The world is at risk of missing the potential solutions to global problems offered by new technologies if there are no universal standards or rules that govern how data is used. | Thế giới có nguy cơ bỏ lỡ các giải pháp tiềm năng cho các vấn đề toàn cầu do công nghệ mới đưa ra nếu không có các tiêu chuẩn hoặc quy tắc chung chi phối cách dữ liệu được sử dụng. |
It is in everyone's interest to have more alignment, according to the digital leaders. | Theo các nhà lãnh đạo kỹ thuật số, mọi người đều quan tâm đến việc có sự liên kết hơn. |
Despite the digital revolution being decades old, there is still no global digital economic order. | Mặc dù cuộc cách mạng kỹ thuật số đã có nhiều thập kỷ, nhưng vẫn chưa có trật tự kinh tế kỹ thuật số toàn cầu. |
There are many competing visions for digital capitalism. | Có nhiều tầm nhìn cạnh tranh cho chủ nghĩa tư bản kỹ thuật số. |
These are mainly articulated by the United States of America, China and the European Union. | Những điều này chủ yếu được nêu rõ bởi Hoa Kỳ, Trung Quốc và Liên minh Châu Âu. |
They have been working on their models for years and are now exporting them to emerging and developing economies. | Họ đã làm việc trên các mô hình của riêng họ trong nhiều năm và hiện đang xuất khẩu chúng sang các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển. |
Without greater global coordination, there is a risk that the world will miss out on technological solutions to common problems. | Nếu không có sự phối hợp toàn cầu nhiều hơn, có nguy cơ thế giới sẽ bỏ lỡ các giải pháp công nghệ cho các vấn đề chung. |
It is now up to us to imagine a new digital order. | Bây giờ chúng ta phải hình dung một trật tự kỹ thuật số mới. |
How can the internet be used to benefit citizens and not only their economic and political interests? | Làm thế nào để Internet có thể được sử dụng để mang lại lợi ích cho công dân và không chỉ lợi ích kinh tế và chính trị của họ? |
It will be difficult to realign the incentives that drive the digital economic system. | Sẽ rất khó để xác định lại các động lực thúc đẩy hệ thống kinh tế số. |
Nevertheless, recent efforts to reformulate governance have shown that there is a demand for them. | Tuy nhiên, những nỗ lực cải cách quản trị gần đây đã cho thấy rằng có nhu cầu đối với chúng. |
For example, the OECD is leading an effort against international tax arbitrage - a favorite practice of US Big Tech companies. | Ví dụ, OECD đang dẫn đầu một nỗ lực chống lại chênh lệch thuế quốc tế - một phương thức ưa thích của các công ty Big Tech của Hoa Kỳ. |
The US President Joe Biden appointed industry critics as leaders of key institutions like the Federal Trade Commission. | Tổng thống Mỹ Joe Biden đã bổ nhiệm các nhà phê bình trong ngành kỹ nghệ làm lãnh đạo của các tổ chức quan trọng như Ủy ban Thương mại Liên bang. |
He also directed regulators in the investigation into the issue of undue platform strength in digital markets. | Ông cũng chỉ đạo các cơ quan quản lý trong cuộc điều tra về vấn đề sức mạnh nền tảng quá mức trong thị trường kỹ thuật số. |
The Chinese government also introduced a Personal Information Protection Law. | Chính phủ Trung Quốc cũng đưa ra Luật Bảo vệ Thông tin Cá nhân. |
It is currently leading an antitrust campaign in China to manage the country's rapidly expanding digital market. | Nó hiện đang dẫn đầu một chiến dịch chống độc quyền ở Trung Quốc để quản lý thị trường kỹ thuật số đang mở rộng nhanh chóng của đất nước. |
The European Union has a wider ethics-driven vision for governing data and digital markets. | Liên minh châu Âu có tầm nhìn rộng lớn hơn dựa trên đạo đức để quản lý dữ liệu và thị trường kỹ thuật số. |
It builds on the landmark General Data Protection Regulation. | Nó được xây dựng dựa trên Quy định chung về bảo vệ dữ liệu mang tính bước ngoặt. |
Spain and Germany, for example, are now directly targeting the data-extraction model. | Ví dụ, Tây Ban Nha và Đức hiện đang nhắm mục tiêu trực tiếp đến mô hình trích xuất dữ liệu. |
