Thuật ngữ Các hướng dẫn về Chất lượng Nước uống của WHO – Việt-Nhật

quản lý tài nguyên nước水源資管理
quy tắc thực hành tốt優良作業規程
nguồn cung cấp nước uống cộng đồngコミュニティー飲料水供給
nguồn cộng đồngコミュニティー水源
hệ thống cấp nước cộng đồngコミュニティー給水システム
nguồn cung cấp do cộng đồng quản lýコミュニティー管理水供給
Khiếm khuyết điều chỉnh những năm trong đời障害調整生存年数
cơ sở chăm sóc sức khỏeヘルスケア施設
lo lắng về sức khỏe健康上の懸念
mối nguy hiểm sức khỏe健康危害因子
kết quả sức khỏe健康上の成果
mục tiêu sức khỏe-kết quả健康成果目標
cải thiện sức khỏe健康増進
rủi ro sức khỏe健康リスク
hệ thống cấp nước gia đình自家給水システム
Các mục tiêu phát triển thiên niên kỷミレニアム開発目標
nước uống quốc gia国の飲料水供給政策
mục tiêu hoạt động処理性能目標
sức khỏe tiềm năng có lợi潜在的健康便益
khía cạnh sức khỏe cộng đồng公衆衛生の観点
cấp độ dịch vụサービスレベル
mục tiêu chất lượng nước水質目標
bảo vệ tài nguyên nước水資源保護
mục tiêu dựa trên sức khỏe健康に基づく目標
thiết lập mục tiêu hiệu suất性能目標の設定
khả năng đạt được điều trị処理による達成度
khả năng chấp nhận受容性
chấp nhận mức許容レベル
tiếp cận với nước水へのアクセス
cung cấp đầy đủ水供給の充足度
khả năng chi trả経済的負担能力
sự công bằng公平性
không có mục đích目的に適合した
tôi có mục đích目的への適合性
độc lập giám sátサーベイランスの独立性
giám sát độc lập独立機関によるサーベイランス
tiêu chuẩn quốc tế国際基準
thích ứng địa phương地域での適用
ưu tiên quốc gia国としての優先度
tiêu chuẩn quốc gia国の基準
thích ứng quốc gia国での適用
cân nhắc thực tế現実的配慮
ưu tiên các mối nguy hiểm危害因子の優先順位付け
Signi fi cance trong nước uống飲料水中における重大さ
thiết lập ưu tiên優先順位付け
phát triển dựa trên rủi roリスクに基づく策定
sử dụng thích ứng khu vực地域での活用
tham gia vào việc thiết lập các tiêu chuẩn基準設定への住民参加
phán đoán rủi ro có thể chấp nhận được耐容リスクの判定
điểm chuẩnベンチマーク
xác định mối nguy hiểm危害因子同定
đánh giá rủi ro định lượngリスクの定量評価
phân tích phóng xạ放射能分析
kế hoạch phản ứng対応計画
lập kế hoạch và thực hiện cải tiến改善計画の立案と実施
Cách tiếp cận khác代替アプローチ
cách tiếp cận quản lý tổng hợp phòng ngừa総合的予防の管理アプローチ
giám sát dựa trên kiểm toán監査によるサーベイランス
chiến lược kiểm soát制御方策
tài liệu文書化
khuôn khổ về nước uống an toàn安全な飲料水の枠組み
chương trình phân loại cho sự an toàn của nước uống飲料水の安全性に関する格付け
phương pháp tiếp cận toàn diện総合的アプローチ
Quy định quốc gia国の規制
noti fi mức độ có thể届け出レベル
công thức vấn đề問題の形式化
đặc tính rủi roリスク特性
cách tiếp cận rủi ro không có lợiリスク対有益性のアプローチ
chiến lược giảm ...低減方策
kế hoạch an toàn nước水安全計画
thủ tục quản lý管理手順
sự chấp thuận承認
kiểm toán監査
các biện pháp kiểm soát制御手段
duy trì sự kiểm soát制御の維持
sự quản lý管理
giám sát hoạt động運転監視
ôn tập再吟味
đánh giá rủi roリスク評価
quản lý rủi roリスク管理
giám sátサーベイランス
đánh giá hệ thốngシステム評価
thiết kế hệ thốngシステム設計
xác minh検証
kiểm tra xác minh cation検証試験
đảm bảo bảo trì維持管理体制の確保
đảm bảo hoạt động運転の確保
đảm bảo chất lượng品質保証
kiểm soát chất lượng品質管理
sử dụng dữ liệu để thiết lập mức độ ưu tiên優先度設定のためのデータ活用
kiểm soát quá trìnhプロセス制御
xếp hạng độ phức tạp複雑さのランク付け
xếp hạng chi phíコストのランク付け

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *