Danh mục Ngành, Nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện – Việt – Nhật

Danh mục Ngành, Nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện条件付き経営投資分野,業種の目録
Ngành, Nghềキャリア
Sản xuất con dấu印鑑生産
Kinh doanh công cụ hỗ trợ (bao gồm cả sửa chữa)サポートツール 70(全面的修理を含む)事業
Kinh doanh các loại pháo, trừ pháo nổ爆竹を除く,火薬を筒に詰めて爆発させる製品の事業
Kinh doanh thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị録音,記録,位置の特定のために使用する,偽装設備,ソフトウエアの事業
Kinh doanh súng bắn sơnペイントボールガン販売事業
Kinh doanh quân trang, quân dụng cho lực lượng vũ trang, vũ khí quân dụng, trang thiết bị, kỹ thuật, khí tài, phương tiện chuyên dùng quân sự, công an; linh kiện, bộ phận, phụ tùng, vật tư và trang thiết bị đặc chủng, công nghệ chuyên dùng chế tạo chúng軍隊向けの軍服,軍用品,軍用武器,軍,公安専用の装設備,技術,器材, 手段;製造専用工業の特殊な部品,部分,器材及び装設備,の事業
Kinh doanh dịch vụ cầm đồ質屋サービス事業
Kinh doanh dịch vụ xoa bópマッサージ事業
Kinh doanh thiết bị phát tín hiệu của xe được quyền ưu tiên優先車両の信号発信装備事業
Kinh doanh dịch vụ bảo vệ警備事業
Kinh doanh dịch vụ phòng cháy, chữa cháy防火,消火サービス事業
Hành nghề luật sư弁護士の業務
Hành nghề công chứng公証の業務
Hành nghề giám định tư pháp trong các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, xây dựng, cổ vật, di vật, bản quyền tác giả金融,銀行,建設,古物,遺物,作家の著作権の分野における司法鑑定の 業務
Hành nghề đấu giá tài sản財産競売事業
Hành nghề thừa phát lại執行,送達の業務
Hành nghề quản lý, thanh lý tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã trong quá trình giải quyết phá sản破産解決の過程で企業,協同組合の財産を管理,整理する業種
Kinh doanh dịch vụ kế toán会計サービス事業
Kinh doanh dịch vụ kiểm toán会計検査サービス事業
Kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế税務手続サービス事業
Kinh doanh dịch vụ làm thủ tục hải quan税関手続きサービス事業
Kinh doanh hàng miễn thuế免税品事業
Kinh doanh kho ngoại quan, địa điểm thu gom hàng lẻ保税倉庫,LCL 貨物集荷場事業
Kinh doanh địa điểm làm thủ tục hải quan, tập kết, kiểm tra, giám sát hải quan税関の収取,検査,監察の手続事業
Kinh doanh chứng khoán証券事業
Kinh doanh dịch vụ đăng ký, lưu ký, bù trừ và thanh toán chứng khoán của Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam, tổ chức thị trường giao dịch chứng khoán niêm yết và các loại chứng khoán khácベトナム証券保管振替公社,上場証券及びその他の各種の証券の取引市場の組織の登録保管振替決済事業
Kinh doanh bảo hiểm保険事業
Kinh doanh tái bảo hiểm再保険事業
Môi giới bảo hiểm, hoạt động phụ trợ bảo hiểm保険仲介,保険補助活動
Đại lý bảo hiểm保険代理
Kinh doanh dịch vụ thẩm định giá価格鑑定サービス事業
Kinh doanh xổ số宝くじ事業
Kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài外国人に対する賞品付きの電子ゲーム事業
Kinh doanh dịch vụ xếp hạng tín nhiệm信用格付サービス事業
Kinh doanh ca-si-nô (casino)カジノ事業
Kinh doanh đặt cược賭博事業
Kinh doanh dịch vụ quản lý quỹ hưu trí tự nguyện希望年金基金サービス事業
Kinh doanh xăng dầu石油類事業
Kinh doanh khíガス事業
Kinh doanh dịch vụ giám định thương mại商事鑑定事業
Kinh doanh vật liệu nổ công nghiệp (bao gồm cả hoạt động tiêu hủy)爆発性の工業原料事業(廃棄活動を含む)
Kinh doanh tiền chất thuốc nổ爆薬材料販売事業
Kinh doanh ngành, nghề có sử dụng vật liệu nổ công nghiệp và tiền chất thuốc nổ爆発性の工業原料及び爆薬材料を使用する事業
Kinh doanh dịch vụ nổ mìnダイナマイトを仕掛ける事業