Regulators around the globe are examining how to redefine their data and AI agendas, foster new digital players, and create global standards that reflect their respective visions. | Các cơ quan quản lý trên toàn cầu đang kiểm tra cách xác định lại dữ liệu và chương trình AI của họ, thúc đẩy những người chơi kỹ thuật số mới và tạo ra các tiêu chuẩn toàn cầu phản ánh tầm nhìn tương ứng của họ. |
However, if each jurisdiction's main goal is to limit the power of digital platforms, then there might be common ground to create a more efficient global digital order. | Tuy nhiên, nếu mục tiêu chính của mỗi khu vực tài phán là hạn chế sức mạnh của các nền tảng kỹ thuật số, thì có thể có điểm chung để tạo ra một trật tự kỹ thuật số toàn cầu hiệu quả hơn. |
The US and EU digital authorities are not always in agreement. | Các cơ quan quản lý kỹ thuật số của Hoa Kỳ và EU không phải lúc nào cũng nhất trí với nhau. |
They do however share a vision for a more open, collaborative digital society. | Tuy nhiên, họ chia sẻ tầm nhìn về một xã hội kỹ thuật số hợp tác, cởi mở hơn. |
They must understand their differences if they are to be effective in aligning themselves behind the overarching goal. | Họ phải hiểu sự khác biệt của mình nếu muốn đạt được hiệu quả trong việc sắp xếp bản thân đằng sau mục tiêu bao quát. |
Divergent visions of the foundational structure for the global internet have already established deep roots. | Những tầm nhìn khác nhau về cấu trúc nền tảng cho internet toàn cầu đã có nguồn gốc sâu xa. |
Informational isolation is increasing in the "splinternet". | Sự cô lập về thông tin ngày càng tăng trong "splinternet". |
Different silos may have fundamentally different views on facts and what constitutes truth. | Các silo (kho chứa dữ liệu) khác nhau có thể có những quan điểm khác nhau về cơ bản về sự kiện và những gì cấu thành sự thật. |
It is difficult to agree on how to coordinate and secure key digital features, such as GPS. | Rất khó để thống nhất về cách điều phối và bảo mật các tính năng kỹ thuật số chính, chẳng hạn như GPS. |
Every jurisdiction has its own framework. | Mọi quyền tài phán đều có khuôn khổ riêng. |
This could be China's BeiDou Navigation Satellite System or the Indian Regional Navigation Satellite System. | Đây có thể là Hệ thống vệ tinh dẫn đường BeiDou của Trung Quốc hoặc Hệ thống vệ tinh dẫn đường khu vực của Ấn Độ. |
This fragmentation of the governance of digital power and informational power has been accompanied with rising illiberalism. | Sự phân mảnh này trong việc quản lý quyền lực kỹ thuật số và quyền lực thông tin đã đi kèm với chủ nghĩa phi đạo đức đang gia tăng. |
Many countries are now pursuing greater social control and exploring new ways to distribute propaganda. | Nhiều quốc gia hiện đang theo đuổi việc kiểm soát xã hội nhiều hơn và khám phá những cách thức mới để phát tán thông tin tuyên truyền. |
Because the tools necessary to experiment with digital authoritarianism are easily accessible and easy to use, the cost of doing so has dropped significantly. | Bởi vì các công cụ cần thiết để thử nghiệm chủ nghĩa độc tài kỹ thuật số có thể dễ dàng truy cập và dễ sử dụng, chi phí làm như vậy đã giảm đáng kể. |
Facebook and other platforms have effectively sub-subsidized the cost of disinformation campaigns at large scale, although not always unknowingly. | Facebook và các nền tảng khác đã trợ cấp một cách hiệu quả chi phí cho các chiến dịch sai lệch thông tin trên quy mô lớn, mặc dù không phải lúc nào cũng vô tình. |
It is as simple as building the tech stack (software infrastructure), necessary to create a totalitarian social control system and surveillance state. | Nó cũng đơn giản như việc xây dựng công nghệ (cơ sở hạ tầng phần mềm), cần thiết để tạo ra một hệ thống kiểm soát xã hội độc tài và nhà nước giám sát. |
Two critical concerns are raised by the digital order that has developed in the absence global coordination. | Hai mối quan tâm quan trọng được nêu ra bởi trật tự kỹ thuật số đã phát triển mà không có sự phối hợp toàn cầu. |
The first concern is the digital aspect of major global problems like climate change or pandemics. | Mối quan tâm đầu tiên là khía cạnh kỹ thuật số của các vấn đề toàn cầu lớn như biến đổi khí hậu hoặc đại dịch. |
