bao giờ có khả năng sáng tạo kiểu con người và chúng sẽ không bao giờ có thể xây dựng một chuỗi liên kết nhân quả và các mô hình đã gây ra chúng. |
These myths will be debunked by time and research. | Những huyền thoại này sẽ được bóc trần bởi thời gian và nghiên cứu. |
This is a great time for AI. | Đây là thời điểm tuyệt vời cho AI. |
This is all the more reason for us to be realistic about the field's future. | Đây là tất cả lý do để chúng tôi thực tế về tương lai của lĩnh vực này. |