Kinh doanh hóa chất, trừ hóa chất bị cấm theo Công ước quốc tế về cấm phát triển, sản xuất, tàng trữ, sử dụng và phá hủy vũ khí hóa học化学兵器の開発,生産,貯蔵及び使用の禁止並びに廃棄に関する条約に従って禁じられる化学物質を除く,化学物質事業
Kinh doanh rượu酒の事業
Kinh doanh sản phẩm thuốc lá, nguyên liệu thuốc lá, máy móc, thiết bị thuộc chuyên ngành thuốc láタバコ,タバコの原料,タバコ専用の機械,設備の事業
Kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Công Thương商工省の専門分野管理領域に属する食品事業
Hoạt động Sở Giao dịch hàng hóa商品取引所の活動
Hoạt động phát điện, truyền tải, phân phối, bán buôn, bán lẻ, tư vấn chuyên ngành điện lực電気の発電,送電,分配,卸売り,小売り,電力専門分野のコンサルタントの活動
Xuất khẩu gạo米の輸出
Kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa có thuế tiêu thụ đặc biệt特別な消費税を有する品物の暫時の輸入,再輸出の事業
Kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng thực phẩm đông lạnh冷凍食品の暫時の輸入,再輸出の事業
Kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa đã qua sử dụng中古品一覧表に属する品物の暫時の輸入,再輸出の事業
Kinh doanh khoáng sản鉱産物事業
Kinh doanh tiền chất công nghiệp工業の前駆物質事業
Hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến hoạt động mua bán hàng hóa của nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài tại Việt Namベトナムにおける外国サービス提供者の品物の売買及び品物の売買と直接関連性を有する各活動
Kinh doanh theo phương thức bán hàng đa cấpマルチ商法事業
Hoạt động thương mại điện tử電子商取引活動
Hoạt động dầu khí石油・ガス活動
Kiểm toán năng lượngエネルギー検査
Hoạt động giáo dục nghề nghiệp職業教育活動
Kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp職業教育品質検定
Kinh doanh dịch vụ đánh giá kỹ năng nghề職業技能評価サービス事業
Kinh doanh dịch vụ kiểm định kỹ thuật an toàn lao động労働安全技術検定サービス事業
Kinh doanh dịch vụ huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động労働安全,労働衛生の訓練サービス事業
Kinh doanh dịch vụ việc làm職業紹介サービス事業
Kinh doanh dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài外国への労働者派遣サービス事業
Kinh doanh dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện, cai nghiện thuốc lá, điều trị HIV/AIDS, chăm sóc người cao tuổi, người khuyết tật, trẻ em麻薬中毒更生,禁煙,HIV/AIDS 治療,高齢者,障害者,若年者保護サービス事業
Kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động労働者再雇用サービス事業
Kinh doanh vận tải đường bộ陸上運送事業
Kinh doanh dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng xe ô tô自動車の保証,整備サービス事業
Sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu xe ô tô自動車の生産,組み立て,輸入
Kinh doanh dịch vụ kiểm định xe cơ giới動力を有する乗り物の検定サービス事業
Kinh doanh dịch vụ đào tạo lái xe ô tô自動車運転者養成サービス事業
Kinh doanh dịch vụ đào tạo thẩm tra viên an toàn giao thông交通安全審査者養成サービス事業
Kinh doanh dịch vụ sát hạch lái xe運転者試験サービス事業
Kinh doanh dịch vụ thẩm tra an toàn giao thông交通安全審査サービス事業
Kinh doanh vận tải đường thủy水路輸送事業
Kinh doanh dịch vụ đóng mới, hoán cải, sửa chữa, phục hồi phương tiện thủy nội địa内陸部の河川の交通手段となる船の新造,交換,修理,回復サービス事業
Kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên và người lái phương tiện thủy nội địa内陸部の河川の交通手段となる船の船員と運転者の養成サービス事業
Đào tạo, huấn luyện thuyền viên hàng hải và tổ chức tuyển dụng, cung ứng thuyền viên hàng hải海運船員の訓練,育成及び海運船員の募集,調達
Kinh doanh dịch vụ bảo đảm an toàn hàng hải海運安全保証サービス事業
Kinh doanh vận tải biển海上運送事業