These are independent of liberal and illiberal governments. | Đây là những độc lập với các chính phủ tự do và phi tự do. |
As the effects of climate changes will not be felt equally, so will the technology needed to adapt and mitigate them or monitor epidemics. | Vì các tác động của biến đổi khí hậu sẽ không được cảm nhận như nhau, nên công nghệ cần thiết để thích ứng và giảm thiểu chúng hoặc giám sát dịch bệnh cũng vậy. |
The second problem is incompatibility between competing visions of future digital economies. | Vấn đề thứ hai là sự không tương thích giữa các tầm nhìn cạnh tranh của các nền kinh tế kỹ thuật số trong tương lai. |
Many emerging and developing economies are still trying to decide how to grow and manage their digital capabilities to support their larger strategies for sustained economic growth. | Nhiều nền kinh tế mới nổi và đang phát triển vẫn đang cố gắng quyết định cách phát triển và quản lý khả năng kỹ thuật số của họ để hỗ trợ các chiến lược lớn hơn nhằm tăng trưởng kinh tế bền vững. |
Both of these concerns must be addressed in tandem. | Cả hai mối quan tâm này phải được giải quyết song song với nhau. |
These measures that improve technology access should not be able to account for the different growth strategies of each country. | Các biện pháp cải thiện khả năng tiếp cận công nghệ này không thể tính đến các chiến lược tăng trưởng khác nhau của mỗi quốc gia. |
They could lead to a negative digital economic future even though they promise to make progress on other issues, such as climate change. | Chúng có thể dẫn đến một tương lai kinh tế kỹ thuật số tiêu cực mặc dù chúng hứa hẹn sẽ đạt được tiến bộ trong các vấn đề khác, chẳng hạn như biến đổi khí hậu. |
These concerns can be addressed together by the pursuit of the 2030 Sustainable Development Goals. | Những mối quan tâm này có thể được giải quyết cùng nhau bằng cách theo đuổi các Mục tiêu Phát triển Bền vững năm 2030. |
No matter if it is about public health, education or climate change, securing geopolitical gains should be more important than seeking global alignment. | Bất kể đó là vấn đề về sức khỏe cộng đồng, giáo dục hay biến đổi khí hậu, việc đảm bảo lợi ích địa chính trị sẽ quan trọng hơn việc tìm kiếm sự liên kết toàn cầu. |
Realists should recognize that there will be a lot of competition among platforms for data control, platform governance, and hardware design in any multilateral negotiations on these issues. | Những người theo chủ nghĩa hiện thực nên nhận ra rằng sẽ có rất nhiều sự cạnh tranh giữa các nền tảng về kiểm soát dữ liệu, quản trị nền tảng và thiết kế phần cứng trong bất kỳ cuộc đàm phán đa phương nào về những vấn đề này. |
This allows each of the digital powers to come to the table with their eyes open. | Điều này cho phép mỗi quyền lực kỹ thuật số đến bàn với đôi mắt của họ. |
It doesn't have to be about aligning all three models. | Nó không phải là về việc căn chỉnh cả ba mô hình. |
It is possible to race to the bottom, rather than to the top, if you fail to recognize the incompatibilities between these digital orders. | Có thể chạy đua xuống đáy, thay vì lên đỉnh, nếu bạn không nhận ra sự không tương thích giữa các đơn đặt hàng kỹ thuật số này. |
In the short term, it is important that there is some interoperability in areas that are connected to global problems. | Trong ngắn hạn, điều quan trọng là có một số khả năng tương tác trong các lĩnh vực được kết nối với các vấn đề toàn cầu. |
All major powers and regions must now recognize the value of freely sharing certain types of data after two years of living under COVID-19. | Tất cả các cường quốc và khu vực hiện phải công nhận giá trị của việc chia sẻ tự do một số loại dữ liệu nhất định sau hai năm sống theo COVID-19. |
They must now identify other areas of common ground. | Bây giờ họ phải xác định các khu vực khác của điểm chung. |
It is possible to create a new digital order that is better, but it won't happen by itself. | Có thể tạo ra một trật tự kỹ thuật số mới tốt hơn, nhưng nó sẽ không tự xảy ra. |