Kinh doanh dịch vụ lai dắt tàu biển曳舟サービス事業
Nhập khẩu, phá dỡ tàu biển đã qua sử dụng中古海船の輸入,解体
Kinh doanh dịch vụ đóng mới, hoán cải, sửa chữa tàu biển海船の新造,交換,修理サービス事業
Kinh doanh khai thác cảng biển港湾開発事業
Kinh doanh vận tải hàng không航空運送事業
Kinh doanh dịch vụ thiết kế, sản xuất, bảo dưỡng, thử nghiệm tàu bay, động cơ tàu bay, cánh quạt tàu bay và trang bị, thiết bị tàu bay tại Việt Namベトナムにおける飛行機,飛行機エンジン,飛行機のプロペラ及び飛行機の装備設備の設計,生産,整備,試験サービス事業
Kinh doanh cảng hàng không, sân bay航空,空港事業
Kinh doanh dịch vụ hàng không tại cảng hàng không, sân bay空港における航空サービス事業
Kinh doanh dịch vụ bảo đảm hoạt động bay飛行活動保証サービス事業
Kinh doanh dịch vụ đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ nhân viên hàng không航空員の義務の訓練,養成サービス事業
Kinh doanh vận tải đường sắt鉄道運送事業
Kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt鉄道インフラストラクチャ事業
Kinh doanh đường sắt đô thị都市鉄道事業
Kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức複合運送サービス事業
Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hàng nguy hiểm危険物輸送サービス事業
Kinh doanh vận tải đường ốngパイプライン事業
Kinh doanh bất động sản不動産事業
Kinh doanh nước sạch (nước sinh hoạt)清浄水(生活用の水)事業
Kinh doanh dịch vụ kiến trúc建築サービス事業
Kinh doanh dịch vụ tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng建設投資プロジェクト管理コンサルタントサービス事業
Kinh doanh dịch vụ khảo sát xây dựng建設審査サービス事業
Kinh doanh dịch vụ thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng建設設計,建設設計審査サービス事業
Kinh doanh dịch vụ tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình大規模建設施行監察コンサルタントサービス事業
Kinh doanh dịch vụ thi công xây dựng công trình大規模建設施行サービス事業
Hoạt động xây dựng của nhà thầu nước ngoài外国の請負人による建設活動
Kinh doanh dịch vụ quản lý chi phí đầu tư xây dựng建設投資支出管理サービス事業
Kinh doanh dịch vụ kiểm định xây dựng建設の検定サービス事業
Kinh doanh dịch vụ thí nghiệm chuyên ngành xây dựng建設専門分野実験サービス事業
Kinh doanh dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cưマンション運用,管理サービス事業
Kinh doanh dịch vụ quản lý, vận hành cơ sở hỏa táng火葬場運用,管理サービス事業
Kinh doanh dịch vụ lập thiết kế quy hoạch xây dựng建設企画設計作成サービス事業
Kinh doanh sản phẩm amiang trắng thuộc nhóm Serpentine蛇紋石系に属する白石綿の生産品の事業
Kinh doanh dịch vụ bưu chính郵政サービス事業
Kinh doanh dịch vụ viễn thông通信サービス事業
Kinh doanh dịch vụ chứng thực chữ ký sốデジタル署名が正しいことの承認サービス事業
Hoạt động của nhà xuất bản出版社の活動
Kinh doanh dịch vụ in, trừ in bao bì包装紙の印刷を除く印刷サービス事業
Kinh doanh dịch vụ phát hành xuất bản phẩm出版物発行サービス事業
Kinh doanh dịch vụ mạng xã hộiソーシャルネットワーキングサービス事業
Kinh doanh trò chơi trên mạng viễn thông, mạng Internet通信,インターネット上のゲーム事業
Kinh doanh dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền有料放送,放映サービス事業
Kinh doanh dịch vụ thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp総合ウェブサイト設立サービス事業
Dịch vụ gia công, tái chế, sửa chữa, làm mới sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng thuộc Danh mục sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng cấm nhập khẩu cho đối tác nước ngoài外国のパートナーに対して輸入を禁じられている中古情報技術生産品の一覧表71に属する消耗した中古情報技術生産品の加工,再製,修理,新しくする作業のサービス
Kinh doanh dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động, mạng Internet通信,インターネット上の情報内容サービス事業
Kinh doanh dịch vụ đăng ký, duy trì tên miềnドメイン登録,維持サービス事業
Kinh doanh dịch vụ trung tâm dữ liệuデータセンターサービス事業
Kinh doanh dịch vụ định danh và xác thực điện tử電子識別,認証サービス事業
Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạngウェブ情報の安全の生産,サービス事業
Kinh doanh dịch vụ phát hành báo chí nhập khẩu輸入メディア発行サービス事業
Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự民事暗号生産,サービス事業
Kinh doanh các thiết bị gây nhiễu, phá sóng thông tin di động移動情報波にトラブルを起こし,破壊する設備の事業
Hoạt động của cơ sở giáo dục mầm non幼児教育事業活動
Hoạt động của cơ sở giáo dục phổ thông小学校,中学校,高校の教育事業活動
Hoạt động của cơ sở giáo dục đại học大学教育事業活動
Hoạt động của cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài, văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam, phân hiệu cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài外国の投資資金を有する教育組織,ベトナムにある外国教育の代表事務所,外国の投資資金を有する教育組織の分校,の活動
Hoạt động của cơ sở giáo dục thường xuyên継続教育組織活動
Hoạt động của trường chuyên biệt専門個別学校活動
Hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài外国と連携した養成活動
Kiểm định chất lượng giáo dục教育品質検定
Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học留学コンサルタントサービス事業
Khai thác thủy sản水産物の開発
Kinh doanh thủy sản水産物事業
Kinh doanh thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi水産飼料,畜産飼料の事業
Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi水産飼料,畜産飼料の検査サービス事業
Kinh doanh chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi水産物,畜産養殖における生物学,微生物,化学物質,環境処理物質の製品の事業
Kinh doanh đóng mới, cải hoán tàu cá漁船の新造,改良事業
Đăng kiểm tàu cá漁船の検査
Đào tạo, bồi dưỡng thuyền viên tàu cá漁船の乗組員の訓練,育成
Nuôi, trồng các loài thực vật, động vật hoang dã thuộc các Phụ lục của Công ước CITES và danh mục thực vật rừng, động vật rừng, thủy sản nguy cấp, quý, hiếm絶滅のおそれのある野生動植物の種に取引に関する条約(CITES)の付録及び絶滅寸前の,貴重な,希少な野生動植物,水産物の目録に属する動植物の育成 2 詳細は通達 11/2018/TT-BTTTT を参照されたい。
Nuôi động vật rừng thông thường一般の野生動物の飼育
Xuất khẩu, nhập khẩu, tái xuất khẩu, quá cảnh và nhập nội từ biển mẫu vật từ tự nhiên của các loài thuộc các Phụ lục của Công ước CITES và danh mục thực vật rừng, động vật rừng, thủy sản nguy cấp, quý, hiếm絶滅のおそれのある野生動植物の種の取引に関する条約(CITES)の付録及び絶滅危惧,貴重,希少な野生動植物,水産物の目録に属する自然からの標本の輸出,輸入,再輸出,国内通過,海からの入国
Xuất khẩu, nhập khẩu, tái xuất khẩu mẫu vật nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, trồng cấy nhân tạo của các loài thuộc các Phụ lục của Công ước CITES và danh mục thực vật rừng, động vật rừng, thủy sản nguy cấp, quý, hiếm絶滅のおそれのある野生動植物の種の取引に関する条約(CITES)の付録及び絶滅危惧,貴重,希少な野生動植物,水産物の目録に属する,生殖,育成,人口植した標本の輸出,輸入,再輸出
Chế biến, kinh doanh, vận chuyển, quảng cáo, trưng bày, cất giữ mẫu vật của các loài thực vật, động vật thuộc các Phụ lục của Công ước CITES và danh mục thực vật rừng, động vật rừng, thủy sản nguy cấp, quý, hiếm絶滅のおそれのある野生動植物の種の取引に関する条約(CITES)の付録及び絶滅危惧,貴重,希少な野生動植物,水産物の目録に属する動植物の標本の加工,取引,運搬,宣伝,展示,保存
Kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật農薬事業
Kinh doanh dịch vụ xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật植物検疫の範囲に属する物体の処理サービス事業
Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật農薬の有効性検査サービス事業
Kinh doanh dịch vụ bảo vệ thực vật植物保護サービス事業
Kinh doanh thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y獣医学の薬と獣医学で使用されるワクチン,生物学製品,微生物,化学物質の事業
Kinh doanh dịch vụ kỹ thuật về thú y獣医学の技術サービス事業
Kinh doanh dịch vụ xét nghiệm, phẫu thuật động vật動物の検査,手術サービス事業
Kinh doanh dịch vụ tiêm phòng, chẩn đoán bệnh, kê đơn, chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe động vật動物に対する注射,病気の診断,処方薬の作成,病気の治療,健康の世話のサービス事業
Kinh doanh dịch vụ kiểm nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y (bao gồm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản)獣医学の薬(獣医学の薬,水産獣医学の薬,獣医学と水産学で使用されるワクチン,生物学製品,微生物,化学物質からなる)の試験,有効性の検査サービス事業
Kinh doanh chăn nuôi trang trại家畜の大規模飼育事業
Kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm家畜,家禽のと殺事業
Kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn農業農村開発省の専門分野の管理に属する食品事業
Kinh doanh dịch vụ cách ly kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật動物,動物製品の検疫隔離サービス事業
Kinh doanh phân bón肥料事業
Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm phân bón肥料有効性検査サービス事業
Kinh doanh giống cây trồng, giống vật nuôi植物種,動物種の事業
Kinh doanh giống thủy sản水産物種の事業
Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm giống cây trồng, giống vật nuôi植物種,動物種の検査サービス事業
Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm giống thủy sản水産物種の検査サービス事業
Kinh doanh dịch vụ thử nghiệm, khảo nghiệm chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi水産,畜産における環境処理の生物学製品,微生物,化学物質の検査サービス事業
Kinh doanh sản phẩm biến đổi gen遺伝子組み換え製品の事業
Kinh doanh dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh病気の診断,病気の治療サービス事業
Kinh doanh dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ美容外科手術サービス事業
Kinh doanh dược薬事業
Sản xuất mỹ phẩm化粧品生産
Kinh doanh hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng y tế家庭医療領域における殺虫,滅菌をする化学物質,製品事業
Kinh doanh trang thiết bị y tế医療用具事業
Kinh doanh dịch vụ giám định về sở hữu trí tuệ (bao gồm giám định về quyền tác giả và quyền liên quan, giám định sở hữu công nghiệp và giám định về quyền đối với giống cây trồng)知的所有についての鑑定(著作権及び関連する権利についての鑑定,工業所有鑑定及び植物種に対する権利についての鑑定を含む)サービス事業
Kinh doanh dịch vụ tiến hành công việc bức xạ放射線業務実施サービス事業
Kinh doanh dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử原子エネルギー応用援助サービス事業
Kinh doanh dịch vụ đánh giá sự phù hợp適合性評価サービス事業
Kinh doanh dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường計量器,測量の水準の検定,校正,試験サービス事業
Kinh doanh dịch vụ đánh giá, thẩm định giá và giám định công nghệ技術の評価,価格審査及び鑑定サービス事業
Kinh doanh dịch vụ đại diện quyền sở hữu trí tuệ (bao gồm dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp và dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng)知的所有権代表サービス(工業所有の代表サービス及び植物種に対する権利の代表サービスを含む)事業
Kinh doanh dịch vụ phát hành và phổ biến phim映画発行,及び普及サービス事業
Kinh doanh dịch vụ giám định cổ vật古物鑑定サービス事業
Kinh doanh dịch vụ lập quy hoạch dự án, tổ chức thi công, giám sát thi công dự án bảo quản, tu bổ và phục hồi di tích遺跡の保管,補修及び回復のプロジェクト企画立案,実施,実施の監察のサービス事業
Kinh doanh dịch vụ ka-ra-ô-kê (karaoke), vũ trườngカラオケ,ダンスホールのサービス事業
Kinh doanh dịch vụ lữ hành旅行サービス事業
Kinh doanh hoạt động thể thao của doanh nghiệp thể thao, câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệpスポーツ企業,専門スポーツクラブのスポーツ活動事業
Kinh doanh dịch vụ biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang, tổ chức thi người đẹp, người mẫu芸術公演,ファッションショーの上演,美人,モデルコンテスト実施サービス事業
Kinh doanh bản ghi âm, ghi hình ca múa nhạc, sân khấu音楽,舞台の演芸の録音,録画事業
Kinh doanh dịch vụ lưu trú宿泊サービス事業
Mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia国家の遺物,古物,宝物の売買
Xuất khẩu di vật, cổ vật không thuộc sở hữu nhà nước, sở hữu của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội; nhập khẩu hàng hóa văn hóa thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch国家所有に属さず,政治組織,政治-社会組織の所有に属する遺物,古物の輸出;文化スポーツ旅行省の専門分野の管理に属する文化物の輸入
Kinh doanh dịch vụ bảo tàng博物館サービス事業
Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng)電子ゲーム事業(外国人向けの賞品付き電子ゲーム事業及びインターネット上の賞品付き電子ゲーム事業を除く)
Kinh doanh dịch vụ tư vấn điều tra, đánh giá đất đai土地調査,評価コンサルタントサービス事業
Kinh doanh dịch vụ về lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất土地使用企画,計画立案サービス事業
Kinh doanh dịch vụ xây dựng hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin, xây dựng phần mềm của hệ thống thông tin đất đai情報工業技術インフラストラクチャの作成,土地情報システムのソフトウエアの作成サービス事業
Kinh doanh dịch vụ xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai土地データベース作成サービス事業
Kinh doanh dịch vụ xác định giá đất地価確定サービス事業
Kinh doanh dịch vụ đo đạc và bản đồ測量と地図のサービス事業
Kinh doanh dịch vụ dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn気象予報,警報サービス事業
Kinh doanh dịch vụ khoan nước dưới đất, thăm dò nước dưới đất地下水掘削,調査サービス事業
Kinh doanh dịch vụ khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước天然水の開発,使用,水源への排水サービス事業
Kinh doanh dịch vụ điều tra cơ bản, tư vấn lập quy hoạch, đề án, báo cáo tài nguyên nước水源の基礎調査,企画,計画,報告の立案のコンサルタントサービス事業
Kinh doanh dịch vụ thăm dò khoáng sản鉱産物調査サービス事業
Khai thác khoáng sản鉱産物開発
Kinh doanh dịch vụ vận chuyển, xử lý chất thải nguy hại有害廃棄物運搬,処理サービス事業
Nhập khẩu phế liệuスクラップの輸入
Kinh doanh dịch vụ quan trắc môi trường環境観測サービス事業
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại商業銀行72の事業活動
Hoạt động kinh doanh của tổ chức tín dụng phi ngân hàng銀行を除いた与信機関73の事業活動
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân, tổ chức tài chính vi mô協同組合銀行74,人民信用基金,マイクロファイナンスの事業活動
Cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán, cung ứng dịch vụ thanh toán không qua tài khoản thanh toán của khách hàng中間決済サービスの提供,顧客の決済口座を通じない決済サービスの提供
Cung ứng dịch vụ thông tin tín dụng信用情報サービスの提供
Hoạt động kinh doanh, cung ứng dịch vụ ngoại hối của tổ chức không phải là tổ chức tín dụng与信機関でない組織の外国為替経営,サービス提供活動
Kinh doanh vàng金事業
Hoạt động in, đúc tiềnお金を印刷,鋳造する活動

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *